Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TARS Protocol
TAI / VEF
#972
Bs.F0,01776
2.6%
0.052890 BTC
3.5%
$0,1748
Phạm vi trong 24g
$0,1941
Chuyển đổi TARS Protocol sang Venezuelan bolívar fuerte (TAI sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TARS Protocol (TAI) sang VEF là Bs.F0,01776.
TAI
VEF
1 TAI = Bs.F0,01776
Cách mua TAI bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TAI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TAI bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TAI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TAI bằng VEF!
-
Chọn TARS Protocol (TAI) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TAI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TAI sang VEF
TARS Protocol (TAI) hôm nay có giá trị là Bs.F0,01776, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 2.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TAI ngày hôm nay là 45.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TARS Protocol được giao dịch là Bs.F2.224.174.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 2.6% | 45.4% | 13.0% | 40.9% | - |
Số liệu thống kê về TARS Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F2.114.128 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.12 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F17.738.062 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F2.224.174 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
119.185.971
Tổng
1.000.000.000
Liquidity
(55tyzd)
- 125.057.738
Private Sale Investor
(WUPKZF)
- 6.936.230
Ecosystem Incentives
(Ep5Evz)
- 601.140.000
Team
(FMsC7K)
- 100.190.000
Private Sale Investor
(619Pwg)
- 6.936.230
Private Sale Investor
(8e89Na)
- 2.404.560
Private Sale Investor
(3bbS8s)
- 3.468.115
Private Sale Investor
(EWaEAR)
- 13.872.461
Private Sale Investor
(3D6Pep)
- 6.936.230
Private Sale Investor
(6W7hx3)
- 3.468.115
Private Sale Investor
(9dvMFj)
- 3.468.115
Private Sale Investor
(53k3wY)
- 6.936.229
Nguồn cung lưu thông ước tính
119.185.971
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TARS Protocolcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 TARS Protocol (TAI) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,01776.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu TAI?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 56.30 TAI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TAI sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của TAI bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TAI sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TAI bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ TAI so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của TAI/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TAI tính bằng VEF là Bs.F0,02838, được ghi nhận vào ngày Thg 6 07, 2024 (23 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TAI/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TARS Protocol tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của TARS Protocol (TAI) đã tăng tăng lên 40,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, TARS Protocol có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của TARS Protocol (TAI) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TARS Protocol (TAI) so với VEF giao động giữa mức cao 0,02093477 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,01025992 Bs.F trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TAI trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,00643666 Bs.F (44.4%).
So sánh giá hàng ngày của TARS Protocol (TAI) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của TARS Protocol (TAI) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TAI sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 30, 2024 | Chủ nhật | 0,01776214 Bs.F | -0,00048253 Bs.F | 2.6% |
Tháng sáu 29, 2024 | Thứ bảy | 0,01825781 Bs.F | -0,00267696 Bs.F | 12.8% |
Tháng sáu 28, 2024 | Thứ sáu | 0,02093477 Bs.F | 0,00643666 Bs.F | 44.4% |
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | 0,01449811 Bs.F | 0,00017867 Bs.F | 1.2% |
Tháng sáu 26, 2024 | Thứ tư | 0,01431945 Bs.F | 0,00405953 Bs.F | 39.6% |
Tháng sáu 25, 2024 | Thứ ba | 0,01025992 Bs.F | -0,00040696 Bs.F | 3.8% |
Tháng sáu 24, 2024 | Thứ hai | 0,01066688 Bs.F | -0,00137042 Bs.F | 11.4% |
TAI / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TARS Protocol (TAI) sang VEF là Bs.F0,01776 cho mỗi 1 TAI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TAI lấy 0,088811 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 2814.98 TAI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TAI phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi TARS Protocol (TAI) sang VEF
TAI | VEF |
---|---|
0.01 TAI | 0.00017762 VEF |
0.1 TAI | 0.00177621 VEF |
1 TAI | 0.01776214 VEF |
2 TAI | 0.03552427 VEF |
5 TAI | 0.088811 VEF |
10 TAI | 0.177621 VEF |
20 TAI | 0.355243 VEF |
50 TAI | 0.888107 VEF |
100 TAI | 1.78 VEF |
1000 TAI | 17.76 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang TAI
VEF | TAI |
---|---|
0.01 VEF | 0.562995 TAI |
0.1 VEF | 5.63 TAI |
1 VEF | 56.30 TAI |
2 VEF | 112.60 TAI |
5 VEF | 281.50 TAI |
10 VEF | 563.00 TAI |
20 VEF | 1125.99 TAI |
50 VEF | 2814.98 TAI |
100 VEF | 5629.95 TAI |
1000 VEF | 56300 TAI |