Tiền ảo: 16.235
Sàn giao dịch: 1.197
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,43T $ 4.7%
Lưu lượng 24 giờ: 208,89B $
Gas: 6.776 GWEI
Không quảng cáo

Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Danh sách các danh mục tiền mã hóa này xếp hạng các phân ngành lớn nhất theo giá trị vốn hóa. Lưu ý: Một số đồng tiền mã hóa có thể xuất hiện trong nhiều danh mục.
Điểm nổi bật
# Danh mục Tăng mạnh nhất 1g 24g 7ng Giá trị VHTT Khối lượng trong 24h # của tiền ảo 7 ngày qua
1
Nền tảng hợp đồng thông minh
1.0% 2.9% 9.0% 665
2
Lớp 1 (L1)
1.0% 2.5% 8.0% 244
3
Proof of Work (PoW)
1.1% 2.0% 6.2% 182
4
Proof of Stake (PoS)
1.9% 5.7% 15.7% 141
5
Andreessen Horowitz (a16z) Portfolio
1.9% 5.4% 15.0% 52
6
Multicoin Capital Portfolio
1.2% 5.5% 16.1% 68
7
Alameda Research Portfolio
1.2% 5.3% 15.8% 139
8
Delphi Ventures Portfolio
1.7% 5.7% 15.7% 55
9
World Liberty Financial Portfolio
1.2% 4.9% - 6
10
Galaxy Digital Portfolio
1.6% 5.1% 15.3% 32
11
Alleged SEC Securities
1.6% 5.7% 15.3% 46
12
Stablecoin
0.1% 0.1% 1.0% 224
13
Fiat-backed Stablecoin
0.1% 0.2% 0.5% 129
14
USD Stablecoin
0.1% 0.2% 0.8% 98
15
Pantera Capital Portfolio
2.5% 5.0% 13.3% 92
16
Blockchain Capital Portfolio
2.1% 4.3% 12.1% 41
17
Token dựa trên sàn giao dịch
1.4% 3.5% 9.1% 131
18
Polychain Capital Portfolio
2.1% 7.4% 20.4% 22
19
Sàn giao dịch tập trung (CEX)
1.1% 3.4% 7.0% 47
20
Tài chính phi tập trung (DeFi)
2.0% 5.0% 15.5% 883
21
Meme
2.6% 5.6% 21.9% 3799
22
Dog-Themed
2.4% 4.7% 23.5% 486
23
DWF Labs Portfolio
1.7% 5.4% 18.9% 160
24
Coinbase Ventures Portfolio
2.5% 7.0% 19.9% 92
25
Liquid Staking
1.5% 5.5% 15.8% 210
26
Token được đảm bảo bằng tài sản
0.8% 3.4% 11.2% 465
27
DragonFly Capital Portfolio
2.5% 9.4% 21.2% 49
28
Binance Labs Portfolio
2.4% 8.3% 17.9% 142
29
Token Liquid Staking
1.0% 5.4% 15.2% 151
30
Elon Musk-Inspired
2.7% 2.9% 22.3% 93
31
Token được bao bọc
0.8% 3.5% 11.3% 322
32
Cơ sở hạ tầng
2.0% 7.1% 21.5% 129
33
Animoca Brands Portfolio
1.8% 5.9% 20.5% 155
34
Liquid Staked ETH
1.3% 5.4% 15.1% 24
35
Sàn giao dịch phi tập trung (DEX)
3.0% 2.5% 10.8% 243
36
Trí tuệ nhân tạo (AI)
1.9% 8.2% 19.8% 329
37
Eth 2.0 Staking
1.0% 5.1% 14.9% 7
38
DePIN
1.8% 5.1% 21.6% 163
39
Circle Ventures Portfolio
2.5% 7.6% 17.6% 23
40
NFT
2.0% 8.1% 26.2% 437
41
Lớp 2 (L2)
2.2% 9.0% 18.9% 83
42
Index Coop Index
2.2% 5.9% 19.2% 10
43
Index Coop Defi Index
2.1% 5.9% 19.2% 10
44
Paradigm Portfolio
2.7% 6.2% 22.4% 31
45
Binance Launchpool
2.6% 7.0% 12.3% 52
46
Trò chơi (GameFi)
1.9% 7.9% 24.8% 643
47
Khai thác lợi suất
1.9% 6.6% 22.1% 180
48
DeFiance Capital Portfolio
2.6% 8.5% 24.7% 60
49
Real World Assets (RWA)
1.8% 6.3% 13.4% 219
50
Outlier Ventures Portfolio
2.0% 8.2% 20.4% 20
51
Layer 0 (L0)
2.0% 6.9% 22.3% 6
52
Restaking
1.7% 5.5% 15.7% 63
53
Dự ngôn
1.9% 7.0% 23.1% 51
54
Công cụ tạo lập thị trường tự động (AMM)
2.1% 5.3% 22.6% 69
55
OKX Ventures Portfolio
2.2% 10.0% 14.2% 86
56
Solana Meme
2.8% 11.9% 28.1% 1093
57
Binance Launchpad
1.9% 7.8% 25.1% 37
58
Perpetuals
3.9% 4.9% 15.2% 51
59
Chơi để kiếm tiền
1.8% 8.3% 25.7% 263
60
Liquid Restaking Tokens
1.6% 4.5% 14.4% 39
61
Zero Knowledge (ZK)
2.1% 8.7% 14.3% 60
62
Vũ trụ ảo
1.9% 7.3% 25.6% 154
63
Bitcoin Fork
2.2% 2.0% 17.4% 5
64
Frog-Themed
3.0% 5.5% 24.4% 127
65
Cho vay/mượn
1.6% 9.3% 19.7% 114
66
The Boy’s Club
3.3% 5.2% 25.9% 222
67
AI Agents
2.4% 10.8% 12.3% 101
68
Data Availability
2.1% 8.5% 26.3% 10
69
Rollup
2.3% 8.2% 25.0% 29
70
Internet vạn vật (IOT)
2.2% 7.8% 24.7% 22
71
Sequoia Capital Portfolio
2.4% 8.1% 24.8% 29
72
eGirl Capital Portfolio
2.5% 7.4% 25.9% 9
73
Ether.fi Ecosystem
1.8% 5.2% 15.3% 4
74
Lưu trữ
2.3% 7.3% 22.8% 40
75
Stablecoin Protocol
1.3% 9.6% 16.6% 40
76
Tiền ẩn danh
2.9% 4.8% 12.4% 64
77
Bridged-Tokens
0.8% 2.7% 9.9% 389
78
Gaming Blockchains
2.1% 8.4% 24.5% 18
79
Pump.fun Ecosystem
4.0% 13.8% 16.9% 1162
80
AI Meme
3.5% 12.9% 17.7% 262
81
Gaming Utility Token
1.9% 7.6% 22.5% 98
82
SideChain
2.0% 8.4% 22.0% 17
83
Phái sinh
2.0% 8.0% 23.5% 116
84
RWA Protocol
2.5% 10.3% 15.4% 24
85
Optimism Superchain Ecosystem
2.1% 8.2% 22.9% 16
86
Crypto-backed Stablecoin
0.1% 3.0% 2.1% 53
87
Consensys Portfolio
2.6% 8.4% 24.6% 14
88
Gaming Governance Token
2.2% 7.3% 24.4% 57
89
Binance HODLer Airdrops
1.9% 10.9% 140.4% 5
90
Bitcoin Sidechains
2.0% 8.8% 25.5% 15
91
Modular Blockchain
1.5% 7.0% 27.6% 15
92
Cat-Themed
3.1% 11.5% 31.9% 372
93
Token quản trị Liquid Staking
1.9% 5.7% 25.8% 24
94
AI Agent Launchpad
2.6% 14.4% 9.7% 17
95
Cross-chain Communication
1.8% 6.9% 15.3% 35
96
Liquid Staked SOL
2.1% 8.0% 15.8% 30
97
Telegram Apps
2.1% 8.3% 26.7% 152
98
Virtuals Protocol Ecosystem
2.7% 13.5% 0.2% 47
99
Murad Picks
1.9% 7.7% 26.3% 10
100
Bridge Governance Tokens
1.9% 6.3% 21.2% 27
Hiển thị 1 đến 100 trong số 509 kết quả
Hàng
Top Categories by Market Cap
Name 24g Giá trị vốn hóa thị trường
All Categories
4.7%
$3.430.136.303.967
Stablecoin
0.3%
Token dựa trên sàn giao dịch
3.8%
Tài chính phi tập trung (DeFi)
5.0%
Meme
5.6%
Trí tuệ nhân tạo (AI)
8.2%
Lớp 2 (L2)
9.0%
Trò chơi (GameFi)
8.1%
Real World Assets (RWA)
6.3%
All Categories
Token dựa trên sàn giao dịch
Tài chính phi tập trung (DeFi)
Trí tuệ nhân tạo (AI)
Trò chơi (GameFi)
Real World Assets (RWA)
Crypto Sectors Market Cap Chart
Major Crypto Sectors Performance Chart
The chart below shows the relative performance of major sectors over time, tracking their percentage gains and losses in-terms of market capitalization across different time periods.
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng