Tiền ảo: 17.163
Sàn giao dịch: 1.293
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,787T $ 4.4%
Lưu lượng 24 giờ: 87,554B $
Gas: 0.563 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko

Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Danh sách các danh mục tiền mã hóa này xếp hạng các phân ngành lớn nhất theo giá trị vốn hóa. Lưu ý: Một số đồng tiền mã hóa có thể xuất hiện trong nhiều danh mục.
Điểm nổi bật
Số liệu thống kê chính
# Danh mục Tăng mạnh nhất 1g 24g 7ng Giá trị VHTT Khối lượng trong 24h # của tiền ảo 7 ngày qua
101
Thể thao
0.2% 7.7% 4.6% 176
102
Nút mạng chính
1.0% 3.7% 0.3% 59
103
Telegram Apps
0.1% 11.6% 5.1% 185
104
Bridge Governance Tokens
0.1% 10.0% 8.0% 29
105
Simulation Games
0.0% 12.1% 3.5% 16
106
AI Framework
0.1% 14.0% 2.7% 84
107
Gaming Platform
0.2% 12.7% 5.4% 60
108
Bridged WBTC
0.4% 4.8% 1.1% 37
109
Murad Picks
0.2% 21.2% 4.2% 10
110
RPG
0.1% 12.0% 2.9% 105
111
Curve Ecosystem
1.2% 13.5% 6.9% 13
112
Gaming Marketplace
0.4% 10.1% 6.5% 11
113
Social Money
0.7% 4.2% 5.2% 117
114
AI Agent Launchpad
0.0% 13.2% 10.4% 96
115
Giải trí
2.9% 8.1% 3.1% 71
116
Base Meme
0.3% 12.2% 5.8% 209
117
Parallelized EVM
0.0% 13.8% 5.9% 4
118
Account Abstraction
0.1% 11.0% 1.4% 27
119
Giao thức Yield Aggregator
0.0% 9.7% 3.2% 57
120
Airdropped Tokens by NFT Projects
0.4% 14.7% 5.5% 8
121
AI Applications
0.3% 7.6% 0.5% 200
122
LSDFi
1.0% 4.2% 6.4% 21
123
Card Games
0.1% 10.6% 9.2% 48
124
DeFAI
0.2% 13.5% 6.8% 96
125
Cơ chế bảo vệ khỏi MEV
1.1% 8.0% 4.4% 11
126
Appchains
0.1% 10.6% 3.4% 15
127
Name Service
0.0% 9.9% 3.8% 8
128
TokenFi Launchpad
0.3% 15.3% 3.6% 4
129
Virtuals Protocol Ecosystem
0.1% 16.5% 10.0% 133
130
Decentralized Science (DeSci)
0.2% 9.6% 4.1% 69
131
Liquid Restaking Governance Tokens
0.2% 11.9% 0.1% 9
132
Seigniorage
0.2% 3.9% 2.1% 13
133
On-chain Gaming
0.3% 14.5% 3.4% 13
134
Thị trường NFT
0.1% 13.8% 7.0% 17
135
Liquid Restaked ETH
0.1% 7.4% 5.8% 10
136
Token Rebase
0.1% 3.4% 15.9% 14
137
Thị trường dự đoán
0.4% 9.6% 5.4% 32
138
Axie Infinity
0.1% 11.6% 9.3% 2
139
Morpho Ecosystem
0.3% 9.7% 7.9% 28
140
Tổ chức phát hành tổng hợp
0.2% 12.6% 6.3% 17
141
Stock market-themed
0.0% 22.5% 6.1% 15
142
Breeding
0.0% 11.7% 9.3% 24
143
Tap to Earn
0.7% 9.6% 7.2% 19
144
Terminal of Truths
0.1% 20.4% 2.4% 18
145
Avalanche L1
1.6% 20.6% 3.9% 9
146
Fixed Interest
0.2% 10.8% 1.3% 8
147
Inscriptions
0.0% 5.3% 19.6% 71
148
Yield Tokenization Protocol
0.3% 11.2% 1.1% 5
149
EUR Stablecoin
0.0% 0.7% 1.7% 20
150
Impossible Launchpad
0.2% 7.7% 2.5% 10
151
BRC-20
0.0% 4.7% 19.3% 53
152
LRTfi
0.2% 11.0% 1.8% 6
153
Bất động sản
0.1% 6.4% 6.9% 31
154
Yield Tokenization Product
0.1% 0.3% 0.5% 9
155
Cờ bạc
0.6% 1.6% 3.3% 71
156
Tokenized Treasury Bonds (T-Bonds)
0.2% 0.3% 0.9% 6
157
Intent
0.3% 10.2% 9.7% 11
158
Rollups-as-a-Service (RaaS)
0.2% 10.6% 2.1% 4
159
TON Meme
0.1% 14.2% 7.7% 78
160
NFTFi
0.2% 12.8% 2.7% 32
161
MMO
0.2% 11.5% 4.3% 38
162
Action Games
0.1% 6.7% 3.8% 80
163
Algorithmic Stablecoin
0.1% 4.6% 0.6% 19
164
Layer 3 (L3)
0.2% 7.4% 3.0% 13
165
Hệ sinh thái DaoMaker
0.1% 13.8% 9.3% 69
166
Cybersecurity
0.1% 4.1% 1.9% 29
167
Hệ sinh thái Yearn
0.4% 9.9% 6.6% 28
168
Zoo-Themed
0.9% 11.7% 3.9% 46
169
Olympus Pro
0.4% 6.4% 5.0% 27
170
Yield Optimizer
0.2% 12.5% 5.5% 19
171
Commodity-backed Stablecoin
0.1% 1.0% 2.1% 2
172
Runes
0.6% 10.9% 12.7% 46
173
Arcade Games
0.9% 4.3% 5.4% 57
174
Discord Bots
0.2% 12.9% 3.6% 18
175
Du lịch
0.2% 2.5% 1.5% 15
176
Bán lẻ
0.6% 4.7% 0.1% 27
177
Siêu quản trị
0.1% 12.2% 6.6% 7
178
Chạy để kiếm tiền
0.0% 7.9% 4.5% 26
179
Four.meme Ecosystem
1.5% 7.2% 20.1% 15
180
Bảo hiểm
0.5% 6.3% 7.8% 16
181
Tokenized Treasury Bills (T-Bills)
0.1% 2.1% 2.9% 9
182
Bridged DAI
0.0% 0.2% 2.5% 23
183
Quest-to-Earn
1.5% 9.9% 5.9% 9
184
Phường hội và học bổng
1.0% 7.4% 6.9% 14
185
Sports Games
0.0% 10.6% 6.2% 19
186
Token Fan
0.1% 1.2% 3.3% 68
187
Năng lượng
0.2% 1.8% 6.9% 19
188
Chỉ số DeFi
0.6% 7.2% 4.0% 19
189
Memorial Themed
1.5% 12.0% 0.1% 10
190
Liquid Restaked SOL
0.4% 8.4% 1.4% 4
191
Tiếp thị
0.9% 14.6% 10.0% 17
192
Token tổng hợp
0.0% 6.0% 4.8% 9
193
Âm nhạc
1.5% 5.0% 3.9% 24
194
Poolz Finance Launchpad
0.5% 9.8% 5.3% 23
195
Strategy Games
0.3% 9.6% 6.7% 54
196
Anime-Themed
0.1% 12.2% 5.3% 30
197
Adventure Games
0.2% 7.8% 3.3% 34
198
Farcaster Ecosystem
0.3% 17.3% 13.7% 38
199
Chăm sóc sức khỏe
0.1% 4.5% 4.2% 28
200
E-commerce
0.2% 8.1% 14.0% 22
Hiển thị 101 đến 200 trong số 535 kết quả
Hàng
Các danh mục hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tên 24g Giá trị vốn hóa thị trường
Tất cả danh mục
4.4%
$2.787.123.214.648
Stablecoin
0.3%
Token dựa trên sàn giao dịch
4.8%
Tài chính phi tập trung (DeFi)
8.8%
Meme
10.4%
Real World Assets (RWA)
7.6%
Trí tuệ nhân tạo (AI)
10.5%
Lớp 2 (L2)
9.6%
Trò chơi (GameFi)
10.4%
Tất cả danh mục
Token dựa trên sàn giao dịch
Tài chính phi tập trung (DeFi)
Real World Assets (RWA)
Trí tuệ nhân tạo (AI)
Biểu đồ vốn hóa thị trường các ngành tiền mã hóa
Biểu đồ hiệu suất của các ngành tiền mã hóa chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các ngành chính theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng