Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Danh sách các danh mục tiền mã hóa này xếp hạng các phân ngành lớn nhất theo giá trị vốn hóa. Lưu ý: Một số đồng tiền mã hóa có thể xuất hiện trong nhiều danh mục.
Xem hướng dẫn 3 phút của chúng tôi để tìm hiểu cách sử dụng các danh mục CoinGecko.
Điểm nổi bật
👀 Theo dõi

Đăng nhập để bắt đầu theo dõi danh mục
🔥 Thịnh hành
# | Danh mục | Tăng mạnh nhất | 1g | 24g | 7ng | Giá trị VHTT | Khối lượng trong 24h | # của tiền ảo | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Nền tảng hợp đồng thông minh
|
1.1% | 10.6% | 11.6% | 757 |
|
||||
2 |
Lớp 1 (L1)
|
1.1% | 10.3% | 11.2% | 383 |
|
||||
3 |
Proof of Work (PoW)
|
0.7% | 8.8% | 9.3% | 170 |
|
||||
4 |
Proof of Stake (PoS)
|
1.9% | 14.1% | 16.1% | 161 |
|
||||
5 |
World Liberty Financial Portfolio
|
1.2% | 9.9% | 11.7% | 17 |
|
||||
6 |
Made in USA
|
1.9% | 15.0% | 19.2% | 296 |
|
||||
7 |
Alleged SEC Securities
|
2.0% | 13.3% | 13.5% | 42 |
|
||||
8 |
Stablecoin
|
0.0% | 0.4% | 0.4% | 358 |
|
||||
9 |
USD Stablecoin
|
0.0% | 0.4% | 0.3% | 176 |
|
||||
10 |
Fiat-backed Stablecoin
|
0.1% | 0.5% | 0.3% | 153 |
|
||||
11 |
Token dựa trên sàn giao dịch
|
2.0% | 4.8% | 5.1% | 436 |
|
||||
12 |
Made in China
|
1.8% | 9.4% | 421.1% | 32 |
|
||||
13 |
Sàn giao dịch tập trung (CEX)
|
1.9% | 7.6% | 3.7% | 80 |
|
||||
14 |
Tài chính phi tập trung (DeFi)
|
2.0% | 17.4% | 21.8% | 1441 |
|
||||
15 |
Token Liquid Staking
|
1.6% | 14.4% | 17.6% | 241 |
|
||||
16 |
Liquid Staking
|
1.9% | 15.6% | 19.2% | 266 |
|
||||
17 |
Token được đảm bảo bằng tài sản
|
1.1% | 12.0% | 13.7% | 385 |
|
||||
18 |
Token được bao bọc
|
1.2% | 12.1% | 13.9% | 496 |
|
||||
19 |
Meme
|
3.0% | 22.3% | 26.0% | 5734 |
|
||||
20 |
Real World Assets (RWA)
|
1.5% | 10.4% | 11.9% | 708 |
|
||||
21 |
Governance
|
2.5% | 23.0% | 28.6% | 174 |
|
||||
22 |
Liquid Staked ETH
|
1.9% | 14.4% | 17.9% | 34 |
|
||||
23 |
Dog-Themed
|
3.1% | 23.6% | 27.1% | 602 |
|
||||
24 |
4chan-Themed
|
3.3% | 25.2% | 28.6% | 72 |
|
||||
25 |
Elon Musk-Inspired
|
3.3% | 24.9% | 27.8% | 111 |
|
||||
26 |
Bridged-Tokens
|
0.5% | 1.3% | 0.2% | 509 |
|
||||
27 |
Sàn giao dịch phi tập trung (DEX)
|
2.8% | 21.7% | 28.6% | 360 |
|
||||
28 |
Cơ sở hạ tầng
|
2.6% | 22.3% | 25.6% | 229 |
|
||||
29 |
YZi Labs (Prev. Binance Labs) Portfolio
|
2.8% | 26.6% | 30.6% | 165 |
|
||||
30 |
Trí tuệ nhân tạo (AI)
|
2.4% | 20.3% | 21.6% | 1251 |
|
||||
31 |
BTC mã hóa
|
0.4% | 8.1% | 6.9% | 16 |
|
||||
32 |
Binance Alpha Spotlight
|
2.4% | 15.1% | 14.4% | 260 |
|
||||
33 |
Bridged Stablecoin
|
0.1% | 3.3% | 5.8% | 218 |
|
||||
34 |
Restaking
|
1.8% | 15.9% | 19.8% | 80 |
|
||||
35 |
Index Coop Defi Index
|
2.3% | 17.8% | 22.3% | 10 |
|
||||
36 |
Bridged USDT
|
0.1% | 3.8% | 6.8% | 94 |
|
||||
37 |
Lớp 2 (L2)
|
2.7% | 26.3% | 23.5% | 133 |
|
||||
38 |
RWA Protocol
|
2.5% | 18.4% | 21.1% | 73 |
|
||||
39 |
Perpetuals
|
2.8% | 20.5% | 31.2% | 90 |
|
||||
40 |
Liquid Restaking Tokens
|
1.8% | 13.9% | 17.6% | 40 |
|
||||
41 |
Chain Abstraction
|
2.6% | 19.1% | 21.4% | 12 |
|
||||
42 |
Synthetic Dollar
|
0.0% | 11.5% | 13.0% | 11 |
|
||||
43 |
Internet vạn vật (IOT)
|
2.5% | 19.3% | 21.8% | 26 |
|
||||
44 |
Binance Launchpool
|
2.9% | 26.3% | 30.5% | 58 |
|
||||
45 |
Yield-Bearing Stablecoin
|
0.1% | 2.4% | 2.2% | 47 |
|
||||
46 |
Cross-chain Communication
|
2.3% | 19.2% | 20.9% | 68 |
|
||||
47 |
DePIN
|
2.3% | 20.2% | 22.0% | 246 |
|
||||
48 |
Dự ngôn
|
2.5% | 19.3% | 21.3% | 54 |
|
||||
49 |
Phái sinh
|
2.5% | 19.0% | 29.2% | 128 |
|
||||
50 |
Tokenized Private Credit
|
0.1% | 1.5% | 4.6% | 1 |
|
||||
51 |
Giải trí
|
2.6% | 18.9% | 20.8% | 110 |
|
||||
52 |
Khai thác lợi suất
|
2.6% | 22.2% | 26.0% | 209 |
|
||||
53 |
NFT
|
2.3% | 23.7% | 28.4% | 578 |
|
||||
54 |
Synthetic
|
2.4% | 18.3% | 20.1% | 28 |
|
||||
55 |
Stablecoin Issuer
|
2.6% | 24.7% | 30.2% | 47 |
|
||||
56 |
Tiền ẩn danh
|
0.0% | 3.1% | 23.7% | 81 |
|
||||
57 |
Giáo dục
|
2.4% | 18.4% | 20.3% | 27 |
|
||||
58 |
Năng lượng
|
2.5% | 18.5% | 20.6% | 30 |
|
||||
59 |
Chăm sóc sức khỏe
|
2.5% | 18.5% | 20.4% | 40 |
|
||||
60 |
Tiếp thị
|
2.5% | 18.6% | 20.6% | 21 |
|
||||
61 |
Ether.fi Ecosystem
|
2.0% | 15.3% | 18.8% | 3 |
|
||||
62 |
Bitcoin Fork
|
1.6% | 12.6% | 17.0% | 6 |
|
||||
63 |
Trò chơi (GameFi)
|
2.3% | 24.1% | 27.6% | 928 |
|
||||
64 |
Công cụ tạo lập thị trường tự động (AMM)
|
3.2% | 26.4% | 31.9% | 81 |
|
||||
65 |
Directed Acyclic Graph (DAG)
|
3.1% | 21.1% | 25.7% | 14 |
|
||||
66 |
Zero Knowledge (ZK)
|
0.0% | 1.0% | 17.2% | 88 |
|
||||
67 |
Crypto-backed Stablecoin
|
0.2% | 0.0% | 2.2% | 95 |
|
||||
68 |
Layer 0 (L0)
|
2.8% | 24.4% | 27.5% | 16 |
|
||||
69 |
Cho vay/mượn
|
2.1% | 14.5% | 16.6% | 167 |
|
||||
70 |
Solana Meme
|
2.7% | 26.4% | 30.7% | 1766 |
|
||||
71 |
Liquid Staked SOL
|
2.4% | 21.0% | 26.2% | 35 |
|
||||
72 |
Trump-Affiliated
|
2.1% | 19.5% | 25.0% | 4 |
|
||||
73 |
Nền tảng huy động vốn
|
2.9% | 25.3% | 39.6% | 215 |
|
||||
74 |
Neobank
|
3.3% | 33.0% | - | 3 |
|
||||
75 |
Các sản phẩm mã hóa
|
0.0% | 0.7% | 4.2% | 426 |
|
||||
76 |
Chơi để kiếm tiền
|
2.4% | 25.8% | 31.3% | 290 |
|
||||
77 |
Rollup
|
2.8% | 28.1% | 32.9% | 31 |
|
||||
78 |
Binance Launchpad
|
2.5% | 26.7% | 33.2% | 38 |
|
||||
79 |
Vũ trụ ảo
|
2.4% | 23.5% | 27.9% | 174 |
|
||||
80 |
Data Availability
|
3.0% | 24.4% | 28.1% | 15 |
|
||||
81 |
AI Agents
|
2.0% | 22.1% | 29.1% | 541 |
|
||||
82 |
Frog-Themed
|
2.4% | 25.0% | 30.7% | 163 |
|
||||
83 |
The Boy’s Club
|
2.5% | 24.6% | 30.2% | 235 |
|
||||
84 |
Danh tính
|
1.4% | 22.2% | 26.8% | 50 |
|
||||
85 |
Binance HODLer Airdrops
|
2.8% | 32.6% | 38.5% | 20 |
|
||||
86 |
Binance-Peg Tokens
|
1.9% | 15.2% | 18.3% | 20 |
|
||||
87 |
Gaming Blockchains
|
2.6% | 26.9% | 32.9% | 40 |
|
||||
88 |
Tokenized Commodities
|
0.1% | 0.5% | 4.6% | 32 |
|
||||
89 |
Optimism Superchain Ecosystem
|
2.3% | 26.7% | 32.4% | 18 |
|
||||
90 |
Vàng mã hóa
|
0.1% | 0.6% | 4.8% | 19 |
|
||||
91 |
Lưu trữ
|
2.6% | 26.6% | 30.1% | 47 |
|
||||
92 |
AI Framework
|
0.7% | 7.9% | 19.8% | 128 |
|
||||
93 |
Bridged WETH
|
1.3% | 6.4% | 7.6% | 68 |
|
||||
94 |
Bridged USDC
|
0.1% | 0.3% | 0.1% | 126 |
|
||||
95 |
Ví
|
1.1% | 12.2% | 13.6% | 81 |
|
||||
96 |
Social Money
|
3.0% | 24.4% | 33.3% | 173 |
|
||||
97 |
AI Applications
|
0.8% | 2.8% | 64.1% | 315 |
|
||||
98 |
Pump.fun Ecosystem
|
2.6% | 25.6% | 33.8% | 2396 |
|
||||
99 |
Yield-Bearing
|
0.4% | 0.8% | 5.0% | 50 |
|
||||
100 |
Token LP
|
1.2% | 12.3% | 11.5% | 11 |
|
Hiển thị 1 đến 100 trong số 622 kết quả
Hàng
Các danh mục hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tên | 24g | Giá trị vốn hóa thị trường |
---|---|---|
Tất cả danh mục
|
6.0%
|
$3.812.607.304.362
|
Stablecoin
|
0.4%
|
|
Token dựa trên sàn giao dịch
|
4.8%
|
|
Tài chính phi tập trung (DeFi)
|
17.4%
|
|
Meme
|
22.3%
|
|
Real World Assets (RWA)
|
10.4%
|
|
Trí tuệ nhân tạo (AI)
|
20.3%
|
|
Lớp 2 (L2)
|
26.3%
|
|
Trò chơi (GameFi)
|
24.1%
|
|
Biểu đồ vốn hóa thị trường các ngành tiền mã hóa
Biểu đồ dưới đây cho thấy giá trị vốn hóa thị trường và sự thống trị trên các ngành tiền mã hóa lớn bao gồm Stablecoin, Token dựa trên sàn giao dịch, Tài chính phi tập trung (DeFi), và các ngành khác trong một khoảng thời gian.
Biểu đồ hiệu suất của các ngành tiền mã hóa chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các ngành chính theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.