Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SPX6900
SPX / VEF
#1169
Bs.F0,001572
19.4%
0.062549 BTC
17.9%
0.054555 ETH
16.7%
$0,01302
Phạm vi trong 24g
$0,01568
Chuyển đổi SPX6900 sang Venezuelan bolívar fuerte (SPX sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SPX6900 (SPX) sang VEF là Bs.F0,001572.
SPX
VEF
1 SPX = Bs.F0,001572
Cách mua SPX bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SPX
-
Bạn có thể mua và bán SPX6900 (SPX) trên 13 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SPX sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Jupiter.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SPX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SPX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn SPX6900 (SPX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SPX sang VEF
SPX6900 (SPX) hôm nay có giá trị là Bs.F0,001572, đó là một 8.4% tăng từ một giờ trước và 19.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SPX ngày hôm nay là 20.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SPX6900 được giao dịch là Bs.F72.660,49.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
8.4% | 19.4% | 20.4% | 89.9% | 15.9% | - |
Số liệu thống kê về SPX6900
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F1.459.885 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F1.459.885 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F72.660,49 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
930.993.089 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
930.993.089
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SPX6900có trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 SPX6900 (SPX) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,001572.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu SPX?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 636.26 SPX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SPX sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của SPX bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SPX sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SPX bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SPX so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của SPX/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SPX tính bằng VEF là Bs.F0,01243, được ghi nhận vào ngày Thg 10 01, 2023 (9 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SPX/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SPX6900 tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của SPX6900 (SPX) đã tăng tăng lên 15,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, SPX6900 có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SPX6900 (SPX) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SPX6900 (SPX) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00157169 Bs.F trên Thứ năm và mức thấp 0,00102696 Bs.F trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SPX trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,00025532 Bs.F (19.4%).
So sánh giá hàng ngày của SPX6900 (SPX) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SPX6900 (SPX) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SPX sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | 0,00157169 Bs.F | 0,00025532 Bs.F | 19.4% |
Tháng sáu 26, 2024 | Thứ tư | 0,00119573 Bs.F | 0,00012401 Bs.F | 11.6% |
Tháng sáu 25, 2024 | Thứ ba | 0,00107172 Bs.F | 0,00004476 Bs.F | 4.4% |
Tháng sáu 24, 2024 | Thứ hai | 0,00102696 Bs.F | -0,00003146 Bs.F | 3.0% |
Tháng sáu 23, 2024 | Chủ nhật | 0,00105842 Bs.F | -0,00003257 Bs.F | 3.0% |
Tháng sáu 22, 2024 | Thứ bảy | 0,00109099 Bs.F | -0,00014371 Bs.F | 11.6% |
Tháng sáu 21, 2024 | Thứ sáu | 0,00123470 Bs.F | -0,00003957 Bs.F | 3.1% |
SPX / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SPX6900 (SPX) sang VEF là Bs.F0,001572 cho mỗi 1 SPX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SPX lấy 0,00785847 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 31813 SPX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SPX phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SPX6900 (SPX) sang VEF
SPX | VEF |
---|---|
0.01 SPX | 0.00001572 VEF |
0.1 SPX | 0.00015717 VEF |
1 SPX | 0.00157169 VEF |
2 SPX | 0.00314339 VEF |
5 SPX | 0.00785847 VEF |
10 SPX | 0.01571695 VEF |
20 SPX | 0.03143390 VEF |
50 SPX | 0.078585 VEF |
100 SPX | 0.157169 VEF |
1000 SPX | 1.57 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang SPX
VEF | SPX |
---|---|
0.01 VEF | 6.36 SPX |
0.1 VEF | 63.63 SPX |
1 VEF | 636.26 SPX |
2 VEF | 1272.51 SPX |
5 VEF | 3181.28 SPX |
10 VEF | 6362.56 SPX |
20 VEF | 12725.12 SPX |
50 VEF | 31813 SPX |
100 VEF | 63626 SPX |
1000 VEF | 636256 SPX |