Tiền ảo: 14.844
Sàn giao dịch: 1.144
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,41T $ 1.7%
Lưu lượng 24 giờ: 71,809B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WENIS logo

WenisCoin
WENIS / SEK

#4316
kr0,0004860
6.6%
0.097433 BTC 4.7%
$0,00004236 Phạm vi trong 24g $0,00004708

Chuyển đổi WenisCoin sang Swedish Krona (WENIS sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WenisCoin (WENIS) sang SEK là kr0,0004860.
WENIS
SEK

1 WENIS = kr0,0004860

Cách mua WENIS bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WENIS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua WENIS!

Biểu đồ WENIS sang SEK

WenisCoin (WENIS) hôm nay có giá trị là kr0,0004860, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 6.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WENIS ngày hôm nay là 17.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WenisCoin được giao dịch là kr3.634,49.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 6.2% 18.8% 32.2% 81.3% -
Số liệu thống kê về WenisCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
kr437.404
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.2
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr364.500
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr3.634,49
Cung lưu thông
900.000.000
Tổng cung
749.993.285
Tổng lượng cung tối đa
900.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 WenisCoincó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 WenisCoin (WENIS) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,0004860.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu WENIS?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 2057.59 WENIS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WENIS sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của WENIS bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WENIS sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WENIS bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ WENIS so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của WENIS/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WENIS tính bằng SEK là kr0,004636, được ghi nhận vào ngày Thg 5 23, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WENIS/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của WenisCoin tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của WenisCoin (WENIS) đã tăng giảm lên -81,20 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, WenisCoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của WenisCoin (WENIS) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WenisCoin (WENIS) so với SEK giao động giữa mức cao 0,00058317 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,00043247 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WENIS trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở -0,00010427 kr (18.2%).

So sánh giá hàng ngày của WenisCoin (WENIS) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WENIS sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 27, 2024 Thứ năm 0,00048600 kr 0,00003008 kr 6.6%
Tháng sáu 26, 2024 Thứ tư 0,00044951 kr 0,00001704 kr 3.9%
Tháng sáu 25, 2024 Thứ ba 0,00043247 kr -0,00000231 kr 0.5%
Tháng sáu 24, 2024 Thứ hai 0,00043478 kr -0,00003289 kr 7.0%
Tháng sáu 23, 2024 Chủ nhật 0,00046767 kr -0,00010427 kr 18.2%
Tháng sáu 22, 2024 Thứ bảy 0,00057194 kr -0,00001123 kr 1.9%
Tháng sáu 21, 2024 Thứ sáu 0,00058317 kr -0,00000751 kr 1.3%

WENIS / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ WenisCoin (WENIS) sang SEK là kr0,0004860 cho mỗi 1 WENIS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WENIS lấy 0,00243002 kr hoặc 50,00 kr lấy 102880 WENIS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WENIS phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi WenisCoin (WENIS) sang SEK

WENIS SEK
0.01 WENIS 0.00000486 SEK
0.1 WENIS 0.00004860 SEK
1 WENIS 0.00048600 SEK
2 WENIS 0.00097201 SEK
5 WENIS 0.00243002 SEK
10 WENIS 0.00486005 SEK
20 WENIS 0.00972010 SEK
50 WENIS 0.02430025 SEK
100 WENIS 0.04860050 SEK
1000 WENIS 0.486005 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang WENIS

SEK WENIS
0.01 SEK 20.58 WENIS
0.1 SEK 205.76 WENIS
1 SEK 2057.59 WENIS
2 SEK 4115.18 WENIS
5 SEK 10287.96 WENIS
10 SEK 20576 WENIS
20 SEK 41152 WENIS
50 SEK 102880 WENIS
100 SEK 205759 WENIS
1000 SEK 2057592 WENIS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng