Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LIQ Protocol
LIQ / SEK
#4288
kr0,01639
3.8%
0.072507 BTC
5.4%
$0,001529
Phạm vi trong 24g
$0,001675
Chuyển đổi LIQ Protocol sang Swedish Krona (LIQ sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LIQ Protocol (LIQ) sang SEK là kr0,01639.
LIQ
SEK
1 LIQ = kr0,01639
Cách mua LIQ bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LIQ
-
Bạn có thể mua và bán LIQ Protocol (LIQ) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán LIQ Protocol sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LIQ bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LIQ.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LIQ bằng SEK!
-
Chọn LIQ Protocol (LIQ) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LIQ, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LIQ sang SEK
LIQ Protocol (LIQ) hôm nay có giá trị là kr0,01639, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 3.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LIQ ngày hôm nay là 2.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LIQ Protocol được giao dịch là kr79.222,47.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 4.2% | 4.0% | 4.0% | 13.1% | 71.4% |
Số liệu thống kê về LIQ Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr490.090 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.3 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr1.633.634 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr79.222,47 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
30.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LIQ Protocolcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 LIQ Protocol (LIQ) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,01639.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu LIQ?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 61.02 LIQ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LIQ sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của LIQ bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LIQ sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LIQ bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ LIQ so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của LIQ/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LIQ tính bằng SEK là kr37,80, được ghi nhận vào ngày Thg 9 09, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LIQ/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LIQ Protocol tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của LIQ Protocol (LIQ) đã tăng giảm lên -12,70 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, LIQ Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LIQ Protocol (LIQ) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LIQ Protocol (LIQ) so với SEK giao động giữa mức cao 0,01687236 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,01635100 kr trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LIQ trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,00064988 kr (3.8%).
So sánh giá hàng ngày của LIQ Protocol (LIQ) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LIQ Protocol (LIQ) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LIQ sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | 0,01638821 kr | -0,00064988 kr | 3.8% |
Tháng sáu 26, 2024 | Thứ tư | 0,01651138 kr | 0,00006953 kr | 0.4% |
Tháng sáu 25, 2024 | Thứ ba | 0,01644185 kr | -0,00016464 kr | 1.0% |
Tháng sáu 24, 2024 | Thứ hai | 0,01660649 kr | 0,00025550 kr | 1.6% |
Tháng sáu 23, 2024 | Chủ nhật | 0,01635100 kr | -0,00046587 kr | 2.8% |
Tháng sáu 22, 2024 | Thứ bảy | 0,01681687 kr | -0,00005549 kr | 0.3% |
Tháng sáu 21, 2024 | Thứ sáu | 0,01687236 kr | -0,00031481 kr | 1.8% |
LIQ / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LIQ Protocol (LIQ) sang SEK là kr0,01639 cho mỗi 1 LIQ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LIQ lấy 0,081941 kr hoặc 50,00 kr lấy 3050.97 LIQ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LIQ phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LIQ Protocol (LIQ) sang SEK
LIQ | SEK |
---|---|
0.01 LIQ | 0.00016388 SEK |
0.1 LIQ | 0.00163882 SEK |
1 LIQ | 0.01638821 SEK |
2 LIQ | 0.03277641 SEK |
5 LIQ | 0.081941 SEK |
10 LIQ | 0.163882 SEK |
20 LIQ | 0.327764 SEK |
50 LIQ | 0.819410 SEK |
100 LIQ | 1.64 SEK |
1000 LIQ | 16.39 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang LIQ
SEK | LIQ |
---|---|
0.01 SEK | 0.610195 LIQ |
0.1 SEK | 6.10 LIQ |
1 SEK | 61.02 LIQ |
2 SEK | 122.04 LIQ |
5 SEK | 305.10 LIQ |
10 SEK | 610.19 LIQ |
20 SEK | 1220.39 LIQ |
50 SEK | 3050.97 LIQ |
100 SEK | 6101.95 LIQ |
1000 SEK | 61019 LIQ |