Tiền ảo: 14.855
Sàn giao dịch: 1.148
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,391T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 43,334B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VLXPAD logo

VelasPad
VLXPAD / DKK

#2304
kr.0,03140
0.4%
0.077327 BTC 1.5%
$0,004487 Phạm vi trong 24g $0,004783

Chuyển đổi VelasPad sang Danish Krone (VLXPAD sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 VelasPad (VLXPAD) sang DKK là kr.0,03140.
VLXPAD
DKK

1 VLXPAD = kr.0,03140

Cách mua VLXPAD bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VLXPAD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua VLXPAD bằng DKK!

Biểu đồ VLXPAD sang DKK

VelasPad (VLXPAD) hôm nay có giá trị là kr.0,03140, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VLXPAD ngày hôm nay là 7.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng VelasPad được giao dịch là kr.930,83.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.4% 7.7% 15.7% 27.6% 11.1%
Số liệu thống kê về VelasPad
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.13.619.710
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.13.619.710
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.930,83
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
433.807.897
Tổng cung
433.807.897

Câu hỏi thường gặp

1 VelasPadcó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 VelasPad (VLXPAD) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,03140.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu VLXPAD?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 31.85 VLXPAD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VLXPAD sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của VLXPAD bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VLXPAD sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VLXPAD bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ VLXPAD so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của VLXPAD/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VLXPAD tính bằng DKK là kr.8,42, được ghi nhận vào ngày Thg 11 09, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VLXPAD/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của VelasPad tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của VelasPad (VLXPAD) đã tăng giảm lên -26,70 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, VelasPad có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của VelasPad (VLXPAD) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của VelasPad (VLXPAD) so với DKK giao động giữa mức cao 0,03547380 kr. trên Thứ tư và mức thấp 0,03073172 kr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VLXPAD trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,00345558 kr. (9.7%).

So sánh giá hàng ngày của VelasPad (VLXPAD) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VLXPAD sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 30, 2024 Chủ nhật 0,03139834 kr. -0,00013822 kr. 0.4%
Tháng sáu 29, 2024 Thứ bảy 0,03133639 kr. 0,00060467 kr. 2.0%
Tháng sáu 28, 2024 Thứ sáu 0,03073172 kr. -0,00128649 kr. 4.0%
Tháng sáu 27, 2024 Thứ năm 0,03201821 kr. -0,00345558 kr. 9.7%
Tháng sáu 26, 2024 Thứ tư 0,03547380 kr. 0,00220837 kr. 6.6%
Tháng sáu 25, 2024 Thứ ba 0,03326543 kr. -0,00099264 kr. 2.9%
Tháng sáu 24, 2024 Thứ hai 0,03425808 kr. -0,00068626 kr. 2.0%

VLXPAD / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ VelasPad (VLXPAD) sang DKK là kr.0,03140 cho mỗi 1 VLXPAD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VLXPAD lấy 0,156992 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 1592.44 VLXPAD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VLXPAD phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi VelasPad (VLXPAD) sang DKK

VLXPAD DKK
0.01 VLXPAD 0.00031398 DKK
0.1 VLXPAD 0.00313983 DKK
1 VLXPAD 0.03139834 DKK
2 VLXPAD 0.062797 DKK
5 VLXPAD 0.156992 DKK
10 VLXPAD 0.313983 DKK
20 VLXPAD 0.627967 DKK
50 VLXPAD 1.57 DKK
100 VLXPAD 3.14 DKK
1000 VLXPAD 31.40 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang VLXPAD

DKK VLXPAD
0.01 DKK 0.318488 VLXPAD
0.1 DKK 3.18 VLXPAD
1 DKK 31.85 VLXPAD
2 DKK 63.70 VLXPAD
5 DKK 159.24 VLXPAD
10 DKK 318.49 VLXPAD
20 DKK 636.98 VLXPAD
50 DKK 1592.44 VLXPAD
100 DKK 3184.88 VLXPAD
1000 DKK 31849 VLXPAD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng