Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Stablecoin theo Vốn hóa thị trường
Stablecoin là gì? Stablecoin là một loại tiền mã hóa được thiết kế để giảm thiểu sự biến động bằng cách cố định vào một tài sản ổn định hơn.
Tài sản kỹ thuật số loại tiền pháp định là trường hợp sử dụng phổ biến nhất cho stablecoin. Nó thường theo dõi các loại tiền quốc gia phổ biến như Đô la Mỹ, Euro và Bảng Anh.
Lợi ích của việc này bao gồm việc có thể tận dụng lợi thế của công nghệ chuỗi khối và chuyển giao giá trị ngang hàng trong khi không phải chịu sự biến động cao như bitcoin, ethereum hoặc các loại tiền mã hóa khác.
Stablecoin là loại công nghệ tương đối mới và mỗi loại đều đi kèm với các cách triển khai, tính thanh khoản, rủi ro và sự chấp nhận khác nhau.
Thống kê
$241.358.105
Giá trị VHTT
0.0%
$12.226.860
Khối lượng giao dịch
# | Tiền ảo | Giá | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Sàn giao dịch | Giá trị vốn hóa thị trường | 30 ngày | Lưu thông trong 30 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
329 |
![]()
STASIS EURO
EURS
|
$1,08 | $1.358.136 | 10 | $133.732.186 | 0.3% |
|
||
726 |
![]()
EURC
EURC
|
$1,07 | $3.398.956 | 21 | $38.022.695 | - |
|
||
780 |
![]()
Euro Tether
EURT
|
$1,04 | $3.611.113 | 31 | $32.593.534 | 4.7% |
|
||
943 |
![]()
EURA
EURA
|
$1,06 | $844.086 | 21 | $22.580.638 | 2.8% |
|
||
1597 |
![]()
Celo Euro
CEUR
|
$1,07 | $2.061.914 | 6 | $6.436.162 | 2.2% |
|
||
2150 |
![]()
VNX EURO
VEUR
|
$1,07 | $75.460,98 | 11 | $2.562.846 | 7.6% |
|
||
2201 |
![]()
Parallel
PAR
|
$1,03 | $21.544,26 | 10 | $2.309.603 | 1.4% |
|
||
2352 |
![]()
EUROe Stablecoin
EUROE
|
$1,06 | $2.280,74 | 10 | $1.851.433 | - |
|
||
2715 |
![]()
sEUR
SEUR
|
$1,07 | $589,10 | 1 | $1.062.113 | 1.7% |
|
||
3666 |
![]()
e-Money EUR
EEUR
|
$0,4290 | $329,91 | 1 | $206.896 | - |
|
||
![]()
Monerium EUR emoney
EURE
|
$1,06 | $420.215 | 9 | - | 0.0% |
|
|||
![]()
Jarvis Synthetic Euro
JEUR
|
$1,02 | $1.043,66 | 9 | - | 0.0% |
|
|||
![]()
Societe Generale-FORGE EURCV
EURCV
|
$1,07 | $66,03 | 1 | - | - |
|
|||
![]()
Anchored Coins AEUR
AEUR
|
$1,07 | $431.127 | 3 | - | - |
|
|||
![]()
Euro Coinvertible
EUR-C
|
- | - | 0 | - | - |
|
|||
![]()
Gnosis Bridged EURC (Gnosis)
EURC
|
- | - | 0 | - | - |
|
Hiển thị 1 đến 16 trong số 16 kết quả
Hàng