Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Danh sách các danh mục tiền mã hóa này xếp hạng các phân ngành lớn nhất theo giá trị vốn hóa. Lưu ý: Một số đồng tiền mã hóa có thể xuất hiện trong nhiều danh mục.
Điểm nổi bật
# | Danh mục | Tăng mạnh nhất | 1g | 24g | 7ng | Giá trị VHTT | Khối lượng trong 24h | # của tiền ảo | 7 ngày qua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Nền tảng hợp đồng thông minh
|
0.1% | 3.4% | 8.5% | 726 | ||||
2 |
Lớp 1 (L1)
|
0.0% | 3.4% | 8.7% | 270 | ||||
3 |
Proof of Work (PoW)
|
0.0% | 3.6% | 9.4% | 184 | ||||
4 |
Proof of Stake (PoS)
|
0.3% | 2.5% | 6.6% | 143 | ||||
5 |
Made in USA
|
2.5% | 17.4% | - | 83 | ||||
6 |
World Liberty Financial Portfolio
|
0.4% | 2.0% | 5.0% | 6 | ||||
7 |
Alleged SEC Securities
|
0.2% | 3.2% | 12.1% | 46 | ||||
8 |
Stablecoin
|
0.2% | 1.8% | 3.2% | 238 | ||||
9 |
Fiat-backed Stablecoin
|
0.0% | 1.7% | 3.2% | 134 | ||||
10 |
USD Stablecoin
|
0.2% | 1.7% | 3.2% | 101 | ||||
11 |
Token dựa trên sàn giao dịch
|
0.1% | 5.1% | 3.9% | 133 | ||||
12 |
Sàn giao dịch tập trung (CEX)
|
0.1% | 5.6% | 4.3% | 58 | ||||
13 |
Tài chính phi tập trung (DeFi)
|
0.0% | 4.2% | 8.0% | 992 | ||||
14 |
Meme
|
0.2% | 5.0% | 7.1% | 4123 | ||||
15 |
Dog-Themed
|
0.5% | 4.3% | 1.5% | 501 | ||||
16 |
Elon Musk-Inspired
|
0.5% | 4.6% | 4.1% | 105 | ||||
17 |
Liquid Staking
|
0.2% | 2.5% | 5.5% | 215 | ||||
18 |
Token được đảm bảo bằng tài sản
|
0.2% | 2.0% | 4.1% | 467 | ||||
19 |
Token được bao bọc
|
0.2% | 1.9% | 3.9% | 330 | ||||
20 |
Token Liquid Staking
|
0.4% | 2.2% | 5.8% | 168 | ||||
21 |
Trí tuệ nhân tạo (AI)
|
0.2% | 8.7% | 1.6% | 520 | ||||
22 |
Cơ sở hạ tầng
|
0.4% | 4.6% | 9.9% | 152 | ||||
23 |
Animoca Brands Portfolio
|
0.3% | 3.0% | 4.0% | 159 | ||||
24 |
Liquid Staked ETH
|
0.4% | 3.0% | 4.6% | 24 | ||||
25 |
Real World Assets (RWA)
|
0.6% | 5.1% | 108.5% | 249 | ||||
26 |
Sàn giao dịch phi tập trung (DEX)
|
1.4% | 6.6% | 4.5% | 266 | ||||
27 |
Eth 2.0 Staking
|
0.4% | 1.7% | 3.0% | 8 | ||||
28 |
DePIN
|
0.2% | 3.7% | 2.9% | 182 | ||||
29 |
Index Coop Index
|
0.4% | 2.3% | 4.1% | 10 | ||||
30 |
Index Coop Defi Index
|
0.3% | 2.3% | 4.1% | 10 | ||||
31 |
NFT
|
0.4% | 4.4% | 2.7% | 467 | ||||
32 |
Lớp 2 (L2)
|
0.1% | 3.5% | 3.0% | 105 | ||||
33 |
Solana Meme
|
0.5% | 7.1% | 47.9% | 1168 | ||||
34 |
Binance Launchpool
|
0.1% | 5.6% | 0.1% | 54 | ||||
35 |
Khai thác lợi suất
|
0.4% | 3.0% | 8.2% | 183 | ||||
36 |
Trò chơi (GameFi)
|
0.2% | 3.1% | 6.7% | 705 | ||||
37 |
Dự ngôn
|
0.6% | 5.2% | 22.6% | 53 | ||||
38 |
Layer 0 (L0)
|
0.3% | 2.8% | 1.6% | 7 | ||||
39 |
Restaking
|
0.3% | 2.5% | 5.8% | 69 | ||||
40 |
Công cụ tạo lập thị trường tự động (AMM)
|
0.4% | 1.3% | 3.9% | 71 | ||||
41 |
AI Agents
|
0.7% | 13.9% | 4.3% | 276 | ||||
42 |
Liquid Restaking Tokens
|
0.2% | 2.7% | 7.4% | 43 | ||||
43 |
Binance Launchpad
|
0.6% | 4.5% | 1.1% | 37 | ||||
44 |
Chơi để kiếm tiền
|
0.3% | 3.4% | 5.3% | 265 | ||||
45 |
Rollup
|
25.8% | 30.7% | 24.3% | 29 | ||||
46 |
Vũ trụ ảo
|
0.2% | 4.8% | 2.3% | 156 | ||||
47 |
Perpetuals
|
5.4% | 20.0% | 8.0% | 57 | ||||
48 |
Cho vay/mượn
|
0.1% | 5.6% | 11.8% | 122 | ||||
49 |
Zero Knowledge (ZK)
|
0.2% | 2.2% | 6.4% | 66 | ||||
50 |
Bitcoin Fork
|
0.2% | 3.5% | 1.0% | 5 | ||||
51 |
Data Availability
|
0.5% | 3.8% | 3.3% | 10 | ||||
52 |
Pump.fun Ecosystem
|
2.3% | 9.2% | 4.0% | 1433 | ||||
53 |
Frog-Themed
|
0.1% | 1.9% | 11.6% | 135 | ||||
54 |
PolitiFi
|
0.7% | 10.0% | 1335.1% | 102 | ||||
55 |
The Boy’s Club
|
0.2% | 1.7% | 10.5% | 229 | ||||
56 |
Internet vạn vật (IOT)
|
1.0% | 6.6% | 1.4% | 23 | ||||
57 |
Ether.fi Ecosystem
|
0.2% | 2.1% | 4.5% | 4 | ||||
58 |
AI Meme
|
3.3% | 12.4% | 2.4% | 353 | ||||
59 |
Binance Alpha Spotlight
|
2.7% | 10.2% | 8.7% | 50 | ||||
60 |
Lưu trữ
|
0.3% | 2.2% | 2.9% | 41 | ||||
61 |
Tiền ẩn danh
|
0.4% | 4.3% | 3.0% | 66 | ||||
62 |
Stablecoin Protocol
|
0.3% | 2.9% | 2.8% | 46 | ||||
63 |
RWA Protocol
|
0.3% | 7.2% | 68.1% | 33 | ||||
64 |
Bridged-Tokens
|
0.1% | 1.5% | 1.8% | 442 | ||||
65 |
Gaming Blockchains
|
0.2% | 3.4% | 5.6% | 18 | ||||
66 |
AI Agent Launchpad
|
0.1% | 9.9% | 4.0% | 60 | ||||
67 |
Gaming Utility Token
|
0.4% | 2.6% | 1.9% | 105 | ||||
68 |
Optimism Superchain Ecosystem
|
0.3% | 7.1% | 2.3% | 16 | ||||
69 |
Crypto-backed Stablecoin
|
0.1% | 0.8% | 1.0% | 55 | ||||
70 |
Liquid Staked SOL
|
0.3% | 2.8% | 31.0% | 28 | ||||
71 |
Phái sinh
|
0.6% | 3.1% | 1.9% | 117 | ||||
72 |
Virtuals Protocol Ecosystem
|
1.2% | 11.7% | 1.0% | 108 | ||||
73 |
SideChain
|
0.5% | 4.0% | 4.9% | 19 | ||||
74 |
AI Framework
|
0.7% | 24.2% | 4.5% | 38 | ||||
75 |
Danh tính
|
0.1% | 8.7% | 6.8% | 32 | ||||
76 |
Nền tảng huy động vốn
|
0.1% | 5.0% | 14.6% | 145 | ||||
77 |
Token quản trị Liquid Staking
|
0.2% | 3.3% | 2.3% | 25 | ||||
78 |
Modular Blockchain
|
0.2% | 6.4% | 2.4% | 16 | ||||
79 |
Murad Picks
|
0.2% | 0.2% | 6.2% | 10 | ||||
80 |
Consensys Portfolio
|
0.6% | 3.1% | 5.7% | 14 | ||||
81 |
Gaming Governance Token
|
0.3% | 3.4% | 7.6% | 57 | ||||
82 |
Binance-Peg Tokens
|
0.4% | 2.5% | 3.3% | 19 | ||||
83 |
DeFAI
|
1.0% | 11.2% | 78.7% | 60 | ||||
84 |
Binance HODLer Airdrops
|
0.8% | 3.4% | 20.7% | 4 | ||||
85 |
Bitcoin Sidechains
|
0.5% | 3.9% | 5.2% | 16 | ||||
86 |
Phân tích
|
0.8% | 4.1% | 3.8% | 78 | ||||
87 |
Telegram Apps
|
0.3% | 4.0% | 11.3% | 161 | ||||
88 |
Cross-chain Communication
|
0.3% | 3.8% | 1.9% | 37 | ||||
89 |
Cat-Themed
|
0.1% | 9.2% | 6.2% | 385 | ||||
90 |
Privacy Blockchain
|
0.2% | 10.2% | 0.4% | 20 | ||||
91 |
Ví
|
0.4% | 1.1% | 2.9% | 50 | ||||
92 |
Simulation Games
|
0.5% | 2.6% | 1.0% | 5 | ||||
93 |
Bridged WETH
|
0.3% | 2.0% | 1.5% | 57 | ||||
94 |
Các sản phẩm mã hóa
|
0.1% | 1.7% | 2.9% | 75 | ||||
95 |
Bridge Governance Tokens
|
0.2% | 4.5% | 3.9% | 29 | ||||
96 |
Gaming Platform
|
0.0% | 3.2% | 9.3% | 42 | ||||
97 |
Dex Aggregator
|
0.4% | 3.4% | 8.0% | 17 | ||||
98 |
Base Meme
|
0.8% | 5.6% | 16.1% | 197 | ||||
99 |
Airdropped Tokens by NFT Projects
|
0.8% | 1.5% | 19.8% | 4 | ||||
100 |
Thể thao
|
0.8% | 2.0% | 2.9% | 169 |
Hiển thị 1 đến 100 trong số 507 kết quả
Hàng
Các danh mục hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tên | 24g | Giá trị vốn hóa thị trường |
---|---|---|
Tất cả danh mục
|
1.8%
|
$3.790.130.642.951
|
Stablecoin
|
1.8%
|
|
Token dựa trên sàn giao dịch
|
5.1%
|
|
Tài chính phi tập trung (DeFi)
|
4.2%
|
|
Meme
|
5.0%
|
|
Trí tuệ nhân tạo (AI)
|
8.7%
|
|
Real World Assets (RWA)
|
5.1%
|
|
Lớp 2 (L2)
|
3.5%
|
|
Trò chơi (GameFi)
|
3.1%
|
|
Biểu đồ vốn hóa thị trường các ngành tiền mã hóa
Biểu đồ dưới đây cho thấy giá trị vốn hóa thị trường và sự thống trị trên các ngành tiền mã hóa lớn bao gồm Stablecoin, Token dựa trên sàn giao dịch, Tài chính phi tập trung (DeFi), và các ngành khác trong một khoảng thời gian.
Biểu đồ hiệu suất của các ngành tiền mã hóa chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các ngành chính theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.