Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Danh sách các danh mục tiền mã hóa này xếp hạng các phân ngành lớn nhất theo giá trị vốn hóa. Lưu ý: Một số đồng tiền mã hóa có thể xuất hiện trong nhiều danh mục.
Điểm nổi bật
🔥 Thịnh hành
# | Danh mục | Tăng mạnh nhất | 1g | 24g | 7ng | Giá trị VHTT | Khối lượng trong 24h | # của tiền ảo | 7 ngày qua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Nền tảng hợp đồng thông minh
|
0.1% | 1.2% | 1.0% | 755 |
|
|||
2 |
Lớp 1 (L1)
|
0.1% | 1.1% | 0.5% | 292 |
|
|||
3 |
Proof of Work (PoW)
|
0.0% | 1.8% | 1.1% | 182 |
|
|||
4 |
Proof of Stake (PoS)
|
0.5% | 1.0% | 0.9% | 146 |
|
|||
5 |
Made in USA
|
0.1% | 1.7% | 5.2% | 250 |
|
|||
6 |
World Liberty Financial Portfolio
|
0.4% | 1.6% | 2.0% | 8 |
|
|||
7 |
Alleged SEC Securities
|
0.6% | 0.6% | 4.6% | 44 |
|
|||
8 |
Stablecoin
|
0.0% | 0.3% | 0.1% | 255 |
|
|||
9 |
Fiat-backed Stablecoin
|
0.0% | 0.4% | 0.1% | 139 |
|
|||
10 |
USD Stablecoin
|
0.0% | 0.4% | 0.1% | 107 |
|
|||
11 |
Token dựa trên sàn giao dịch
|
1.0% | 1.4% | 0.1% | 133 |
|
|||
12 |
Sàn giao dịch tập trung (CEX)
|
1.0% | 1.7% | 0.7% | 59 |
|
|||
13 |
Tài chính phi tập trung (DeFi)
|
0.2% | 0.0% | 2.0% | 1053 |
|
|||
14 |
Meme
|
0.2% | 1.1% | 8.4% | 4309 |
|
|||
15 |
Liquid Staking
|
0.3% | 1.5% | 0.5% | 223 |
|
|||
16 |
Dog-Themed
|
0.1% | 2.0% | 8.6% | 514 |
|
|||
17 |
Token được đảm bảo bằng tài sản
|
0.1% | 0.3% | 0.8% | 463 |
|
|||
18 |
Token được bao bọc
|
0.1% | 0.2% | 1.2% | 348 |
|
|||
19 |
Token Liquid Staking
|
0.4% | 1.6% | 0.5% | 180 |
|
|||
20 |
Real World Assets (RWA)
|
0.4% | 2.2% | 1.5% | 327 |
|
|||
21 |
Elon Musk-Inspired
|
0.2% | 3.2% | 9.4% | 107 |
|
|||
22 |
Cơ sở hạ tầng
|
0.7% | 1.8% | 2.2% | 160 |
|
|||
23 |
Liquid Staked ETH
|
0.4% | 1.6% | 2.1% | 28 |
|
|||
24 |
Trí tuệ nhân tạo (AI)
|
0.8% | 0.1% | 3.1% | 626 |
|
|||
25 |
Made in China
|
0.1% | 3.3% | 0.5% | 15 |
|
|||
26 |
Animoca Brands Portfolio
|
0.3% | 0.4% | 5.5% | 160 |
|
|||
27 |
Sàn giao dịch phi tập trung (DEX)
|
0.0% | 0.6% | 7.1% | 271 |
|
|||
28 |
DePIN
|
0.4% | 1.4% | 0.3% | 197 |
|
|||
29 |
NFT
|
0.4% | 4.0% | 6.1% | 518 |
|
|||
30 |
Index Coop Defi Index
|
0.2% | 3.9% | 4.4% | 10 |
|
|||
31 |
Index Coop Index
|
0.2% | 3.8% | 4.4% | 10 |
|
|||
32 |
Lớp 2 (L2)
|
0.3% | 2.5% | 2.8% | 108 |
|
|||
33 |
Binance Launchpool
|
0.4% | 0.0% | 4.2% | 55 |
|
|||
34 |
Khai thác lợi suất
|
0.4% | 2.6% | 7.5% | 187 |
|
|||
35 |
Restaking
|
0.3% | 2.0% | 1.3% | 73 |
|
|||
36 |
Trò chơi (GameFi)
|
0.4% | 0.7% | 4.3% | 722 |
|
|||
37 |
Layer 0 (L0)
|
0.7% | 1.0% | 0.9% | 8 |
|
|||
38 |
Dự ngôn
|
0.4% | 1.7% | 6.7% | 54 |
|
|||
39 |
Liquid Restaking Tokens
|
0.2% | 2.2% | 1.7% | 43 |
|
|||
40 |
Thị trường NFT
|
0.5% | 17.7% | 794.3% | 157 |
|
|||
41 |
Công cụ tạo lập thị trường tự động (AMM)
|
0.3% | 2.3% | 9.0% | 72 |
|
|||
42 |
Solana Meme
|
1.1% | 2.8% | 13.2% | 1226 |
|
|||
43 |
Perpetuals
|
0.4% | 0.5% | 5.4% | 60 |
|
|||
44 |
Binance Alpha Spotlight
|
0.9% | 0.6% | 9.0% | 97 |
|
|||
45 |
Gaming Marketplace
|
0.4% | 15.2% | 0.0% | 87 |
|
|||
46 |
Binance Launchpad
|
0.3% | 0.4% | 3.4% | 37 |
|
|||
47 |
Chơi để kiếm tiền
|
0.1% | 2.0% | 6.2% | 265 |
|
|||
48 |
Cho vay/mượn
|
0.2% | 0.9% | 3.1% | 132 |
|
|||
49 |
Zero Knowledge (ZK)
|
0.2% | 0.9% | 5.8% | 66 |
|
|||
50 |
Rollup
|
0.6% | 1.0% | 0.4% | 29 |
|
|||
51 |
Bitcoin Fork
|
0.1% | 1.4% | 5.8% | 5 |
|
|||
52 |
Vũ trụ ảo
|
0.3% | 0.3% | 5.1% | 160 |
|
|||
53 |
Data Availability
|
1.0% | 4.2% | 7.6% | 10 |
|
|||
54 |
AI Agents
|
0.3% | 4.0% | 4.8% | 358 |
|
|||
55 |
RWA Protocol
|
0.1% | 1.9% | 0.6% | 47 |
|
|||
56 |
Tiền ẩn danh
|
1.1% | 0.3% | 1.0% | 65 |
|
|||
57 |
Ether.fi Ecosystem
|
0.3% | 3.9% | 4.6% | 4 |
|
|||
58 |
Internet vạn vật (IOT)
|
0.5% | 0.9% | 7.5% | 24 |
|
|||
59 |
Bridged-Tokens
|
0.0% | 0.5% | 1.9% | 452 |
|
|||
60 |
Frog-Themed
|
0.4% | 1.4% | 3.6% | 134 |
|
|||
61 |
Lưu trữ
|
0.4% | 1.7% | 0.2% | 44 |
|
|||
62 |
Stablecoin Protocol
|
0.1% | 3.3% | 4.0% | 48 |
|
|||
63 |
The Boy’s Club
|
0.6% | 0.4% | 4.5% | 226 |
|
|||
64 |
Crypto-backed Stablecoin
|
0.1% | 1.3% | 0.3% | 58 |
|
|||
65 |
Gaming Blockchains
|
0.4% | 1.1% | 8.1% | 19 |
|
|||
66 |
Bittensor Ecosystem
|
0.9% | 4.2% | 14.0% | 21 |
|
|||
67 |
Gaming Utility Token
|
0.5% | 1.9% | 5.4% | 108 |
|
|||
68 |
Pump.fun Ecosystem
|
1.8% | 7.1% | 9.1% | 1608 |
|
|||
69 |
Optimism Superchain Ecosystem
|
0.3% | 0.5% | 6.9% | 16 |
|
|||
70 |
PolitiFi
|
0.3% | 3.1% | 21.8% | 110 |
|
|||
71 |
SideChain
|
0.4% | 0.8% | 3.5% | 21 |
|
|||
72 |
Phái sinh
|
0.4% | 1.2% | 3.1% | 113 |
|
|||
73 |
Token quản trị Liquid Staking
|
0.3% | 0.2% | 6.3% | 27 |
|
|||
74 |
Danh tính
|
0.1% | 1.7% | 0.2% | 35 |
|
|||
75 |
Liquid Staked SOL
|
0.2% | 2.6% | 17.3% | 29 |
|
|||
76 |
Các sản phẩm mã hóa
|
0.1% | 0.1% | 7.6% | 156 |
|
|||
77 |
Modular Blockchain
|
1.9% | 6.5% | 15.6% | 17 |
|
|||
78 |
Binance HODLer Airdrops
|
0.2% | 4.7% | 7.6% | 8 |
|
|||
79 |
Phân tích
|
0.1% | 1.2% | 18.2% | 93 |
|
|||
80 |
AI Meme
|
1.6% | 5.0% | 12.1% | 383 |
|
|||
81 |
Dex Aggregator
|
0.1% | 1.5% | 12.8% | 19 |
|
|||
82 |
Binance-Peg Tokens
|
0.5% | 0.7% | 0.4% | 19 |
|
|||
83 |
Cat-Themed
|
1.1% | 5.7% | 6.2% | 390 |
|
|||
84 |
Ví
|
0.3% | 4.0% | 6.2% | 53 |
|
|||
85 |
Nền tảng huy động vốn
|
0.9% | 1.4% | 13.2% | 154 |
|
|||
86 |
Consensys Portfolio
|
0.4% | 0.8% | 3.5% | 14 |
|
|||
87 |
Cross-chain Communication
|
0.2% | 1.1% | 4.6% | 42 |
|
|||
88 |
Gaming Governance Token
|
0.5% | 2.2% | 4.4% | 59 |
|
|||
89 |
AI Framework
|
0.6% | 4.5% | 4.8% | 73 |
|
|||
90 |
Bitcoin Sidechains
|
0.4% | 0.4% | 4.9% | 18 |
|
|||
91 |
Privacy Blockchain
|
0.2% | 0.3% | 2.0% | 20 |
|
|||
92 |
Bridged WETH
|
0.0% | 0.8% | 0.0% | 60 |
|
|||
93 |
Payment Solutions
|
0.1% | 5.8% | 11.4% | 25 |
|
|||
94 |
AI Agent Launchpad
|
0.3% | 3.2% | 13.5% | 88 |
|
|||
95 |
Telegram Apps
|
0.2% | 1.2% | 3.1% | 166 |
|
|||
96 |
Tokenized Commodities
|
0.0% | 0.3% | 1.5% | 26 |
|
|||
97 |
Vàng mã hóa
|
0.1% | 0.2% | 1.5% | 17 |
|
|||
98 |
Murad Picks
|
1.3% | 3.3% | 11.7% | 10 |
|
|||
99 |
Thể thao
|
0.2% | 0.9% | 3.4% | 172 |
|
|||
100 |
Simulation Games
|
0.2% | 2.9% | 8.5% | 5 |
|
Hiển thị 1 đến 100 trong số 521 kết quả
Hàng
Các danh mục hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tên | 24g | Giá trị vốn hóa thị trường |
---|---|---|
Tất cả danh mục
|
2.2%
|
$3.326.588.041.880
|
Stablecoin
|
0.3%
|
|
Token dựa trên sàn giao dịch
|
1.4%
|
|
Tài chính phi tập trung (DeFi)
|
0.0%
|
|
Meme
|
1.1%
|
|
Real World Assets (RWA)
|
2.2%
|
|
Trí tuệ nhân tạo (AI)
|
0.1%
|
|
Lớp 2 (L2)
|
2.5%
|
|
Trò chơi (GameFi)
|
0.7%
|
|
Biểu đồ vốn hóa thị trường các ngành tiền mã hóa
Biểu đồ dưới đây cho thấy giá trị vốn hóa thị trường và sự thống trị trên các ngành tiền mã hóa lớn bao gồm Stablecoin, Token dựa trên sàn giao dịch, Tài chính phi tập trung (DeFi), và các ngành khác trong một khoảng thời gian.
Biểu đồ hiệu suất của các ngành tiền mã hóa chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các ngành chính theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.