Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Danh sách các danh mục tiền mã hóa này xếp hạng các phân ngành lớn nhất theo giá trị vốn hóa. Lưu ý: Một số đồng tiền mã hóa có thể xuất hiện trong nhiều danh mục.
Điểm nổi bật
# | Danh mục | Tăng mạnh nhất | 1g | 24g | 7ng | Giá trị VHTT | Khối lượng trong 24h | # của tiền ảo | 7 ngày qua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Nền tảng hợp đồng thông minh
|
0.6% | 1.3% | 9.4% | 764 |
|
|||
2 |
Lớp 1 (L1)
|
0.6% | 1.3% | 9.5% | 336 |
|
|||
3 |
Proof of Work (PoW)
|
0.6% | 1.2% | 9.6% | 192 |
|
|||
4 |
World Liberty Financial Portfolio
|
0.4% | 0.8% | 5.0% | 14 |
|
|||
5 |
Proof of Stake (PoS)
|
0.7% | 1.6% | 9.5% | 163 |
|
|||
6 |
Made in USA
|
0.6% | 2.1% | 12.3% | 276 |
|
|||
7 |
Stablecoin
|
0.1% | 0.2% | 0.1% | 290 |
|
|||
8 |
Fiat-backed Stablecoin
|
0.1% | 0.2% | 0.3% | 161 |
|
|||
9 |
USD Stablecoin
|
0.1% | 0.2% | 0.2% | 131 |
|
|||
10 |
Alleged SEC Securities
|
0.6% | 1.5% | 10.0% | 41 |
|
|||
11 |
Token dựa trên sàn giao dịch
|
0.6% | 0.4% | 5.6% | 131 |
|
|||
12 |
Sàn giao dịch tập trung (CEX)
|
0.5% | 0.3% | 5.2% | 69 |
|
|||
13 |
Tài chính phi tập trung (DeFi)
|
0.9% | 1.3% | 11.9% | 1183 |
|
|||
14 |
Meme
|
1.0% | 2.9% | 12.7% | 4450 |
|
|||
15 |
Real World Assets (RWA)
|
0.6% | 0.9% | 18.5% | 360 |
|
|||
16 |
Liquid Staking
|
0.8% | 1.6% | 10.9% | 235 |
|
|||
17 |
Token được đảm bảo bằng tài sản
|
0.5% | 0.9% | 9.6% | 458 |
|
|||
18 |
Dog-Themed
|
1.0% | 2.6% | 10.3% | 504 |
|
|||
19 |
Token được bao bọc
|
0.5% | 0.9% | 10.5% | 386 |
|
|||
20 |
Made in China
|
0.6% | 0.2% | 9.0% | 15 |
|
|||
21 |
Token Liquid Staking
|
0.7% | 1.5% | 9.7% | 208 |
|
|||
22 |
Elon Musk-Inspired
|
1.0% | 2.4% | 9.1% | 108 |
|
|||
23 |
Trí tuệ nhân tạo (AI)
|
0.9% | 2.0% | 14.4% | 687 |
|
|||
24 |
Animoca Brands Portfolio
|
1.1% | 1.0% | 5.7% | 155 |
|
|||
25 |
Cơ sở hạ tầng
|
0.8% | 0.3% | 13.6% | 169 |
|
|||
26 |
Liquid Staked ETH
|
1.0% | 1.4% | 8.9% | 32 |
|
|||
27 |
Sàn giao dịch phi tập trung (DEX)
|
1.4% | 1.9% | 19.5% | 307 |
|
|||
28 |
DePIN
|
0.9% | 2.7% | 14.7% | 211 |
|
|||
29 |
Bridged-Tokens
|
0.0% | 0.4% | 2.0% | 471 |
|
|||
30 |
NFT
|
0.9% | 2.6% | 14.5% | 545 |
|
|||
31 |
Index Coop Defi Index
|
0.9% | 1.4% | 9.2% | 10 |
|
|||
32 |
Index Coop Index
|
0.9% | 1.4% | 9.3% | 10 |
|
|||
33 |
Lớp 2 (L2)
|
0.8% | 1.2% | 8.4% | 117 |
|
|||
34 |
Bridged Stablecoins
|
0.1% | 0.4% | 0.2% | 179 |
|
|||
35 |
Binance Launchpool
|
1.0% | 3.7% | 6.8% | 56 |
|
|||
36 |
Khai thác lợi suất
|
1.2% | 0.1% | 13.9% | 189 |
|
|||
37 |
Restaking
|
0.7% | 1.5% | 9.3% | 75 |
|
|||
38 |
Trò chơi (GameFi)
|
0.7% | 1.8% | 9.8% | 838 |
|
|||
39 |
Layer 0 (L0)
|
0.9% | 2.6% | 3.9% | 9 |
|
|||
40 |
Dự ngôn
|
0.8% | 1.7% | 14.2% | 54 |
|
|||
41 |
Directed Acyclic Graph (DAG)
|
0.6% | 4.1% | 11.6% | 10 |
|
|||
42 |
Liquid Restaking Tokens
|
0.6% | 1.5% | 7.9% | 44 |
|
|||
43 |
Bridged USDT
|
0.2% | 0.6% | 1.1% | 75 |
|
|||
44 |
Công cụ tạo lập thị trường tự động (AMM)
|
1.3% | 0.5% | 15.8% | 77 |
|
|||
45 |
Bitcoin Fork
|
0.2% | 1.4% | 17.6% | 5 |
|
|||
46 |
Binance Alpha Spotlight
|
1.0% | 5.0% | 22.9% | 99 |
|
|||
47 |
Solana Meme
|
1.3% | 4.9% | 21.1% | 1266 |
|
|||
48 |
Perpetuals
|
1.6% | 2.8% | 29.1% | 59 |
|
|||
49 |
Tiền ẩn danh
|
0.9% | 0.9% | 8.1% | 68 |
|
|||
50 |
Binance Launchpad
|
1.0% | 2.4% | 10.7% | 37 |
|
|||
51 |
Chơi để kiếm tiền
|
0.9% | 2.3% | 10.7% | 291 |
|
|||
52 |
Cho vay/mượn
|
0.8% | 0.3% | 11.0% | 147 |
|
|||
53 |
Yield-Bearing Stablecoin
|
0.2% | 0.0% | 7.3% | 14 |
|
|||
54 |
Vũ trụ ảo
|
0.9% | 3.5% | 17.8% | 169 |
|
|||
55 |
RWA Protocol
|
0.7% | 2.6% | 13.9% | 55 |
|
|||
56 |
Zero Knowledge (ZK)
|
0.8% | 1.7% | 1.7% | 70 |
|
|||
57 |
Stablecoin Protocol
|
1.4% | 2.5% | 11.1% | 50 |
|
|||
58 |
Crypto-backed Stablecoin
|
0.0% | 0.6% | 1.6% | 68 |
|
|||
59 |
Rollup
|
0.9% | 2.2% | 8.6% | 28 |
|
|||
60 |
Mobile Mining
|
0.9% | 14.8% | 11.4% | 5 |
|
|||
61 |
Internet vạn vật (IOT)
|
0.9% | 3.9% | 20.3% | 26 |
|
|||
62 |
Data Availability
|
1.0% | 2.1% | 7.9% | 11 |
|
|||
63 |
Lưu trữ
|
0.2% | 3.9% | 9.2% | 47 |
|
|||
64 |
Ether.fi Ecosystem
|
0.7% | 1.7% | 6.7% | 4 |
|
|||
65 |
AI Agents
|
0.7% | 3.3% | 21.7% | 405 |
|
|||
66 |
Frog-Themed
|
1.2% | 3.3% | 19.7% | 133 |
|
|||
67 |
The Boy’s Club
|
1.3% | 3.2% | 19.2% | 218 |
|
|||
68 |
Gaming Blockchains
|
0.7% | 2.3% | 8.8% | 39 |
|
|||
69 |
Các sản phẩm mã hóa
|
0.2% | 1.1% | 7.1% | 174 |
|
|||
70 |
Bridged USDC
|
0.0% | 0.3% | 3.7% | 116 |
|
|||
71 |
Liquid Staked SOL
|
0.1% | 2.5% | 25.0% | 29 |
|
|||
72 |
Chain Abstraction
|
1.0% | 2.4% | 8.2% | 5 |
|
|||
73 |
Pump.fun Ecosystem
|
1.5% | 4.8% | 35.2% | 1699 |
|
|||
74 |
Optimism Superchain Ecosystem
|
1.1% | 1.9% | 13.4% | 16 |
|
|||
75 |
Gaming Utility Token
|
0.9% | 2.7% | 4.9% | 113 |
|
|||
76 |
BTCfi
|
1.3% | 0.3% | 24.1% | 22 |
|
|||
77 |
Binance HODLer Airdrops
|
0.1% | 4.8% | 4.2% | 13 |
|
|||
78 |
SideChain
|
0.2% | 0.2% | 7.1% | 21 |
|
|||
79 |
Tokenized Commodities
|
0.2% | 1.2% | 10.0% | 28 |
|
|||
80 |
Danh tính
|
1.1% | 1.9% | 14.6% | 37 |
|
|||
81 |
AI Meme
|
2.0% | 3.2% | 34.8% | 400 |
|
|||
82 |
Phái sinh
|
1.5% | 0.7% | 11.7% | 110 |
|
|||
83 |
Cross-chain Communication
|
0.9% | 0.3% | 10.5% | 49 |
|
|||
84 |
AI Agent Launchpad
|
1.0% | 4.5% | 195.3% | 102 |
|
|||
85 |
Vàng mã hóa
|
0.2% | 1.3% | 10.1% | 18 |
|
|||
86 |
Bittensor Ecosystem
|
0.7% | 1.9% | 20.0% | 21 |
|
|||
87 |
Liquid Staked BTC
|
0.4% | 1.1% | 7.6% | 3 |
|
|||
88 |
Modular Blockchain
|
1.0% | 0.9% | 8.7% | 17 |
|
|||
89 |
Binance-Peg Tokens
|
0.3% | 1.8% | 7.2% | 20 |
|
|||
90 |
Phân tích
|
0.7% | 2.1% | 8.8% | 106 |
|
|||
91 |
Token quản trị Liquid Staking
|
1.1% | 1.7% | 7.2% | 31 |
|
|||
92 |
PolitiFi
|
1.3% | 0.2% | 4.0% | 110 |
|
|||
93 |
Ví
|
0.8% | 2.6% | 12.2% | 62 |
|
|||
94 |
Bitcoin Sidechains
|
0.0% | 0.0% | 9.2% | 20 |
|
|||
95 |
LSDFi
|
0.9% | 3.0% | 35.8% | 23 |
|
|||
96 |
Payment Solutions
|
0.6% | 2.0% | 7.6% | 36 |
|
|||
97 |
Consensys Portfolio
|
1.2% | 1.3% | 10.2% | 13 |
|
|||
98 |
Cat-Themed
|
1.1% | 7.3% | 37.2% | 391 |
|
|||
99 |
Dex Aggregator
|
1.3% | 4.4% | 6.6% | 29 |
|
|||
100 |
Gaming Governance Token
|
1.0% | 1.9% | 7.6% | 64 |
|
Hiển thị 1 đến 100 trong số 541 kết quả
Hàng
Các danh mục hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tên | 24g | Giá trị vốn hóa thị trường |
---|---|---|
Tất cả danh mục
|
3.2%
|
$2.731.899.506.229
|
Stablecoin
|
0.2%
|
|
Token dựa trên sàn giao dịch
|
0.4%
|
|
Tài chính phi tập trung (DeFi)
|
1.3%
|
|
Meme
|
2.9%
|
|
Real World Assets (RWA)
|
0.9%
|
|
Trí tuệ nhân tạo (AI)
|
2.0%
|
|
Lớp 2 (L2)
|
1.2%
|
|
Trò chơi (GameFi)
|
1.8%
|
|
Biểu đồ vốn hóa thị trường các ngành tiền mã hóa
Biểu đồ dưới đây cho thấy giá trị vốn hóa thị trường và sự thống trị trên các ngành tiền mã hóa lớn bao gồm Stablecoin, Token dựa trên sàn giao dịch, Tài chính phi tập trung (DeFi), và các ngành khác trong một khoảng thời gian.
Biểu đồ hiệu suất của các ngành tiền mã hóa chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các ngành chính theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.