Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![ZRO logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/28206/standard/ftxG9_TJ_400x400.jpeg?1696527208)
LayerZero
ZRO / SAR
#109
SR10,44
1.1%
0,00004533 BTC
0.3%
0,0008205 ETH
1.0%
$2,70
Phạm vi trong 24g
$2,88
Chuyển đổi LayerZero sang Saudi Riyal (ZRO sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LayerZero (ZRO) sang SAR là SR10,44.
ZRO
SAR
1 ZRO = SR10,44
Cách mua ZRO bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZRO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ZRO bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ZRO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ZRO bằng SAR!
-
Chọn LayerZero (ZRO) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ZRO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ZRO sang SAR
LayerZero (ZRO) hôm nay có giá trị là SR10,44, đó là một 1.7% tăng từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ZRO ngày hôm nay là 10.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LayerZero được giao dịch là SR983.349.357.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.7% | 1.1% | 10.4% | - | - | - |
Số liệu thống kê về LayerZero
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR2.602.684.141 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR10.410.736.566 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR983.349.357 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
250.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LayerZerocó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 LayerZero (ZRO) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR10,44.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZRO?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 0.095823 ZRO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZRO sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của ZRO bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZRO sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZRO bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZRO so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của ZRO/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZRO tính bằng SAR là SR17,99, được ghi nhận vào ngày Thg 6 20, 2024 (10 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZRO/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LayerZero tính bằng SAR?
- Trong 24 giờ qua, giá của LayerZero (ZRO) đã tăng tăng lên 1,10 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, LayerZero có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LayerZero (ZRO) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LayerZero (ZRO) so với SAR giao động giữa mức cao 10,68 SR trên Thứ ba và mức thấp 9,40 SR trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZRO trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở -1,060 SR (9.1%).
So sánh giá hàng ngày của LayerZero (ZRO) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LayerZero (ZRO) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZRO sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 30, 2024 | Chủ nhật | 10,44 SR | 0,109017 SR | 1.1% |
Tháng sáu 29, 2024 | Thứ bảy | 9,40 SR | -0,153750 SR | 1.6% |
Tháng sáu 28, 2024 | Thứ sáu | 9,55 SR | 0,00290843 SR | 0.0% |
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | 9,55 SR | -0,853418 SR | 8.2% |
Tháng sáu 26, 2024 | Thứ tư | 10,40 SR | -0,283965 SR | 2.7% |
Tháng sáu 25, 2024 | Thứ ba | 10,68 SR | 0,131988 SR | 1.3% |
Tháng sáu 24, 2024 | Thứ hai | 10,55 SR | -1,060 SR | 9.1% |
ZRO / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LayerZero (ZRO) sang SAR là SR10,44 cho mỗi 1 ZRO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZRO lấy 52,18 SR hoặc 50,00 SR lấy 4.79 ZRO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZRO phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LayerZero (ZRO) sang SAR
ZRO | SAR |
---|---|
0.01 ZRO | 0.104359 SAR |
0.1 ZRO | 1.044 SAR |
1 ZRO | 10.44 SAR |
2 ZRO | 20.87 SAR |
5 ZRO | 52.18 SAR |
10 ZRO | 104.36 SAR |
20 ZRO | 208.72 SAR |
50 ZRO | 521.80 SAR |
100 ZRO | 1043.59 SAR |
1000 ZRO | 10435.91 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang ZRO
SAR | ZRO |
---|---|
0.01 SAR | 0.00095823 ZRO |
0.1 SAR | 0.00958230 ZRO |
1 SAR | 0.095823 ZRO |
2 SAR | 0.191646 ZRO |
5 SAR | 0.479115 ZRO |
10 SAR | 0.958230 ZRO |
20 SAR | 1.92 ZRO |
50 SAR | 4.79 ZRO |
100 SAR | 9.58 ZRO |
1000 SAR | 95.82 ZRO |