Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tiền ảo Seigniorage hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường Seigniorage hôm nay là $1 Tỷ, thay đổi -1.3% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
$1.017.690.478
Giá trị VHTT
1.3%
$32.928.235
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
🚀 Tăng mạnh nhất
Hiện không có loại tiền mã hóa nào tăng nhiều.
# | Tiền ảo | Giá | 1g | 24g | 7ng | 30 ngày | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Giá trị vốn hóa thị trường | FDV | Giá trị vốn hóa thị trường/FDV | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
116 |
![]()
Frax
FRAX
|
Mua
|
$0,9967 | 0.0% | 0.1% | 0.0% | 0.2% | $14.656.842 | $646.907.516 | $646.907.516 | 1.0 |
|
|
248 |
![]()
Frax Share
FXS
|
$2,82 | 1.4% | 4.2% | 16.2% | 39.9% | $12.844.936 | $226.750.642 | $281.593.556 | 0.81 |
|
||
416 |
![]()
TerraClassicUSD
USTC
|
$0,01763 | 1.1% | 1.3% | 2.0% | 23.9% | $5.349.275 | $98.502.090 | $172.232.045 | 0.57 |
|
||
677 |
![]()
Bean
BEAN
|
$0,8615 | 0.3% | 2.7% | 0.8% | 10.1% | $12.547,11 | $43.385.273 | $43.385.273 | 1.0 |
|
||
2450 |
![]()
Tomb
TOMB
|
$0,005213 | 0.9% | 3.2% | 4.4% | 33.9% | $3.662,08 | $1.611.612 | $1.611.612 | 1.0 |
|
||
3870 |
![]()
One Cash
ONC
|
$0,09103 | 0.1% | 1.9% | 2.5% | 4.5% | $17.483,07 | $139.340 | $139.340 | 1.0 |
|
||
3910 |
![]()
Basis Cash
BAC
|
$0,002382 | 1.0% | 1.4% | 0.5% | 17.6% | $10.726,39 | $128.169 | $128.169 | 1.0 |
|
||
3997 |
![]()
Seigniorage Shares
SHARE
|
$0,005565 | 0.0% | 14.4% | 8.8% | 48.0% | $3.565,73 | $107.932 | $116.812 | 0.92 |
|
||
4118 |
![]()
Mithril Share
MIS
|
$0,2154 | 0.0% | 0.1% | 9.0% | 0.5% | $20.944,64 | $77.253,71 | $107.565 | 0.72 |
|
||
4182 |
![]()
Basis Share
BAS
|
$0,1589 | 0.6% | 3.7% | 9.6% | 2.1% | $901,21 | $65.062,10 | $158.906 | 0.41 |
|
||
4493 |
![]()
50Cent
50C
|
$0,04165 | - | - | - | - | $1,25 | $15.587,04 | $15.587,04 | 1.0 |
|
||
![]()
Iron BSC
IRON
|
$0,01381 | - | - | - | - | $0,9982 | - | $5.768,05 |
|
||||
![]()
bDollar
BDO
|
$0,01152 | 0.5% | 1.3% | 2.3% | 45.4% | $58,20 | - | $2.427,65 |
|
||||
![]()
Iron
IRON
|
$0,0002052 | 0.4% | 0.6% | 0.7% | 15.3% | $9,79 | - | $8.354,47 |
|
||||
![]()
Wrapped USTC
USTC
|
$0,01776 | 0.5% | 1.2% | 1.3% | 24.7% | $7.282,10 | - | $1.582.771 |
|
Hiển thị 1 đến 15 trong số 15 kết quả
Hàng