Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![DOGINME logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/35123/standard/doginme-logo1-transparent200.png?1710856784)
doginme
DOGINME / VEF
#1353
Bs.F0,00001516
1.7%
0.082469 BTC
2.4%
$0,0001460
Phạm vi trong 24g
$0,0001568
Chuyển đổi doginme sang Venezuelan bolívar fuerte (DOGINME sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 doginme (DOGINME) sang VEF là Bs.F0,00001516.
DOGINME
VEF
1 DOGINME = Bs.F0,00001516
Cách mua DOGINME bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DOGINME
-
Bạn có thể mua và bán doginme (DOGINME) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DOGINME sôi động nhất là sàn Aerodrome SlipStream, tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Base).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DOGINME là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DOGINME!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn doginme (DOGINME) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DOGINME sang VEF
doginme (DOGINME) hôm nay có giá trị là Bs.F0,00001516, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DOGINME ngày hôm nay là 8.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng doginme được giao dịch là Bs.F38.681,48.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.7% | 8.0% | 31.8% | 45.2% | - |
Số liệu thống kê về doginme
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F1.024.316 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F1.024.316 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F38.681,48 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
67.620.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
67.620.000.000
Tổng
69.000.000.000
Burned
(0x0000...)
- 1.380.000.000
Tổng cung ước tính
67.620.000.000
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
69.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 doginmecó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 doginme (DOGINME) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,00001516.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOGINME?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 65966 DOGINME.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DOGINME sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của DOGINME bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOGINME sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOGINME bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOGINME so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của DOGINME/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DOGINME tính bằng VEF là Bs.F0,0001782, được ghi nhận vào ngày Thg 3 25, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOGINME/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của doginme tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của doginme (DOGINME) đã tăng giảm lên -45,20 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, doginme có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của doginme (DOGINME) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của doginme (DOGINME) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00001545 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,00001240 Bs.F trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOGINME trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -0,00000192 Bs.F (13.4%).
So sánh giá hàng ngày của doginme (DOGINME) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của doginme (DOGINME) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DOGINME sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 30, 2024 | Chủ nhật | 0,00001516 Bs.F | -0,000000263616 Bs.F | 1.7% |
Tháng sáu 29, 2024 | Thứ bảy | 0,00001240 Bs.F | -0,00000192 Bs.F | 13.4% |
Tháng sáu 28, 2024 | Thứ sáu | 0,00001431 Bs.F | 0,000000134398 Bs.F | 0.9% |
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | 0,00001418 Bs.F | -0,000000048957 Bs.F | 0.3% |
Tháng sáu 26, 2024 | Thứ tư | 0,00001423 Bs.F | -0,000000279123 Bs.F | 1.9% |
Tháng sáu 25, 2024 | Thứ ba | 0,00001451 Bs.F | -0,000000942242 Bs.F | 6.1% |
Tháng sáu 24, 2024 | Thứ hai | 0,00001545 Bs.F | -0,000000738979 Bs.F | 4.6% |
DOGINME / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ doginme (DOGINME) sang VEF là Bs.F0,00001516 cho mỗi 1 DOGINME. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOGINME lấy 0,00007580 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 3298319 DOGINME, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOGINME phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi doginme (DOGINME) sang VEF
DOGINME | VEF |
---|---|
0.01 DOGINME | 0.000000151592 VEF |
0.1 DOGINME | 0.00000152 VEF |
1 DOGINME | 0.00001516 VEF |
2 DOGINME | 0.00003032 VEF |
5 DOGINME | 0.00007580 VEF |
10 DOGINME | 0.00015159 VEF |
20 DOGINME | 0.00030318 VEF |
50 DOGINME | 0.00075796 VEF |
100 DOGINME | 0.00151592 VEF |
1000 DOGINME | 0.01515924 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang DOGINME
VEF | DOGINME |
---|---|
0.01 VEF | 659.66 DOGINME |
0.1 VEF | 6596.64 DOGINME |
1 VEF | 65966 DOGINME |
2 VEF | 131933 DOGINME |
5 VEF | 329832 DOGINME |
10 VEF | 659664 DOGINME |
20 VEF | 1319328 DOGINME |
50 VEF | 3298319 DOGINME |
100 VEF | 6596638 DOGINME |
1000 VEF | 65966381 DOGINME |