Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Doge Eat Doge
OMNOM / VEF
#1436
Bs.F0.082847
6.4%
0.0124620 BTC
5.1%
$0.072672
Phạm vi trong 24g
$0.072964
Chuyển đổi Doge Eat Doge sang Venezuelan bolívar fuerte (OMNOM sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Doge Eat Doge (OMNOM) sang VEF là Bs.F0.082847.
OMNOM
VEF
1 OMNOM = Bs.F0.082847
Cách mua OMNOM bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OMNOM
-
Bạn có thể mua và bán Doge Eat Doge (OMNOM) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn MEXC, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OMNOM.
-
3. Mua OMNOM bằng VEF trên sàn CEX
-
Để mua OMNOM trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VEF vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Doge Eat Doge (OMNOM) và nhập số tiền bằng VEF mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua OMNOM bằng VEF trên sàn DEX
-
Để mua OMNOM trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VEF trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Doge Eat Doge (OMNOM) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ OMNOM sang VEF
Doge Eat Doge (OMNOM) hôm nay có giá trị là Bs.F0.082847, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 6.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OMNOM ngày hôm nay là 6.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Doge Eat Doge được giao dịch là Bs.F12.401,98.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 6.4% | 6.5% | 21.8% | 54.6% | 3685.1% |
Số liệu thống kê về Doge Eat Doge
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F882.974 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.31 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F2.848.302 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F12.401,98 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
310.000.000.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Doge Eat Dogecó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Doge Eat Doge (OMNOM) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.082847.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu OMNOM?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 351254755 OMNOM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OMNOM sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của OMNOM bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OMNOM sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OMNOM bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ OMNOM so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của OMNOM/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OMNOM tính bằng VEF là Bs.F0.072727, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OMNOM/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Doge Eat Doge tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Doge Eat Doge (OMNOM) đã tăng giảm lên -54,60 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Doge Eat Doge có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Doge Eat Doge (OMNOM) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Doge Eat Doge (OMNOM) so với VEF giao động giữa mức cao 0,000000002923 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000002656 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OMNOM trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,000000000267270 Bs.F (10.1%).
So sánh giá hàng ngày của Doge Eat Doge (OMNOM) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Doge Eat Doge (OMNOM) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMNOM sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | 0,000000002847 Bs.F | 0,000000000171436 Bs.F | 6.4% |
Tháng sáu 26, 2024 | Thứ tư | 0,000000002891 Bs.F | 0,000000000140497 Bs.F | 5.1% |
Tháng sáu 25, 2024 | Thứ ba | 0,000000002751 Bs.F | -0,000000000086766 Bs.F | 3.1% |
Tháng sáu 24, 2024 | Thứ hai | 0,000000002837 Bs.F | 0,000000000079174 Bs.F | 2.9% |
Tháng sáu 23, 2024 | Chủ nhật | 0,000000002758 Bs.F | -0,000000000164790 Bs.F | 5.6% |
Tháng sáu 22, 2024 | Thứ bảy | 0,000000002923 Bs.F | 0,000000000267270 Bs.F | 10.1% |
Tháng sáu 21, 2024 | Thứ sáu | 0,000000002656 Bs.F | -0,000000000121729 Bs.F | 4.4% |
OMNOM / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Doge Eat Doge (OMNOM) sang VEF là Bs.F0.082847 cho mỗi 1 OMNOM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OMNOM lấy 0,000000014235 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 17562737727 OMNOM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OMNOM phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Doge Eat Doge (OMNOM) sang VEF
OMNOM | VEF |
---|---|
0.01 OMNOM | 0.000000000028469 VEF |
0.1 OMNOM | 0.000000000284694 VEF |
1 OMNOM | 0.000000002847 VEF |
2 OMNOM | 0.000000005694 VEF |
5 OMNOM | 0.000000014235 VEF |
10 OMNOM | 0.000000028469 VEF |
20 OMNOM | 0.000000056939 VEF |
50 OMNOM | 0.000000142347 VEF |
100 OMNOM | 0.000000284694 VEF |
1000 OMNOM | 0.00000285 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang OMNOM
VEF | OMNOM |
---|---|
0.01 VEF | 3512548 OMNOM |
0.1 VEF | 35125475 OMNOM |
1 VEF | 351254755 OMNOM |
2 VEF | 702509509 OMNOM |
5 VEF | 1756273773 OMNOM |
10 VEF | 3512547545 OMNOM |
20 VEF | 7025095091 OMNOM |
50 VEF | 17562737727 OMNOM |
100 VEF | 35125475453 OMNOM |
1000 VEF | 351254754534 OMNOM |