Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Danh sách các danh mục tiền mã hóa này xếp hạng các phân ngành lớn nhất theo giá trị vốn hóa. Lưu ý: Một số đồng tiền mã hóa có thể xuất hiện trong nhiều danh mục.
Điểm nổi bật
# | Danh mục | Tăng mạnh nhất | 1g | 24g | 7ng | Giá trị VHTT | Khối lượng trong 24h | # của tiền ảo | 7 ngày qua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 |
XT Smart Chain Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
502 |
Combo Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
503 |
PlatON Network Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
504 |
Ham Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
505 |
Redstone Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
506 |
Omnia Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
507 |
UTON Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
508 |
Nahmii Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
509 |
Fantom Sonic Ecosystem
|
|
- | - | - | - | - | 0 | - |
Hiển thị 501 đến 509 trong số 509 kết quả
Hàng
Top Categories by Market Cap
Name | 24g | Giá trị vốn hóa thị trường |
---|---|---|
All Categories
|
3.6%
|
$3.497.460.835.377
|
Stablecoin
|
0.2%
|
|
Token dựa trên sàn giao dịch
|
1.3%
|
|
Tài chính phi tập trung (DeFi)
|
1.8%
|
|
Meme
|
1.3%
|
|
Trí tuệ nhân tạo (AI)
|
4.8%
|
|
Lớp 2 (L2)
|
5.6%
|
|
Trò chơi (GameFi)
|
4.4%
|
|
Real World Assets (RWA)
|
3.3%
|
|
Crypto Sectors Market Cap Chart
The chart below shows the market capitalization and dominance across major crypto sectors including Stablecoin, Token dựa trên sàn giao dịch, Tài chính phi tập trung (DeFi), and others over a period of time.
Major Crypto Sectors Performance Chart
The chart below shows the relative performance of major sectors over time, tracking their percentage gains and losses in-terms of market capitalization across different time periods.