Tiền ảo: 14.855
Sàn giao dịch: 1.148
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,386T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 42,257B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
QOM logo

Shiba Predator
QOM / DKK

#902
kr.0.062916
0.4%
0.0126823 BTC 1.2%
0.0101239 ETH 0.3%
$0.074146 Phạm vi trong 24g $0.074218

Chuyển đổi Shiba Predator sang Danish Krone (QOM sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Shiba Predator (QOM) sang DKK là kr.0.062916.
QOM
DKK

1 QOM = kr.0.062916

Cách mua QOM bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch QOM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua QOM bằng DKK!

Biểu đồ QOM sang DKK

Shiba Predator (QOM) hôm nay có giá trị là kr.0.062916, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của QOM ngày hôm nay là 2.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Shiba Predator được giao dịch là kr.209.731.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 0.4% 2.4% 9.4% 15.4% 40.6%
Số liệu thống kê về Shiba Predator
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.174.985.058
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.174.985.058
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.209.731
Cung lưu thông
599.999.999.999.999
Tổng cung
599.999.999.999.999
Tổng lượng cung tối đa
999.999.999.999.999

Câu hỏi thường gặp

1 Shiba Predatorcó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Shiba Predator (QOM) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0.062916.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu QOM?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 3428864 QOM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của QOM sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của QOM bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi QOM sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của QOM bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ QOM so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của QOM/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 QOM tính bằng DKK là kr.0.052563, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 QOM/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Shiba Predator tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Shiba Predator (QOM) đã tăng giảm lên -14,30 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Shiba Predator có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Shiba Predator (QOM) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Shiba Predator (QOM) so với DKK giao động giữa mức cao 0,000000306696 kr. trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000283299 kr. trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của QOM trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,000000017754 kr. (6.1%).

So sánh giá hàng ngày của Shiba Predator (QOM) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 QOM sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 30, 2024 Chủ nhật 0,000000291642 kr. -0,000000001282 kr. 0.4%
Tháng sáu 29, 2024 Thứ bảy 0,000000292844 kr. -0,000000013852 kr. 4.5%
Tháng sáu 28, 2024 Thứ sáu 0,000000306696 kr. 0,000000017754 kr. 6.1%
Tháng sáu 27, 2024 Thứ năm 0,000000288942 kr. -0,000000000460445 kr. 0.2%
Tháng sáu 26, 2024 Thứ tư 0,000000289402 kr. 0,000000006104 kr. 2.2%
Tháng sáu 25, 2024 Thứ ba 0,000000283299 kr. -0,000000008821 kr. 3.0%
Tháng sáu 24, 2024 Thứ hai 0,000000292120 kr. -0,000000005886 kr. 2.0%

QOM / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Shiba Predator (QOM) sang DKK là kr.0.062916 cho mỗi 1 QOM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 QOM lấy 0,00000146 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 171443209 QOM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch QOM phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Shiba Predator (QOM) sang DKK

QOM DKK
0.01 QOM 0.000000002916 DKK
0.1 QOM 0.000000029164 DKK
1 QOM 0.000000291642 DKK
2 QOM 0.000000583284 DKK
5 QOM 0.00000146 DKK
10 QOM 0.00000292 DKK
20 QOM 0.00000583 DKK
50 QOM 0.00001458 DKK
100 QOM 0.00002916 DKK
1000 QOM 0.00029164 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang QOM

DKK QOM
0.01 DKK 34289 QOM
0.1 DKK 342886 QOM
1 DKK 3428864 QOM
2 DKK 6857728 QOM
5 DKK 17144321 QOM
10 DKK 34288642 QOM
20 DKK 68577284 QOM
50 DKK 171443209 QOM
100 DKK 342886419 QOM
1000 DKK 3428864190 QOM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng