Tiền ảo: 17.148
Sàn giao dịch: 1.291
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,003T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 92,741B $
Gas: 0.606 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko

Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Danh sách các danh mục tiền mã hóa này xếp hạng các phân ngành lớn nhất theo giá trị vốn hóa. Lưu ý: Một số đồng tiền mã hóa có thể xuất hiện trong nhiều danh mục.
Điểm nổi bật
Số liệu thống kê chính
# Danh mục Tăng mạnh nhất 1g 24g 7ng Giá trị VHTT Khối lượng trong 24h # của tiền ảo 7 ngày qua
1
Nền tảng hợp đồng thông minh
0.0% 1.1% 7.1% 757
2
Lớp 1 (L1)
0.0% 0.8% 6.7% 315
3
Proof of Work (PoW)
0.0% 1.0% 6.8% 188
4
World Liberty Financial Portfolio
0.1% 0.4% 7.0% 13
5
Proof of Stake (PoS)
0.1% 0.7% 7.7% 160
6
Made in USA
0.1% 2.2% 9.0% 275
7
Alleged SEC Securities
0.1% 1.4% 6.4% 42
8
Stablecoin
0.1% 0.3% 0.9% 271
9
Fiat-backed Stablecoin
0.1% 0.5% 1.9% 153
10
USD Stablecoin
0.0% 0.5% 1.9% 120
11
Token dựa trên sàn giao dịch
0.0% 0.1% 2.5% 133
12
Sàn giao dịch tập trung (CEX)
0.1% 0.1% 2.0% 68
13
Tài chính phi tập trung (DeFi)
0.2% 1.8% 10.9% 1154
14
Meme
0.4% 10.6% 23.1% 4416
15
Dog-Themed
0.1% 12.1% 22.8% 511
16
Liquid Staking
0.2% 0.4% 9.5% 229
17
Token được đảm bảo bằng tài sản
0.2% 0.4% 8.3% 457
18
Real World Assets (RWA)
0.1% 3.5% 9.9% 351
19
Token được bao bọc
0.1% 0.4% 8.6% 379
20
Token Liquid Staking
0.1% 0.0% 20.3% 203
21
Cơ sở hạ tầng
0.3% 3.4% 9.4% 167
22
Elon Musk-Inspired
0.1% 12.0% 22.0% 107
23
Made in China
0.1% 0.9% 1.8% 15
24
Trí tuệ nhân tạo (AI)
0.2% 4.4% 14.7% 670
25
Animoca Brands Portfolio
0.1% 5.9% 12.0% 157
26
Liquid Staked ETH
0.2% 0.1% 8.2% 29
27
Sàn giao dịch phi tập trung (DEX)
0.4% 0.6% 12.4% 304
28
DePIN
0.4% 4.3% 11.7% 208
29
NFT
0.4% 4.5% 12.1% 538
30
Lớp 2 (L2)
0.2% 5.7% 11.4% 114
31
Index Coop Index
0.5% 0.8% 10.1% 10
32
Index Coop Defi Index
0.5% 0.9% 10.2% 10
33
Bridged-Tokens
0.0% 12.0% 4.0% 461
34
Binance Launchpool
0.9% 6.9% 15.4% 56
35
Trò chơi (GameFi)
0.3% 3.9% 11.7% 816
36
Layer 0 (L0)
0.5% 2.8% 7.2% 8
37
Dự ngôn
0.1% 3.0% 19.3% 54
38
Khai thác lợi suất
0.6% 1.2% 11.3% 190
39
Restaking
0.2% 1.3% 12.3% 75
40
Directed Acyclic Graph (DAG)
0.8% 3.3% 5.6% 9
41
Bridged Stablecoins
0.0% 16.5% 3.4% 176
42
Liquid Restaking Tokens
0.3% 0.8% 12.5% 44
43
Công cụ tạo lập thị trường tự động (AMM)
0.5% 1.5% 11.4% 78
44
Solana Meme
0.9% 5.7% 23.1% 1260
45
Bridged USDT
0.3% 21.9% 0.2% 75
46
Binance Alpha Spotlight
0.4% 6.1% 21.2% 99
47
Bitcoin Fork
0.2% 1.7% 1.0% 5
48
Binance Launchpad
0.3% 4.0% 9.4% 37
49
Chơi để kiếm tiền
0.5% 4.3% 10.7% 286
50
Perpetuals
0.1% 1.1% 13.4% 60
51
Zero Knowledge (ZK)
0.5% 8.8% 13.4% 68
52
Cho vay/mượn
0.8% 2.4% 11.4% 142
53
Yield-Bearing Stablecoin
0.1% 2.9% - 13
54
Rollup
0.3% 4.4% 10.5% 28
55
Tiền ẩn danh
0.2% 3.6% 7.8% 68
56
Vũ trụ ảo
0.5% 5.9% 15.6% 168
57
Data Availability
0.5% 5.4% 17.9% 10
58
Mobile Mining
0.9% 13.2% 29.0% 5
59
RWA Protocol
0.3% 1.8% 5.2% 54
60
Stablecoin Protocol
0.3% 7.2% 5.1% 47
61
Ether.fi Ecosystem
0.3% 0.1% 12.5% 4
62
Internet vạn vật (IOT)
1.0% 5.7% 9.5% 25
63
AI Agents
0.5% 3.6% 17.9% 394
64
Frog-Themed
2.4% 13.9% 25.7% 133
65
Gaming Blockchains
0.5% 4.3% 13.0% 36
66
Crypto-backed Stablecoin
0.2% 0.7% 2.4% 59
67
The Boy’s Club
2.4% 13.8% 25.0% 217
68
Lưu trữ
0.4% 2.6% 8.7% 47
69
Chain Abstraction
0.1% 0.0% - 5
70
Binance HODLer Airdrops
0.4% 12.4% 26.5% 13
71
Bridged USDC
0.1% 4.8% 12.9% 113
72
Gaming Utility Token
0.4% 3.8% 7.4% 112
73
Optimism Superchain Ecosystem
0.2% 4.1% 10.7% 15
74
Các sản phẩm mã hóa
0.1% 0.5% 1.3% 172
75
Cross-chain Communication
0.8% 2.1% 47.7% 46
76
Pump.fun Ecosystem
1.0% 4.9% 31.6% 1671
77
Liquid Staked SOL
0.3% 3.2% 15.2% 29
78
Phái sinh
0.4% 1.9% 10.7% 111
79
Modular Blockchain
0.6% 5.9% 16.8% 17
80
Danh tính
0.3% 4.5% 13.3% 36
81
Token quản trị Liquid Staking
0.2% 4.2% 16.1% 31
82
PolitiFi
0.8% 0.7% 8.3% 111
83
SideChain
0.1% 3.1% 9.5% 21
84
Consensys Portfolio
1.0% 6.2% 39.5% 13
85
Phân tích
0.6% 3.3% 13.9% 105
86
AI Meme
0.9% 8.0% 36.7% 390
87
Bittensor Ecosystem
0.2% 3.6% 12.6% 21
88
Binance-Peg Tokens
0.0% 2.6% 9.7% 20
89
Dex Aggregator
0.7% 1.8% 14.4% 27
90
0.2% 1.2% 11.3% 57
91
Gaming Governance Token
0.3% 3.1% 7.6% 63
92
Tokenized Commodities
0.1% 0.7% 0.2% 27
93
Cat-Themed
1.4% 7.4% 30.4% 396
94
Vàng mã hóa
0.0% 0.6% 0.3% 18
95
Bitcoin Sidechains
0.1% 4.4% 12.2% 18
96
BTCfi
0.2% 2.4% 11.1% 14
97
Nền tảng huy động vốn
0.6% 4.0% 0.4% 160
98
Payment Solutions
0.1% 1.3% 17.2% 33
99
Privacy Blockchain
0.1% 3.1% 7.6% 20
100
Telegram Apps
1.6% 6.5% 18.5% 185
Hiển thị 1 đến 100 trong số 535 kết quả
Hàng
Các danh mục hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tên 24g Giá trị vốn hóa thị trường
Tất cả danh mục
0.6%
$3.003.443.125.473
Stablecoin
0.3%
Token dựa trên sàn giao dịch
0.1%
Tài chính phi tập trung (DeFi)
1.8%
Meme
10.6%
Real World Assets (RWA)
3.5%
Trí tuệ nhân tạo (AI)
4.4%
Lớp 2 (L2)
5.7%
Trò chơi (GameFi)
3.9%
Tất cả danh mục
Token dựa trên sàn giao dịch
Tài chính phi tập trung (DeFi)
Real World Assets (RWA)
Trí tuệ nhân tạo (AI)
Biểu đồ vốn hóa thị trường các ngành tiền mã hóa
Biểu đồ hiệu suất của các ngành tiền mã hóa chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các ngành chính theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng