Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Danh sách các danh mục tiền mã hóa này xếp hạng các phân ngành lớn nhất theo giá trị vốn hóa. Lưu ý: Một số đồng tiền mã hóa có thể xuất hiện trong nhiều danh mục.
Điểm nổi bật
🚀 Tăng mạnh nhất
# | Danh mục | Tăng mạnh nhất | 1g | 24g | 7ng | Giá trị VHTT | Khối lượng trong 24h | # của tiền ảo | 7 ngày qua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Nền tảng hợp đồng thông minh
|
0.0% | 1.1% | 7.1% | 757 |
|
|||
2 |
Lớp 1 (L1)
|
0.0% | 0.8% | 6.7% | 315 |
|
|||
3 |
Proof of Work (PoW)
|
0.0% | 1.0% | 6.8% | 188 |
|
|||
4 |
World Liberty Financial Portfolio
|
0.1% | 0.4% | 7.0% | 13 |
|
|||
5 |
Proof of Stake (PoS)
|
0.1% | 0.7% | 7.7% | 160 |
|
|||
6 |
Made in USA
|
0.1% | 2.2% | 9.0% | 275 |
|
|||
7 |
Alleged SEC Securities
|
0.1% | 1.4% | 6.4% | 42 |
|
|||
8 |
Stablecoin
|
0.1% | 0.3% | 0.9% | 271 |
|
|||
9 |
Fiat-backed Stablecoin
|
0.1% | 0.5% | 1.9% | 153 |
|
|||
10 |
USD Stablecoin
|
0.0% | 0.5% | 1.9% | 120 |
|
|||
11 |
Token dựa trên sàn giao dịch
|
0.0% | 0.1% | 2.5% | 133 |
|
|||
12 |
Sàn giao dịch tập trung (CEX)
|
0.1% | 0.1% | 2.0% | 68 |
|
|||
13 |
Tài chính phi tập trung (DeFi)
|
0.2% | 1.8% | 10.9% | 1154 |
|
|||
14 |
Meme
|
0.4% | 10.6% | 23.1% | 4416 |
|
|||
15 |
Dog-Themed
|
0.1% | 12.1% | 22.8% | 511 |
|
|||
16 |
Liquid Staking
|
0.2% | 0.4% | 9.5% | 229 |
|
|||
17 |
Token được đảm bảo bằng tài sản
|
0.2% | 0.4% | 8.3% | 457 |
|
|||
18 |
Real World Assets (RWA)
|
0.1% | 3.5% | 9.9% | 351 |
|
|||
19 |
Token được bao bọc
|
0.1% | 0.4% | 8.6% | 379 |
|
|||
20 |
Token Liquid Staking
|
0.1% | 0.0% | 20.3% | 203 |
|
|||
21 |
Cơ sở hạ tầng
|
0.3% | 3.4% | 9.4% | 167 |
|
|||
22 |
Elon Musk-Inspired
|
0.1% | 12.0% | 22.0% | 107 |
|
|||
23 |
Made in China
|
0.1% | 0.9% | 1.8% | 15 |
|
|||
24 |
Trí tuệ nhân tạo (AI)
|
0.2% | 4.4% | 14.7% | 670 |
|
|||
25 |
Animoca Brands Portfolio
|
0.1% | 5.9% | 12.0% | 157 |
|
|||
26 |
Liquid Staked ETH
|
0.2% | 0.1% | 8.2% | 29 |
|
|||
27 |
Sàn giao dịch phi tập trung (DEX)
|
0.4% | 0.6% | 12.4% | 304 |
|
|||
28 |
DePIN
|
0.4% | 4.3% | 11.7% | 208 |
|
|||
29 |
NFT
|
0.4% | 4.5% | 12.1% | 538 |
|
|||
30 |
Lớp 2 (L2)
|
0.2% | 5.7% | 11.4% | 114 |
|
|||
31 |
Index Coop Index
|
0.5% | 0.8% | 10.1% | 10 |
|
|||
32 |
Index Coop Defi Index
|
0.5% | 0.9% | 10.2% | 10 |
|
|||
33 |
Bridged-Tokens
|
0.0% | 12.0% | 4.0% | 461 |
|
|||
34 |
Binance Launchpool
|
0.9% | 6.9% | 15.4% | 56 |
|
|||
35 |
Trò chơi (GameFi)
|
0.3% | 3.9% | 11.7% | 816 |
|
|||
36 |
Layer 0 (L0)
|
0.5% | 2.8% | 7.2% | 8 |
|
|||
37 |
Dự ngôn
|
0.1% | 3.0% | 19.3% | 54 |
|
|||
38 |
Khai thác lợi suất
|
0.6% | 1.2% | 11.3% | 190 |
|
|||
39 |
Restaking
|
0.2% | 1.3% | 12.3% | 75 |
|
|||
40 |
Directed Acyclic Graph (DAG)
|
0.8% | 3.3% | 5.6% | 9 |
|
|||
41 |
Bridged Stablecoins
|
0.0% | 16.5% | 3.4% | 176 |
|
|||
42 |
Liquid Restaking Tokens
|
0.3% | 0.8% | 12.5% | 44 |
|
|||
43 |
Công cụ tạo lập thị trường tự động (AMM)
|
0.5% | 1.5% | 11.4% | 78 |
|
|||
44 |
Solana Meme
|
0.9% | 5.7% | 23.1% | 1260 |
|
|||
45 |
Bridged USDT
|
0.3% | 21.9% | 0.2% | 75 |
|
|||
46 |
Binance Alpha Spotlight
|
0.4% | 6.1% | 21.2% | 99 |
|
|||
47 |
Bitcoin Fork
|
0.2% | 1.7% | 1.0% | 5 |
|
|||
48 |
Binance Launchpad
|
0.3% | 4.0% | 9.4% | 37 |
|
|||
49 |
Chơi để kiếm tiền
|
0.5% | 4.3% | 10.7% | 286 |
|
|||
50 |
Perpetuals
|
0.1% | 1.1% | 13.4% | 60 |
|
|||
51 |
Zero Knowledge (ZK)
|
0.5% | 8.8% | 13.4% | 68 |
|
|||
52 |
Cho vay/mượn
|
0.8% | 2.4% | 11.4% | 142 |
|
|||
53 |
Yield-Bearing Stablecoin
|
0.1% | 2.9% | - | 13 |
|
|||
54 |
Rollup
|
0.3% | 4.4% | 10.5% | 28 |
|
|||
55 |
Tiền ẩn danh
|
0.2% | 3.6% | 7.8% | 68 |
|
|||
56 |
Vũ trụ ảo
|
0.5% | 5.9% | 15.6% | 168 |
|
|||
57 |
Data Availability
|
0.5% | 5.4% | 17.9% | 10 |
|
|||
58 |
Mobile Mining
|
0.9% | 13.2% | 29.0% | 5 |
|
|||
59 |
RWA Protocol
|
0.3% | 1.8% | 5.2% | 54 |
|
|||
60 |
Stablecoin Protocol
|
0.3% | 7.2% | 5.1% | 47 |
|
|||
61 |
Ether.fi Ecosystem
|
0.3% | 0.1% | 12.5% | 4 |
|
|||
62 |
Internet vạn vật (IOT)
|
1.0% | 5.7% | 9.5% | 25 |
|
|||
63 |
AI Agents
|
0.5% | 3.6% | 17.9% | 394 |
|
|||
64 |
Frog-Themed
|
2.4% | 13.9% | 25.7% | 133 |
|
|||
65 |
Gaming Blockchains
|
0.5% | 4.3% | 13.0% | 36 |
|
|||
66 |
Crypto-backed Stablecoin
|
0.2% | 0.7% | 2.4% | 59 |
|
|||
67 |
The Boy’s Club
|
2.4% | 13.8% | 25.0% | 217 |
|
|||
68 |
Lưu trữ
|
0.4% | 2.6% | 8.7% | 47 |
|
|||
69 |
Chain Abstraction
|
0.1% | 0.0% | - | 5 |
|
|||
70 |
Binance HODLer Airdrops
|
0.4% | 12.4% | 26.5% | 13 |
|
|||
71 |
Bridged USDC
|
0.1% | 4.8% | 12.9% | 113 |
|
|||
72 |
Gaming Utility Token
|
0.4% | 3.8% | 7.4% | 112 |
|
|||
73 |
Optimism Superchain Ecosystem
|
0.2% | 4.1% | 10.7% | 15 |
|
|||
74 |
Các sản phẩm mã hóa
|
0.1% | 0.5% | 1.3% | 172 |
|
|||
75 |
Cross-chain Communication
|
0.8% | 2.1% | 47.7% | 46 |
|
|||
76 |
Pump.fun Ecosystem
|
1.0% | 4.9% | 31.6% | 1671 |
|
|||
77 |
Liquid Staked SOL
|
0.3% | 3.2% | 15.2% | 29 |
|
|||
78 |
Phái sinh
|
0.4% | 1.9% | 10.7% | 111 |
|
|||
79 |
Modular Blockchain
|
0.6% | 5.9% | 16.8% | 17 |
|
|||
80 |
Danh tính
|
0.3% | 4.5% | 13.3% | 36 |
|
|||
81 |
Token quản trị Liquid Staking
|
0.2% | 4.2% | 16.1% | 31 |
|
|||
82 |
PolitiFi
|
0.8% | 0.7% | 8.3% | 111 |
|
|||
83 |
SideChain
|
0.1% | 3.1% | 9.5% | 21 |
|
|||
84 |
Consensys Portfolio
|
1.0% | 6.2% | 39.5% | 13 |
|
|||
85 |
Phân tích
|
0.6% | 3.3% | 13.9% | 105 |
|
|||
86 |
AI Meme
|
0.9% | 8.0% | 36.7% | 390 |
|
|||
87 |
Bittensor Ecosystem
|
0.2% | 3.6% | 12.6% | 21 |
|
|||
88 |
Binance-Peg Tokens
|
0.0% | 2.6% | 9.7% | 20 |
|
|||
89 |
Dex Aggregator
|
0.7% | 1.8% | 14.4% | 27 |
|
|||
90 |
Ví
|
0.2% | 1.2% | 11.3% | 57 |
|
|||
91 |
Gaming Governance Token
|
0.3% | 3.1% | 7.6% | 63 |
|
|||
92 |
Tokenized Commodities
|
0.1% | 0.7% | 0.2% | 27 |
|
|||
93 |
Cat-Themed
|
1.4% | 7.4% | 30.4% | 396 |
|
|||
94 |
Vàng mã hóa
|
0.0% | 0.6% | 0.3% | 18 |
|
|||
95 |
Bitcoin Sidechains
|
0.1% | 4.4% | 12.2% | 18 |
|
|||
96 |
BTCfi
|
0.2% | 2.4% | 11.1% | 14 |
|
|||
97 |
Nền tảng huy động vốn
|
0.6% | 4.0% | 0.4% | 160 |
|
|||
98 |
Payment Solutions
|
0.1% | 1.3% | 17.2% | 33 |
|
|||
99 |
Privacy Blockchain
|
0.1% | 3.1% | 7.6% | 20 |
|
|||
100 |
Telegram Apps
|
1.6% | 6.5% | 18.5% | 185 |
|
Hiển thị 1 đến 100 trong số 535 kết quả
Hàng
Các danh mục hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tên | 24g | Giá trị vốn hóa thị trường |
---|---|---|
Tất cả danh mục
|
0.6%
|
$3.003.443.125.473
|
Stablecoin
|
0.3%
|
|
Token dựa trên sàn giao dịch
|
0.1%
|
|
Tài chính phi tập trung (DeFi)
|
1.8%
|
|
Meme
|
10.6%
|
|
Real World Assets (RWA)
|
3.5%
|
|
Trí tuệ nhân tạo (AI)
|
4.4%
|
|
Lớp 2 (L2)
|
5.7%
|
|
Trò chơi (GameFi)
|
3.9%
|
|
Biểu đồ vốn hóa thị trường các ngành tiền mã hóa
Biểu đồ dưới đây cho thấy giá trị vốn hóa thị trường và sự thống trị trên các ngành tiền mã hóa lớn bao gồm Stablecoin, Token dựa trên sàn giao dịch, Tài chính phi tập trung (DeFi), và các ngành khác trong một khoảng thời gian.
Biểu đồ hiệu suất của các ngành tiền mã hóa chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các ngành chính theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.