Tiền ảo: 17.163
Sàn giao dịch: 1.293
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,787T $ 4.4%
Lưu lượng 24 giờ: 87,554B $
Gas: 0.563 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko

Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Danh sách các danh mục tiền mã hóa này xếp hạng các phân ngành lớn nhất theo giá trị vốn hóa. Lưu ý: Một số đồng tiền mã hóa có thể xuất hiện trong nhiều danh mục.
Điểm nổi bật
Số liệu thống kê chính
# Danh mục Tăng mạnh nhất 1g 24g 7ng Giá trị VHTT Khối lượng trong 24h # của tiền ảo 7 ngày qua
401
OKT Chain Ecosystem
- - - - - 6 -
402
Abstract Ecosystem
- - - - - 10 -
403
Boba Network Ecosystem
- - - - - 8 -
404
Hệ sinh thái OEC
- - - - - 0 -
405
BitTorrent Ecosystem
- - - - - 10 -
406
Theta Ecosystem
- - - - - 9 -
407
Kucoin Community Chain Ecosystem
- - - - - 7 -
408
Ink Ecosystem
- - - - - 10 -
409
LightLink Ecosystem
- - - - - 10 -
410
Wanchain Ecosystem
- - - - - 10 -
411
Syscoin NEVM Ecosystem
- - - - - 4 -
412
Songbird Ecosystem
- - - - - 8 -
413
Re.al Ecosystem
- - - - - 10 -
414
NEO Ecosystem
- - - - - 6 -
415
Kadena Ecosystem
- - - - - 2 -
416
Lisk Ecosystem
- - - - - 9 -
417
Elastos Smart Contract Chain Ecosystem
- - - - - 9 -
418
Immutable zkEVM Ecosystem
- - - - - 9 -
419
Unichain Ecosystem
- - - - - 9 -
420
Ethereum Classic Ecosystem
- - - - - 8 -
421
Hệ sinh thái mạng theo bước
- - - - - 9 -
422
ShimmerEVM Ecosystem
- - - - - 7 -
423
ThunderCore Ecosystem
- - - - - 8 -
424
Zedxion Ecosystem
- - - - - 4 -
425
Flow Ecosystem
- - - - - 6 -
426
Juno Ecosystem
- - - - - 5 -
427
VeChain Ecosystem
- - - - - 7 -
428
Eclipse Ecosystem
- - - - - 7 -
429
Degen Ecosystem
- - - - - 5 -
430
Swellchain Ecosystem
- - - - - 7 -
431
Massa Ecosystem
- - - - - 7 -
432
Bitrock Ecosystem
- - - - - 6 -
433
Sanko Ecosystem
- - - - - 5 -
434
Alephium Ecosystem
- - - - - 7 -
435
Corn Ecosystem
- - - - - 7 -
436
Flow EVM Ecosystem
- - - - - 7 -
437
SmartBCH Ecosystem
- - - - - 6 -
438
Laika Ecosystem
- - - - - 4 -
439
BEVM Ecosystem
- - - - - 5 -
440
zkLink Nova Ecosystem
- - - - - 5 -
441
Kroma Ecosystem
- - - - - 5 -
442
Wax Ecosystem
- - - - - 6 -
443
Zircuit Ecosystem
- - - - - 6 -
444
Astar zkEVM Ecosystem
- - - - - 6 -
445
Gravity Alpha Ecosystem
- - - - - 6 -
446
Oraichain Ecosystem
- - - - - 6 -
447
Hydra Ecosystem
- - - - - 3 -
448
Bitgert Ecosystem
- - - - - 5 -
449
AirDAO Ecosystem
- - - - - 5 -
450
Morph L2 Ecosystem
- - - - - 5 -
451
Etherlink Ecosystem
- - - - - 5 -
452
Taraxa Ecosystem
- - - - - 5 -
453
Migaloo Ecosystem
- - - - - 5 -
454
Saga Ecosystem
- - - - - 5 -
455
Oasis Sapphire Ecosystem
- - - - - 5 -
456
Lukso Ecosystem
- - - - - 4 -
457
Bitlayer Ecosystem
- - - - - 5 -
458
Story Ecosystem
- - - - - 5 -
459
DFK Chain Ecosystem
- - - - - 5 -
460
EDU Chain Ecosystem
- - - - - 5 -
461
HeLa Ecosystem
- - - - - 4 -
462
Q Mainnet Ecosystem
- - - - - 4 -
463
Shido Network Ecosystem
- - - - - 4 -
464
BSquared Network Ecosystem
- - - - - 4 -
465
Bahamut Ecosystem
- - - - - 4 -
466
Mint Ecosystem
- - - - - 4 -
467
RSS3 VSL Ecosystem
- - - - - 4 -
468
DuckChain Ecosystem
- - - - - 4 -
469
Zora Ecosystem
- - - - - 3 -
470
HyperEVM Ecosystem
- - - - - 4 -
471
Pundi AIFX Omnilayer Ecosystem
- - - - - 4 -
472
BounceBit Ecosystem
- - - - - 4 -
473
QL1 Ecosystem
- - - - - 3 -
474
Units Network Ecosystem
- - - - - 2 -
475
Vanar Chain Ecosystem
- - - - - 3 -
476
Larissa Ecosystem
- - - - - 3 -
477
Venom Ecosystem
- - - - - 3 -
478
Genesys Network Ecosystem
- - - - - 3 -
479
inEVM Ecosystem
- - - - - 1 -
480
Vana Ecosystem
- - - - - 3 -
481
Proof of Memes Ecosystem
- - - - - 3 -
482
Endurance Ecosystem
- - - - - 3 -
483
Electroneum Ecosystem
- - - - - 3 -
484
Parex Network Ecosystem
- - - - - 3 -
485
Artela Ecosystem
- - - - - 3 -
486
EOS Ecosystem
- - - - - 2 -
487
GalaChain Ecosystem
- - - - - 2 -
488
Ancient8 Ecosystem
- - - - - 2 -
489
Hệ sinh thái Edgeware
- - - - - 0 -
490
Zano Ecosystem
- - - - - 2 -
491
Defiverse Ecosystem
- - - - - 2 -
492
Saakuru Ecosystem
- - - - - 2 -
493
GraphLinq Ecosystem
- - - - - 2 -
494
Haqq Network Ecosystem
- - - - - 1 -
495
XAI Ecosystem
- - - - - 1 -
496
Loopring Ecosystem
- - - - - 1 -
497
Cyber Ecosystem
- - - - - 1 -
498
Ultron Ecosystem
- - - - - 1 -
499
Mainnetz Ecosystem
- - - - - 1 -
500
Onchain Ecosystem
- - - - - 1 -
Hiển thị 401 đến 500 trong số 535 kết quả
Hàng
Các danh mục hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tên 24g Giá trị vốn hóa thị trường
Tất cả danh mục
4.4%
$2.787.123.214.648
Stablecoin
0.3%
Token dựa trên sàn giao dịch
4.8%
Tài chính phi tập trung (DeFi)
8.8%
Meme
10.4%
Real World Assets (RWA)
7.6%
Trí tuệ nhân tạo (AI)
10.5%
Lớp 2 (L2)
9.6%
Trò chơi (GameFi)
10.4%
Tất cả danh mục
Token dựa trên sàn giao dịch
Tài chính phi tập trung (DeFi)
Real World Assets (RWA)
Trí tuệ nhân tạo (AI)
Biểu đồ vốn hóa thị trường các ngành tiền mã hóa
Biểu đồ hiệu suất của các ngành tiền mã hóa chính
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của các ngành chính theo thời gian, theo dõi tỷ lệ tăng và giảm của chúng xét về giá trị vốn hóa thị trường trong các khoảng thời gian khác nhau.
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng