Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![WOLF logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/38789/standard/IMG_0920.png?1719160056)
LandWolf
WOLF / JPY
#333
¥2,14
4.7%
0.062163 BTC
5.6%
$0,01228
Phạm vi trong 24g
$0,01410
Chuyển đổi LandWolf sang Japanese Yen (WOLF sang JPY)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LandWolf (WOLF) sang JPY là ¥2,14.
WOLF
JPY
1 WOLF = ¥2,14
Cách mua WOLF bằng JPY
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WOLF
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WOLF bằng JPY dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng JPY. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WOLF.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp JPY vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WOLF bằng JPY!
-
Chọn LandWolf (WOLF) và nhập số tiền bằng JPY bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WOLF, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WOLF sang JPY
LandWolf (WOLF) hôm nay có giá trị là ¥2,14, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 4.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WOLF ngày hôm nay là 21.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LandWolf được giao dịch là ¥1.218.771.165.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 4.6% | 21.6% | - | - | - |
Số liệu thống kê về LandWolf
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
¥21.436.227.145 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
¥21.436.227.145 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
¥1.218.771.165 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.999.963.636 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.999.963.636 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LandWolfcó trị giá là bao nhiêu JPY?
- Hiện tại, giá của 1 LandWolf (WOLF) tính bằng Japanese Yen (JPY) là khoảng ¥2,14.
-
¥1 tôi có thể mua được bao nhiêu WOLF?
- Hôm nay, ¥1 bạn có thể mua được khoảng 0.466498 WOLF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WOLF sang JPY bằng cách nào?
- Tính giá của WOLF bằng JPY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WOLF sang JPY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WOLF bằng JPY, bạn có thể tham khảo biểu đồ WOLF so với JPY.
-
Trước đây giá cao nhất của WOLF/JPY là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WOLF tính bằng JPY là ¥3,55, được ghi nhận vào ngày Thg 6 21, 2024 (9 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WOLF/JPY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LandWolf tính bằng JPY?
- Trong 24 giờ qua, giá của LandWolf (WOLF) đã tăng giảm lên -4,70 % so với Japanese Yen (JPY). Trên thực tế, LandWolf có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LandWolf (WOLF) so với JPY
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LandWolf (WOLF) so với JPY giao động giữa mức cao 2,47 ¥ trên Thứ sáu và mức thấp 2,13 ¥ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WOLF trong JPY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,340831 ¥ (16.0%).
So sánh giá hàng ngày của LandWolf (WOLF) trong JPY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LandWolf (WOLF) trong JPY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WOLF sang JPY | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 30, 2024 | Chủ nhật | 2,14 ¥ | -0,104706 ¥ | 4.7% |
Tháng sáu 29, 2024 | Thứ bảy | 2,25 ¥ | -0,222878 ¥ | 9.0% |
Tháng sáu 28, 2024 | Thứ sáu | 2,47 ¥ | 0,340831 ¥ | 16.0% |
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | 2,13 ¥ | -0,334539 ¥ | 13.6% |
Tháng sáu 26, 2024 | Thứ tư | 2,46 ¥ | 0,139080 ¥ | 6.0% |
Tháng sáu 25, 2024 | Thứ ba | 2,32 ¥ | -0,137222 ¥ | 5.6% |
Tháng sáu 24, 2024 | Thứ hai | 2,46 ¥ | -0,421565 ¥ | 14.6% |
WOLF / JPY Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LandWolf (WOLF) sang JPY là ¥2,14 cho mỗi 1 WOLF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WOLF lấy 10,72 ¥ hoặc 50,00 ¥ lấy 23.32 WOLF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WOLF phổ biến trong các mức giá JPY tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LandWolf (WOLF) sang JPY
WOLF | JPY |
---|---|
0.01 WOLF | 0.02143631 JPY |
0.1 WOLF | 0.214363 JPY |
1 WOLF | 2.14 JPY |
2 WOLF | 4.29 JPY |
5 WOLF | 10.72 JPY |
10 WOLF | 21.44 JPY |
20 WOLF | 42.87 JPY |
50 WOLF | 107.18 JPY |
100 WOLF | 214.36 JPY |
1000 WOLF | 2143.63 JPY |
Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang WOLF
JPY | WOLF |
---|---|
0.01 JPY | 0.00466498 WOLF |
0.1 JPY | 0.04664983 WOLF |
1 JPY | 0.466498 WOLF |
2 JPY | 0.932997 WOLF |
5 JPY | 2.33 WOLF |
10 JPY | 4.66 WOLF |
20 JPY | 9.33 WOLF |
50 JPY | 23.32 WOLF |
100 JPY | 46.65 WOLF |
1000 JPY | 466.50 WOLF |