Tiền ảo: 14.855
Sàn giao dịch: 1.148
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,392T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 43,688B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
QOM logo

Shiba Predator
QOM / VEF

#899
Bs.F0.084183
0.3%
0.0126786 BTC 0.8%
0.0101232 ETH 0.0%
$0.074146 Phạm vi trong 24g $0.074218

Chuyển đổi Shiba Predator sang Venezuelan bolívar fuerte (QOM sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Shiba Predator (QOM) sang VEF là Bs.F0.084183.
QOM
VEF

1 QOM = Bs.F0.084183

Cách mua QOM bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch QOM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua QOM bằng VEF!

Biểu đồ QOM sang VEF

Shiba Predator (QOM) hôm nay có giá trị là Bs.F0.084183, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của QOM ngày hôm nay là 2.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Shiba Predator được giao dịch là Bs.F3.414,44.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 0.3% 2.3% 9.7% 13.2% 41.5%
Số liệu thống kê về Shiba Predator
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F2.514.785
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F2.514.785
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F3.414,44
Cung lưu thông
599.999.999.999.999
Tổng cung
599.999.999.999.999
Tổng lượng cung tối đa
999.999.999.999.999

Câu hỏi thường gặp

1 Shiba Predatorcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Shiba Predator (QOM) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.084183.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu QOM?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 239091231 QOM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của QOM sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của QOM bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi QOM sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của QOM bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ QOM so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của QOM/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 QOM tính bằng VEF là Bs.F0.073812, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 QOM/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Shiba Predator tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Shiba Predator (QOM) đã tăng giảm lên -13,20 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Shiba Predator có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Shiba Predator (QOM) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Shiba Predator (QOM) so với VEF giao động giữa mức cao 0,000000004409 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000004081 Bs.F trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của QOM trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,000000000266596 Bs.F (6.4%).

So sánh giá hàng ngày của Shiba Predator (QOM) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 QOM sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 30, 2024 Chủ nhật 0,000000004183 Bs.F 0,000000000013035 Bs.F 0.3%
Tháng sáu 29, 2024 Thứ bảy 0,000000004212 Bs.F -0,000000000197252 Bs.F 4.5%
Tháng sáu 28, 2024 Thứ sáu 0,000000004409 Bs.F 0,000000000266596 Bs.F 6.4%
Tháng sáu 27, 2024 Thứ năm 0,000000004143 Bs.F -0,000000000018074 Bs.F 0.4%
Tháng sáu 26, 2024 Thứ tư 0,000000004161 Bs.F 0,000000000079317 Bs.F 1.9%
Tháng sáu 25, 2024 Thứ ba 0,000000004081 Bs.F -0,000000000110076 Bs.F 2.6%
Tháng sáu 24, 2024 Thứ hai 0,000000004191 Bs.F -0,000000000087061 Bs.F 2.0%

QOM / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Shiba Predator (QOM) sang VEF là Bs.F0.084183 cho mỗi 1 QOM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 QOM lấy 0,000000020913 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 11954561532 QOM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch QOM phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Shiba Predator (QOM) sang VEF

QOM VEF
0.01 QOM 0.000000000041825 VEF
0.1 QOM 0.000000000418250 VEF
1 QOM 0.000000004183 VEF
2 QOM 0.000000008365 VEF
5 QOM 0.000000020913 VEF
10 QOM 0.000000041825 VEF
20 QOM 0.000000083650 VEF
50 QOM 0.000000209125 VEF
100 QOM 0.000000418250 VEF
1000 QOM 0.00000418 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang QOM

VEF QOM
0.01 VEF 2390912 QOM
0.1 VEF 23909123 QOM
1 VEF 239091231 QOM
2 VEF 478182461 QOM
5 VEF 1195456153 QOM
10 VEF 2390912306 QOM
20 VEF 4781824613 QOM
50 VEF 11954561532 QOM
100 VEF 23909123064 QOM
1000 VEF 239091230640 QOM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng