Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![USK logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/27274/standard/usk.png?1696526326)
USK
USK / SAR
#1581
SR3,67
0.6%
0,00001592 BTC
1.5%
$0,9699
Phạm vi trong 24g
$0,9843
Chuyển đổi USK sang Saudi Riyal (USK sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 USK (USK) sang SAR là SR3,67.
USK
SAR
1 USK = SR3,67
Cách mua USK bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch USK
-
Bạn có thể mua và bán USK (USK) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán USK sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua USK là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SAR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận SAR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua USK!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn USK (USK) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ USK sang SAR
USK (USK) hôm nay có giá trị là SR3,67, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của USK ngày hôm nay là 1.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng USK được giao dịch là SR531.756.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.6% | 1.0% | 1.5% | 0.3% | 5.8% |
Số liệu thống kê về USK
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR25.430.780 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR25.430.817 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR531.756 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.939.115 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.939.125 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 USKcó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 USK (USK) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR3,67.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu USK?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 0.272494 USK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của USK sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của USK bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi USK sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của USK bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ USK so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của USK/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 USK tính bằng SAR là SR7,31, được ghi nhận vào ngày Thg 11 06, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 USK/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của USK tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của USK (USK) đã tăng giảm lên -0,30 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, USK có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của USK (USK) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của USK (USK) so với SAR giao động giữa mức cao 3,70 SR trên Thứ sáu và mức thấp 3,65 SR trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của USK trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -0,04759852 SR (1.3%).
So sánh giá hàng ngày của USK (USK) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của USK (USK) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 USK sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 30, 2024 | Chủ nhật | 3,67 SR | -0,02310037 SR | 0.6% |
Tháng sáu 29, 2024 | Thứ bảy | 3,65 SR | -0,04759852 SR | 1.3% |
Tháng sáu 28, 2024 | Thứ sáu | 3,70 SR | 0,01196849 SR | 0.3% |
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | 3,69 SR | 0,00008040 SR | 0.0% |
Tháng sáu 26, 2024 | Thứ tư | 3,69 SR | -0,00497664 SR | 0.1% |
Tháng sáu 25, 2024 | Thứ ba | 3,70 SR | 0,03709770 SR | 1.0% |
Tháng sáu 24, 2024 | Thứ hai | 3,66 SR | -0,01502093 SR | 0.4% |
USK / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ USK (USK) sang SAR là SR3,67 cho mỗi 1 USK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 USK lấy 18,35 SR hoặc 50,00 SR lấy 13.62 USK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch USK phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi USK (USK) sang SAR
USK | SAR |
---|---|
0.01 USK | 0.03669800 SAR |
0.1 USK | 0.366980 SAR |
1 USK | 3.67 SAR |
2 USK | 7.34 SAR |
5 USK | 18.35 SAR |
10 USK | 36.70 SAR |
20 USK | 73.40 SAR |
50 USK | 183.49 SAR |
100 USK | 366.98 SAR |
1000 USK | 3669.80 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang USK
SAR | USK |
---|---|
0.01 SAR | 0.00272494 USK |
0.1 SAR | 0.02724945 USK |
1 SAR | 0.272494 USK |
2 SAR | 0.544989 USK |
5 SAR | 1.36 USK |
10 SAR | 2.72 USK |
20 SAR | 5.45 USK |
50 SAR | 13.62 USK |
100 SAR | 27.25 USK |
1000 SAR | 272.49 USK |