Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![QOM logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/24430/standard/l1KzMcL.png?1696523611)
Shiba Predator
QOM / DKK
#902
kr.0.062916
0.4%
0.0126823 BTC
1.2%
0.0101239 ETH
0.3%
$0.074146
Phạm vi trong 24g
$0.074218
Chuyển đổi Shiba Predator sang Danish Krone (QOM sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Shiba Predator (QOM) sang DKK là kr.0.062916.
QOM
DKK
1 QOM = kr.0.062916
Cách mua QOM bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch QOM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua QOM bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua QOM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua QOM bằng DKK!
-
Chọn Shiba Predator (QOM) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được QOM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ QOM sang DKK
Shiba Predator (QOM) hôm nay có giá trị là kr.0.062916, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của QOM ngày hôm nay là 2.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Shiba Predator được giao dịch là kr.209.731.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.4% | 2.4% | 9.4% | 15.4% | 40.6% |
Số liệu thống kê về Shiba Predator
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.174.985.058 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.174.985.058 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.209.731 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
599.999.999.999.999 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
599.999.999.999.999 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
999.999.999.999.999 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Shiba Predatorcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Shiba Predator (QOM) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0.062916.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu QOM?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 3428864 QOM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của QOM sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của QOM bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi QOM sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của QOM bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ QOM so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của QOM/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 QOM tính bằng DKK là kr.0.052563, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 QOM/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Shiba Predator tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Shiba Predator (QOM) đã tăng giảm lên -14,30 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Shiba Predator có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Shiba Predator (QOM) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Shiba Predator (QOM) so với DKK giao động giữa mức cao 0,000000306696 kr. trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000283299 kr. trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của QOM trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,000000017754 kr. (6.1%).
So sánh giá hàng ngày của Shiba Predator (QOM) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Shiba Predator (QOM) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 QOM sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 30, 2024 | Chủ nhật | 0,000000291642 kr. | -0,000000001282 kr. | 0.4% |
Tháng sáu 29, 2024 | Thứ bảy | 0,000000292844 kr. | -0,000000013852 kr. | 4.5% |
Tháng sáu 28, 2024 | Thứ sáu | 0,000000306696 kr. | 0,000000017754 kr. | 6.1% |
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | 0,000000288942 kr. | -0,000000000460445 kr. | 0.2% |
Tháng sáu 26, 2024 | Thứ tư | 0,000000289402 kr. | 0,000000006104 kr. | 2.2% |
Tháng sáu 25, 2024 | Thứ ba | 0,000000283299 kr. | -0,000000008821 kr. | 3.0% |
Tháng sáu 24, 2024 | Thứ hai | 0,000000292120 kr. | -0,000000005886 kr. | 2.0% |
QOM / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Shiba Predator (QOM) sang DKK là kr.0.062916 cho mỗi 1 QOM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 QOM lấy 0,00000146 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 171443209 QOM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch QOM phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Shiba Predator (QOM) sang DKK
QOM | DKK |
---|---|
0.01 QOM | 0.000000002916 DKK |
0.1 QOM | 0.000000029164 DKK |
1 QOM | 0.000000291642 DKK |
2 QOM | 0.000000583284 DKK |
5 QOM | 0.00000146 DKK |
10 QOM | 0.00000292 DKK |
20 QOM | 0.00000583 DKK |
50 QOM | 0.00001458 DKK |
100 QOM | 0.00002916 DKK |
1000 QOM | 0.00029164 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang QOM
DKK | QOM |
---|---|
0.01 DKK | 34289 QOM |
0.1 DKK | 342886 QOM |
1 DKK | 3428864 QOM |
2 DKK | 6857728 QOM |
5 DKK | 17144321 QOM |
10 DKK | 34288642 QOM |
20 DKK | 68577284 QOM |
50 DKK | 171443209 QOM |
100 DKK | 342886419 QOM |
1000 DKK | 3428864190 QOM |