Tiền ảo: 14.884
Sàn giao dịch: 1.151
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,137T $ 3.8%
Lưu lượng 24 giờ: 154,253B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo

Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Xem các danh mục tiền mã hóa lớn nhất dựa trên giá trị vốn hóa thị trường. Các danh mục hàng đầu là Lớp 1 (L1), Nền tảng hợp đồng thông minh, và Andreessen Horowitz (a16z) Portfolio. So với ngày hôm trước, giá trị vốn hóa thị trường của Lớp 1 (L1) có đã giảm đến -8,7% trong khi Nền tảng hợp đồng thông minh có đã giảm đến -10,4%.

Nhấp vào danh mục tiền mã hóa để xem các loại tiền mã hóa có trong danh mục và hiệu suất giá của các loại tiền mã hóa đó. Lưu ý: Một số loại tiền mã hóa có thể trùng lặp trên một số danh mục.
# Danh mục Tăng mạnh nhất 1g 24g 7ng Giá trị VHTT Khối lượng trong 24h # của tiền ảo 7 ngày qua
1
Lớp 1 (L1)
0.2% 8.7% 11.4% 144
2
Nền tảng hợp đồng thông minh
0.1% 10.4% 14.3% 247
3
Andreessen Horowitz (a16z) Portfolio
0.0% 10.2% 14.4% 52
4
Multicoin Capital Portfolio
0.2% 10.2% 14.6% 69
5
Alameda Research Portfolio
0.2% 10.1% 14.4% 141
6
Delphi Digital Portfolio
0.1% 9.9% 14.3% 55
7
Galaxy Digital Portfolio
0.1% 10.5% 14.5% 33
8
Alleged SEC Securities
0.7% 9.8% 13.1% 62
9
Stablecoin
0.8% 0.4% 0.7% 162
10
Token dựa trên sàn giao dịch
0.4% 11.5% 15.3% 273
11
Sàn giao dịch tập trung (CEX)
0.5% 11.3% 14.6% 76
12
Tài chính phi tập trung (DeFi)
0.2% 10.7% 16.3% 670
13
Pantera Capital Portfolio
0.9% 10.9% 13.2% 88
14
DWF Labs Portfolio
0.9% 9.0% 11.0% 161
15
Blockchain Capital Portfolio
0.6% 11.7% 16.3% 43
16
Token Liquid Staking
0.1% 10.4% 14.4% 108
17
Meme
1.3% 14.1% 21.8% 1472
18
Animoca Brands Portfolio
1.2% 11.9% 14.6% 157
19
Coinbase Ventures Portfolio
0.2% 13.7% 20.4% 92
20
Liquid Staked ETH
0.3% 10.7% 14.5% 17
21
DragonFly Capital Portfolio
0.3% 11.3% 17.4% 49
22
Eth 2.0 Staking
0.4% 10.8% 14.2% 10
23
Dog-Themed
1.2% 13.7% 19.7% 416
24
Binance Labs Portfolio
0.1% 14.2% 20.7% 141
25
NFT
0.6% 13.0% 20.8% 651
26
Trí tuệ nhân tạo (AI)
0.3% 12.1% 21.3% 269
27
Quản trị
0.4% 11.7% 19.8% 209
28
DePIN
0.3% 13.4% 20.1% 110
29
Lớp 2 (L2)
0.3% 16.1% 21.4% 47
30
Paradigm Portfolio
0.1% 13.1% 23.1% 29
31
Sàn giao dịch phi tập trung (DEX)
0.6% 12.4% 20.3% 345
32
Elon Musk-Inspired
0.7% 15.1% 20.9% 92
33
Binance Launchpad
0.5% 11.1% 19.1% 38
34
Zero Knowledge (ZK)
0.6% 13.3% 16.9% 43
35
Trò chơi (GameFi)
0.9% 15.8% 22.1% 494
36
Token được bao bọc
0.0% 8.9% 11.8% 209
37
DeFiance Capital Portfolio
0.8% 8.1% 13.2% 56
38
Circle Ventures Portfolio
0.4% 13.7% 19.3% 22
39
Defi Pulse Index (DPI)
0.1% 10.8% 21.7% 10
40
Khai thác lợi suất
0.5% 12.3% 20.3% 243
41
Restaking
0.1% 11.6% 19.0% 34
42
Dự ngôn
1.6% 12.1% 17.1% 54
43
Công cụ tạo lập thị trường tự động (AMM)
0.3% 12.8% 21.9% 78
44
Chơi để kiếm tiền
0.8% 15.6% 22.3% 273
45
Liquid Restaking Tokens
0.0% 10.7% 16.2% 23
46
Lưu trữ
0.3% 13.7% 21.1% 55
47
Vũ trụ ảo
0.4% 12.6% 18.6% 164
48
Layer 0 (L0)
1.3% 7.2% 10.5% 2
49
Binance Launchpool
0.0% 19.3% 26.3% 51
50
Solana Meme
3.2% 6.2% 17.6% 217
51
OKX Ventures Portfolio
0.5% 15.0% 24.9% 95
52
Real World Assets (RWA)
0.6% 10.0% 15.7% 144
53
Data Availability
0.1% 12.6% 17.6% 9
54
Tiền ẩn danh
0.4% 10.3% 12.4% 99
55
Ether.fi Ecosystem
0.0% 11.3% 18.5% 5
56
Frog-Themed
0.5% 17.4% 29.2% 65
57
Sequoia Capital Portfolio
0.7% 15.3% 24.4% 26
58
Cho vay/mượn
0.4% 9.6% 18.4% 103
59
Internet vạn vật (IOT)
0.9% 10.5% 19.2% 76
60
Gaming Blockchains
1.6% 15.3% 19.1% 12
61
AI Agents
0.9% 11.3% 27.1% 10
62
Stablecoin Protocol
0.1% 11.0% 20.5% 21
63
Tài chính/Ngân hàng
0.4% 8.1% 15.7% 608
64
Gaming Utility Token
0.4% 16.3% 23.3% 61
65
Consensys Portfolio
0.2% 18.3% 25.5% 14
66
Token quản trị Liquid Staking
0.2% 10.8% 27.7% 20
67
Gaming Governance Token
0.5% 16.6% 23.2% 50
68
Phái sinh
0.2% 14.5% 24.1% 72
69
Social Money
1.2% 12.9% 19.8% 107
70
Token được đảm bảo bằng tài sản
0.2% 3.5% 5.3% 255
71
Phân tích
0.1% 14.0% 23.3% 36
72
Bitcoin Layer 2
0.5% 12.7% 19.7% 9
73
Cat-Themed
3.5% 6.6% 20.5% 196
74
Bridge Governance Tokens
0.3% 15.9% 18.0% 21
75
Modular Blockchain
0.3% 0.5% 10.6% 13
76
Cross-chain Communication
0.2% 19.1% 23.2% 13
77
0.5% 7.3% 6.2% 26
78
Thể thao
0.2% 14.8% 20.6% 164
79
Base Meme
1.7% 19.8% 25.1% 83
80
Perpetuals
0.8% 16.4% 21.6% 41
81
TokenFi Launchpad
1.4% 15.7% 21.2% 5
82
Liquid Staked SOL
1.6% 6.0% 11.8% 31
83
Nền tảng huy động vốn
0.6% 9.8% 15.7% 108
84
Gaming Platform
0.7% 15.9% 22.5% 25
85
Simulation Games
0.6% 15.2% 21.3% 5
86
SideChain
0.3% 14.4% 21.7% 4
87
Nút mạng chính
1.1% 7.7% 9.1% 341
88
Danh tính
0.1% 16.7% 25.5% 23
89
Vàng mã hóa
0.5% 0.0% 1.1% 18
90
BRC-20
0.2% 22.7% 30.5% 109
91
Card Games
0.7% 15.8% 21.3% 25
92
Olympus Pro
0.1% 12.8% 26.6% 34
93
Account Abstraction
0.4% 13.1% 16.4% 14
94
Seigniorage
0.8% 4.8% 10.4% 41
95
Parallelized EVM
1.1% 13.9% 25.7% 4
96
Cơ chế bảo vệ khỏi MEV
0.3% 12.6% 18.8% 15
97
Appchains
2.0% 5.3% 13.9% 6
98
Thị trường NFT
0.6% 18.9% 26.7% 25
99
Avalanche Subnet
2.6% 14.4% 15.9% 5
100
Liquid Restaking Governance Tokens
1.0% 16.1% 36.0% 5
Hiển thị 1 đến 100 trong số 354 kết quả
Hàng
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng