Tiền ảo: 14.844
Sàn giao dịch: 1.144
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,41T $ 1.7%
Lưu lượng 24 giờ: 71,809B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OMNOM logo

Doge Eat Doge
OMNOM / VEF

#1436
Bs.F0.082847
6.4%
0.0124620 BTC 5.1%
$0.072672 Phạm vi trong 24g $0.072964

Chuyển đổi Doge Eat Doge sang Venezuelan bolívar fuerte (OMNOM sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Doge Eat Doge (OMNOM) sang VEF là Bs.F0.082847.
OMNOM
VEF

1 OMNOM = Bs.F0.082847

Cách mua OMNOM bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch OMNOM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua OMNOM bằng VEF trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua OMNOM bằng VEF trên sàn DEX

Biểu đồ OMNOM sang VEF

Doge Eat Doge (OMNOM) hôm nay có giá trị là Bs.F0.082847, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 6.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OMNOM ngày hôm nay là 6.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Doge Eat Doge được giao dịch là Bs.F12.401,98.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 6.4% 6.5% 21.8% 54.6% 3685.1%
Số liệu thống kê về Doge Eat Doge
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F882.974
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.31
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F2.848.302
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F12.401,98
Cung lưu thông
310.000.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Doge Eat Dogecó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Doge Eat Doge (OMNOM) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.082847.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu OMNOM?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 351254755 OMNOM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của OMNOM sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của OMNOM bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OMNOM sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OMNOM bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ OMNOM so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của OMNOM/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 OMNOM tính bằng VEF là Bs.F0.072727, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OMNOM/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Doge Eat Doge tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Doge Eat Doge (OMNOM) đã tăng giảm lên -54,60 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Doge Eat Doge có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Doge Eat Doge (OMNOM) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Doge Eat Doge (OMNOM) so với VEF giao động giữa mức cao 0,000000002923 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000002656 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OMNOM trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,000000000267270 Bs.F (10.1%).

So sánh giá hàng ngày của Doge Eat Doge (OMNOM) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OMNOM sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 27, 2024 Thứ năm 0,000000002847 Bs.F 0,000000000171436 Bs.F 6.4%
Tháng sáu 26, 2024 Thứ tư 0,000000002891 Bs.F 0,000000000140497 Bs.F 5.1%
Tháng sáu 25, 2024 Thứ ba 0,000000002751 Bs.F -0,000000000086766 Bs.F 3.1%
Tháng sáu 24, 2024 Thứ hai 0,000000002837 Bs.F 0,000000000079174 Bs.F 2.9%
Tháng sáu 23, 2024 Chủ nhật 0,000000002758 Bs.F -0,000000000164790 Bs.F 5.6%
Tháng sáu 22, 2024 Thứ bảy 0,000000002923 Bs.F 0,000000000267270 Bs.F 10.1%
Tháng sáu 21, 2024 Thứ sáu 0,000000002656 Bs.F -0,000000000121729 Bs.F 4.4%

OMNOM / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Doge Eat Doge (OMNOM) sang VEF là Bs.F0.082847 cho mỗi 1 OMNOM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OMNOM lấy 0,000000014235 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 17562737727 OMNOM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OMNOM phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Doge Eat Doge (OMNOM) sang VEF

OMNOM VEF
0.01 OMNOM 0.000000000028469 VEF
0.1 OMNOM 0.000000000284694 VEF
1 OMNOM 0.000000002847 VEF
2 OMNOM 0.000000005694 VEF
5 OMNOM 0.000000014235 VEF
10 OMNOM 0.000000028469 VEF
20 OMNOM 0.000000056939 VEF
50 OMNOM 0.000000142347 VEF
100 OMNOM 0.000000284694 VEF
1000 OMNOM 0.00000285 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang OMNOM

VEF OMNOM
0.01 VEF 3512548 OMNOM
0.1 VEF 35125475 OMNOM
1 VEF 351254755 OMNOM
2 VEF 702509509 OMNOM
5 VEF 1756273773 OMNOM
10 VEF 3512547545 OMNOM
20 VEF 7025095091 OMNOM
50 VEF 17562737727 OMNOM
100 VEF 35125475453 OMNOM
1000 VEF 351254754534 OMNOM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng