Tiền ảo: 17.180
Sàn giao dịch: 1.255
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,327T $ 2.2%
Lưu lượng 24 giờ: 125,601B $
Gas: 0.864 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko

Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Danh sách các danh mục tiền mã hóa này xếp hạng các phân ngành lớn nhất theo giá trị vốn hóa. Lưu ý: Một số đồng tiền mã hóa có thể xuất hiện trong nhiều danh mục.
Điểm nổi bật
Số liệu thống kê chính
# Danh mục Tăng mạnh nhất 1g 24g 7ng Giá trị VHTT Khối lượng trong 24h # của tiền ảo 7 ngày qua
1
Nền tảng hợp đồng thông minh
0.1% 1.2% 1.0% 755
2
Lớp 1 (L1)
0.1% 1.1% 0.5% 292
3
Proof of Work (PoW)
0.0% 1.8% 1.1% 182
4
Proof of Stake (PoS)
0.5% 1.0% 0.9% 146
5
Made in USA
0.1% 1.7% 5.2% 250
6
World Liberty Financial Portfolio
0.4% 1.6% 2.0% 8
7
Alleged SEC Securities
0.6% 0.6% 4.6% 44
8
Stablecoin
0.0% 0.3% 0.1% 255
9
Fiat-backed Stablecoin
0.0% 0.4% 0.1% 139
10
USD Stablecoin
0.0% 0.4% 0.1% 107
11
Token dựa trên sàn giao dịch
1.0% 1.4% 0.1% 133
12
Sàn giao dịch tập trung (CEX)
1.0% 1.7% 0.7% 59
13
Tài chính phi tập trung (DeFi)
0.2% 0.0% 2.0% 1053
14
Meme
0.2% 1.1% 8.4% 4309
15
Liquid Staking
0.3% 1.5% 0.5% 223
16
Dog-Themed
0.1% 2.0% 8.6% 514
17
Token được đảm bảo bằng tài sản
0.1% 0.3% 0.8% 463
18
Token được bao bọc
0.1% 0.2% 1.2% 348
19
Token Liquid Staking
0.4% 1.6% 0.5% 180
20
Real World Assets (RWA)
0.4% 2.2% 1.5% 327
21
Elon Musk-Inspired
0.2% 3.2% 9.4% 107
22
Cơ sở hạ tầng
0.7% 1.8% 2.2% 160
23
Liquid Staked ETH
0.4% 1.6% 2.1% 28
24
Trí tuệ nhân tạo (AI)
0.8% 0.1% 3.1% 626
25
Made in China
0.1% 3.3% 0.5% 15
26
Animoca Brands Portfolio
0.3% 0.4% 5.5% 160
27
Sàn giao dịch phi tập trung (DEX)
0.0% 0.6% 7.1% 271
28
DePIN
0.4% 1.4% 0.3% 197
29
NFT
0.4% 4.0% 6.1% 518
30
Index Coop Defi Index
0.2% 3.9% 4.4% 10
31
Index Coop Index
0.2% 3.8% 4.4% 10
32
Lớp 2 (L2)
0.3% 2.5% 2.8% 108
33
Binance Launchpool
0.4% 0.0% 4.2% 55
34
Khai thác lợi suất
0.4% 2.6% 7.5% 187
35
Restaking
0.3% 2.0% 1.3% 73
36
Trò chơi (GameFi)
0.4% 0.7% 4.3% 722
37
Layer 0 (L0)
0.7% 1.0% 0.9% 8
38
Dự ngôn
0.4% 1.7% 6.7% 54
39
Liquid Restaking Tokens
0.2% 2.2% 1.7% 43
40
Thị trường NFT
0.5% 17.7% 794.3% 157
41
Công cụ tạo lập thị trường tự động (AMM)
0.3% 2.3% 9.0% 72
42
Solana Meme
1.1% 2.8% 13.2% 1226
43
Perpetuals
0.4% 0.5% 5.4% 60
44
Binance Alpha Spotlight
0.9% 0.6% 9.0% 97
45
Gaming Marketplace
0.4% 15.2% 0.0% 87
46
Binance Launchpad
0.3% 0.4% 3.4% 37
47
Chơi để kiếm tiền
0.1% 2.0% 6.2% 265
48
Cho vay/mượn
0.2% 0.9% 3.1% 132
49
Zero Knowledge (ZK)
0.2% 0.9% 5.8% 66
50
Rollup
0.6% 1.0% 0.4% 29
51
Bitcoin Fork
0.1% 1.4% 5.8% 5
52
Vũ trụ ảo
0.3% 0.3% 5.1% 160
53
Data Availability
1.0% 4.2% 7.6% 10
54
AI Agents
0.3% 4.0% 4.8% 358
55
RWA Protocol
0.1% 1.9% 0.6% 47
56
Tiền ẩn danh
1.1% 0.3% 1.0% 65
57
Ether.fi Ecosystem
0.3% 3.9% 4.6% 4
58
Internet vạn vật (IOT)
0.5% 0.9% 7.5% 24
59
Bridged-Tokens
0.0% 0.5% 1.9% 452
60
Frog-Themed
0.4% 1.4% 3.6% 134
61
Lưu trữ
0.4% 1.7% 0.2% 44
62
Stablecoin Protocol
0.1% 3.3% 4.0% 48
63
The Boy’s Club
0.6% 0.4% 4.5% 226
64
Crypto-backed Stablecoin
0.1% 1.3% 0.3% 58
65
Gaming Blockchains
0.4% 1.1% 8.1% 19
66
Bittensor Ecosystem
0.9% 4.2% 14.0% 21
67
Gaming Utility Token
0.5% 1.9% 5.4% 108
68
Pump.fun Ecosystem
1.8% 7.1% 9.1% 1608
69
Optimism Superchain Ecosystem
0.3% 0.5% 6.9% 16
70
PolitiFi
0.3% 3.1% 21.8% 110
71
SideChain
0.4% 0.8% 3.5% 21
72
Phái sinh
0.4% 1.2% 3.1% 113
73
Token quản trị Liquid Staking
0.3% 0.2% 6.3% 27
74
Danh tính
0.1% 1.7% 0.2% 35
75
Liquid Staked SOL
0.2% 2.6% 17.3% 29
76
Các sản phẩm mã hóa
0.1% 0.1% 7.6% 156
77
Modular Blockchain
1.9% 6.5% 15.6% 17
78
Binance HODLer Airdrops
0.2% 4.7% 7.6% 8
79
Phân tích
0.1% 1.2% 18.2% 93
80
AI Meme
1.6% 5.0% 12.1% 383
81
Dex Aggregator
0.1% 1.5% 12.8% 19
82
Binance-Peg Tokens
0.5% 0.7% 0.4% 19
83
Cat-Themed
1.1% 5.7% 6.2% 390
84
0.3% 4.0% 6.2% 53
85
Nền tảng huy động vốn
0.9% 1.4% 13.2% 154
86
Consensys Portfolio
0.4% 0.8% 3.5% 14
87
Cross-chain Communication
0.2% 1.1% 4.6% 42
88
Gaming Governance Token
0.5% 2.2% 4.4% 59
89
AI Framework
0.6% 4.5% 4.8% 73
90
Bitcoin Sidechains
0.4% 0.4% 4.9% 18
91
Privacy Blockchain
0.2% 0.3% 2.0% 20
92
Bridged WETH
0.0% 0.8% 0.0% 60
93
Payment Solutions
0.1% 5.8% 11.4% 25
94
AI Agent Launchpad
0.3% 3.2% 13.5% 88
95
Telegram Apps
0.2% 1.2% 3.1% 166
96
Tokenized Commodities
0.0% 0.3% 1.5% 26
97
Vàng mã hóa
0.1% 0.2% 1.5% 17
98
Murad Picks
1.3% 3.3% 11.7% 10
99
Thể thao
0.2% 0.9% 3.4% 172
100
Simulation Games
0.2% 2.9% 8.5% 5
Hiển thị 1 đến 100 trong số 521 kết quả
Hàng
Các danh mục hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tên 24g Giá trị vốn hóa thị trường
Tất cả danh mục
2.2%
$3.326.588.041.880
Stablecoin
0.3%
Token dựa trên sàn giao dịch
1.4%
Tài chính phi tập trung (DeFi)
0.0%
Meme
1.1%
Real World Assets (RWA)
2.2%
Trí tuệ nhân tạo (AI)
0.1%
Lớp 2 (L2)
2.5%
Trò chơi (GameFi)
0.7%
Tất cả danh mục
Token dựa trên sàn giao dịch
Tài chính phi tập trung (DeFi)
Real World Assets (RWA)
Trí tuệ nhân tạo (AI)
Biểu đồ vốn hóa thị trường các ngành tiền mã hóa
Biểu đồ hiệu suất của các ngành tiền mã hóa chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các ngành chính theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng