Tiền ảo: 14.844
Sàn giao dịch: 1.144
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,41T $ 1.7%
Lưu lượng 24 giờ: 71,809B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SPX logo

SPX6900
SPX / VEF

#1169
Bs.F0,001572
19.4%
0.062549 BTC 17.9%
0.054555 ETH 16.7%
$0,01302 Phạm vi trong 24g $0,01568

Chuyển đổi SPX6900 sang Venezuelan bolívar fuerte (SPX sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SPX6900 (SPX) sang VEF là Bs.F0,001572.
SPX
VEF

1 SPX = Bs.F0,001572

Cách mua SPX bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SPX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SPX!

Biểu đồ SPX sang VEF

SPX6900 (SPX) hôm nay có giá trị là Bs.F0,001572, đó là một 8.4% tăng từ một giờ trước và 19.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SPX ngày hôm nay là 20.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SPX6900 được giao dịch là Bs.F72.660,49.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
8.4% 19.4% 20.4% 89.9% 15.9% -
Số liệu thống kê về SPX6900
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F1.459.885
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F1.459.885
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F72.660,49
Cung lưu thông
930.993.089
Tổng cung
930.993.089
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 SPX6900có trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 SPX6900 (SPX) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,001572.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu SPX?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 636.26 SPX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SPX sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của SPX bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SPX sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SPX bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SPX so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của SPX/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SPX tính bằng VEF là Bs.F0,01243, được ghi nhận vào ngày Thg 10 01, 2023 (9 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SPX/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của SPX6900 tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của SPX6900 (SPX) đã tăng tăng lên 15,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, SPX6900 có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của SPX6900 (SPX) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SPX6900 (SPX) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00157169 Bs.F trên Thứ năm và mức thấp 0,00102696 Bs.F trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SPX trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,00025532 Bs.F (19.4%).

So sánh giá hàng ngày của SPX6900 (SPX) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SPX sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 27, 2024 Thứ năm 0,00157169 Bs.F 0,00025532 Bs.F 19.4%
Tháng sáu 26, 2024 Thứ tư 0,00119573 Bs.F 0,00012401 Bs.F 11.6%
Tháng sáu 25, 2024 Thứ ba 0,00107172 Bs.F 0,00004476 Bs.F 4.4%
Tháng sáu 24, 2024 Thứ hai 0,00102696 Bs.F -0,00003146 Bs.F 3.0%
Tháng sáu 23, 2024 Chủ nhật 0,00105842 Bs.F -0,00003257 Bs.F 3.0%
Tháng sáu 22, 2024 Thứ bảy 0,00109099 Bs.F -0,00014371 Bs.F 11.6%
Tháng sáu 21, 2024 Thứ sáu 0,00123470 Bs.F -0,00003957 Bs.F 3.1%

SPX / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ SPX6900 (SPX) sang VEF là Bs.F0,001572 cho mỗi 1 SPX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SPX lấy 0,00785847 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 31813 SPX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SPX phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi SPX6900 (SPX) sang VEF

SPX VEF
0.01 SPX 0.00001572 VEF
0.1 SPX 0.00015717 VEF
1 SPX 0.00157169 VEF
2 SPX 0.00314339 VEF
5 SPX 0.00785847 VEF
10 SPX 0.01571695 VEF
20 SPX 0.03143390 VEF
50 SPX 0.078585 VEF
100 SPX 0.157169 VEF
1000 SPX 1.57 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang SPX

VEF SPX
0.01 VEF 6.36 SPX
0.1 VEF 63.63 SPX
1 VEF 636.26 SPX
2 VEF 1272.51 SPX
5 VEF 3181.28 SPX
10 VEF 6362.56 SPX
20 VEF 12725.12 SPX
50 VEF 31813 SPX
100 VEF 63626 SPX
1000 VEF 636256 SPX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng