Tiền ảo: 16.802
Sàn giao dịch: 1.214
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,79T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 237,914B $
Gas: 7.505 GWEI
Không quảng cáo

Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Danh sách các danh mục tiền mã hóa này xếp hạng các phân ngành lớn nhất theo giá trị vốn hóa. Lưu ý: Một số đồng tiền mã hóa có thể xuất hiện trong nhiều danh mục.
Điểm nổi bật
Số liệu thống kê chính
# Danh mục Tăng mạnh nhất 1g 24g 7ng Giá trị VHTT Khối lượng trong 24h # của tiền ảo 7 ngày qua
1
Nền tảng hợp đồng thông minh
0.1% 3.4% 8.5% 726
2
Lớp 1 (L1)
0.0% 3.4% 8.7% 270
3
Proof of Work (PoW)
0.0% 3.6% 9.4% 184
4
Proof of Stake (PoS)
0.3% 2.5% 6.6% 143
5
Made in USA
2.5% 17.4% - 83
6
World Liberty Financial Portfolio
0.4% 2.0% 5.0% 6
7
Alleged SEC Securities
0.2% 3.2% 12.1% 46
8
Stablecoin
0.2% 1.8% 3.2% 238
9
Fiat-backed Stablecoin
0.0% 1.7% 3.2% 134
10
USD Stablecoin
0.2% 1.7% 3.2% 101
11
Token dựa trên sàn giao dịch
0.1% 5.1% 3.9% 133
12
Sàn giao dịch tập trung (CEX)
0.1% 5.6% 4.3% 58
13
Tài chính phi tập trung (DeFi)
0.0% 4.2% 8.0% 992
14
Meme
0.2% 5.0% 7.1% 4123
15
Dog-Themed
0.5% 4.3% 1.5% 501
16
Elon Musk-Inspired
0.5% 4.6% 4.1% 105
17
Liquid Staking
0.2% 2.5% 5.5% 215
18
Token được đảm bảo bằng tài sản
0.2% 2.0% 4.1% 467
19
Token được bao bọc
0.2% 1.9% 3.9% 330
20
Token Liquid Staking
0.4% 2.2% 5.8% 168
21
Trí tuệ nhân tạo (AI)
0.2% 8.7% 1.6% 520
22
Cơ sở hạ tầng
0.4% 4.6% 9.9% 152
23
Animoca Brands Portfolio
0.3% 3.0% 4.0% 159
24
Liquid Staked ETH
0.4% 3.0% 4.6% 24
25
Real World Assets (RWA)
0.6% 5.1% 108.5% 249
26
Sàn giao dịch phi tập trung (DEX)
1.4% 6.6% 4.5% 266
27
Eth 2.0 Staking
0.4% 1.7% 3.0% 8
28
DePIN
0.2% 3.7% 2.9% 182
29
Index Coop Index
0.4% 2.3% 4.1% 10
30
Index Coop Defi Index
0.3% 2.3% 4.1% 10
31
NFT
0.4% 4.4% 2.7% 467
32
Lớp 2 (L2)
0.1% 3.5% 3.0% 105
33
Solana Meme
0.5% 7.1% 47.9% 1168
34
Binance Launchpool
0.1% 5.6% 0.1% 54
35
Khai thác lợi suất
0.4% 3.0% 8.2% 183
36
Trò chơi (GameFi)
0.2% 3.1% 6.7% 705
37
Dự ngôn
0.6% 5.2% 22.6% 53
38
Layer 0 (L0)
0.3% 2.8% 1.6% 7
39
Restaking
0.3% 2.5% 5.8% 69
40
Công cụ tạo lập thị trường tự động (AMM)
0.4% 1.3% 3.9% 71
41
AI Agents
0.7% 13.9% 4.3% 276
42
Liquid Restaking Tokens
0.2% 2.7% 7.4% 43
43
Binance Launchpad
0.6% 4.5% 1.1% 37
44
Chơi để kiếm tiền
0.3% 3.4% 5.3% 265
45
Rollup
25.8% 30.7% 24.3% 29
46
Vũ trụ ảo
0.2% 4.8% 2.3% 156
47
Perpetuals
5.4% 20.0% 8.0% 57
48
Cho vay/mượn
0.1% 5.6% 11.8% 122
49
Zero Knowledge (ZK)
0.2% 2.2% 6.4% 66
50
Bitcoin Fork
0.2% 3.5% 1.0% 5
51
Data Availability
0.5% 3.8% 3.3% 10
52
Pump.fun Ecosystem
2.3% 9.2% 4.0% 1433
53
Frog-Themed
0.1% 1.9% 11.6% 135
54
PolitiFi
0.7% 10.0% 1335.1% 102
55
The Boy’s Club
0.2% 1.7% 10.5% 229
56
Internet vạn vật (IOT)
1.0% 6.6% 1.4% 23
57
Ether.fi Ecosystem
0.2% 2.1% 4.5% 4
58
AI Meme
3.3% 12.4% 2.4% 353
59
Binance Alpha Spotlight
2.7% 10.2% 8.7% 50
60
Lưu trữ
0.3% 2.2% 2.9% 41
61
Tiền ẩn danh
0.4% 4.3% 3.0% 66
62
Stablecoin Protocol
0.3% 2.9% 2.8% 46
63
RWA Protocol
0.3% 7.2% 68.1% 33
64
Bridged-Tokens
0.1% 1.5% 1.8% 442
65
Gaming Blockchains
0.2% 3.4% 5.6% 18
66
AI Agent Launchpad
0.1% 9.9% 4.0% 60
67
Gaming Utility Token
0.4% 2.6% 1.9% 105
68
Optimism Superchain Ecosystem
0.3% 7.1% 2.3% 16
69
Crypto-backed Stablecoin
0.1% 0.8% 1.0% 55
70
Liquid Staked SOL
0.3% 2.8% 31.0% 28
71
Phái sinh
0.6% 3.1% 1.9% 117
72
Virtuals Protocol Ecosystem
1.2% 11.7% 1.0% 108
73
SideChain
0.5% 4.0% 4.9% 19
74
AI Framework
0.7% 24.2% 4.5% 38
75
Danh tính
0.1% 8.7% 6.8% 32
76
Nền tảng huy động vốn
0.1% 5.0% 14.6% 145
77
Token quản trị Liquid Staking
0.2% 3.3% 2.3% 25
78
Modular Blockchain
0.2% 6.4% 2.4% 16
79
Murad Picks
0.2% 0.2% 6.2% 10
80
Consensys Portfolio
0.6% 3.1% 5.7% 14
81
Gaming Governance Token
0.3% 3.4% 7.6% 57
82
Binance-Peg Tokens
0.4% 2.5% 3.3% 19
83
DeFAI
1.0% 11.2% 78.7% 60
84
Binance HODLer Airdrops
0.8% 3.4% 20.7% 4
85
Bitcoin Sidechains
0.5% 3.9% 5.2% 16
86
Phân tích
0.8% 4.1% 3.8% 78
87
Telegram Apps
0.3% 4.0% 11.3% 161
88
Cross-chain Communication
0.3% 3.8% 1.9% 37
89
Cat-Themed
0.1% 9.2% 6.2% 385
90
Privacy Blockchain
0.2% 10.2% 0.4% 20
91
0.4% 1.1% 2.9% 50
92
Simulation Games
0.5% 2.6% 1.0% 5
93
Bridged WETH
0.3% 2.0% 1.5% 57
94
Các sản phẩm mã hóa
0.1% 1.7% 2.9% 75
95
Bridge Governance Tokens
0.2% 4.5% 3.9% 29
96
Gaming Platform
0.0% 3.2% 9.3% 42
97
Dex Aggregator
0.4% 3.4% 8.0% 17
98
Base Meme
0.8% 5.6% 16.1% 197
99
Airdropped Tokens by NFT Projects
0.8% 1.5% 19.8% 4
100
Thể thao
0.8% 2.0% 2.9% 169
Hiển thị 1 đến 100 trong số 507 kết quả
Hàng
Các danh mục hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tên 24g Giá trị vốn hóa thị trường
Tất cả danh mục
1.8%
$3.790.130.642.951
Stablecoin
1.8%
Token dựa trên sàn giao dịch
5.1%
Tài chính phi tập trung (DeFi)
4.2%
Meme
5.0%
Trí tuệ nhân tạo (AI)
8.7%
Real World Assets (RWA)
5.1%
Lớp 2 (L2)
3.5%
Trò chơi (GameFi)
3.1%
Tất cả danh mục
Token dựa trên sàn giao dịch
Tài chính phi tập trung (DeFi)
Trí tuệ nhân tạo (AI)
Real World Assets (RWA)
Biểu đồ vốn hóa thị trường các ngành tiền mã hóa
Biểu đồ hiệu suất của các ngành tiền mã hóa chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các ngành chính theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng