Tiền ảo: 14.855
Sàn giao dịch: 1.148
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,393T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 42,785B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NEMO logo

Nemo Sum
NEMO / MYR

#850
RM0,1413
15.7%
0.064863 BTC 16.4%
0.058840 ETH 15.6%
$0,02834 Phạm vi trong 24g $0,03550

Chuyển đổi Nemo Sum sang Malaysian Ringgit (NEMO sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nemo Sum (NEMO) sang MYR là RM0,1413.
NEMO
MYR

1 NEMO = RM0,1413

Cách mua NEMO bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NEMO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua NEMO!

Biểu đồ NEMO sang MYR

Nemo Sum (NEMO) hôm nay có giá trị là RM0,1413, đó là một 2.6% tăng từ một giờ trước và 15.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NEMO ngày hôm nay là 26.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nemo Sum được giao dịch là RM1.239.088.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.6% 15.7% 26.4% 21.9% 942.1% -
Số liệu thống kê về Nemo Sum
Giá trị vốn hóa thị trường
RM133.655.299
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.96
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM138.940.406
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM1.239.088
Cung lưu thông
946.409.686
Tổng cung
983.833.390
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Nemo Sumcó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Nemo Sum (NEMO) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,1413.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu NEMO?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 7.08 NEMO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NEMO sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của NEMO bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NEMO sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NEMO bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ NEMO so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của NEMO/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NEMO tính bằng MYR là RM0,2629, được ghi nhận vào ngày Thg 6 27, 2024 (3 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NEMO/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Nemo Sum tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Nemo Sum (NEMO) đã tăng tăng lên 944,40 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Nemo Sum có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Nemo Sum (NEMO) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nemo Sum (NEMO) so với MYR giao động giữa mức cao 0,199053 RM trên Thứ tư và mức thấp 0,141260 RM trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NEMO trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở 0,03898038 RM (24.4%).

So sánh giá hàng ngày của Nemo Sum (NEMO) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NEMO sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 30, 2024 Chủ nhật 0,141260 RM -0,02621002 RM 15.7%
Tháng sáu 29, 2024 Thứ bảy 0,170988 RM -0,02083971 RM 10.9%
Tháng sáu 28, 2024 Thứ sáu 0,191827 RM 0,00455858 RM 2.4%
Tháng sáu 27, 2024 Thứ năm 0,187269 RM -0,01178384 RM 5.9%
Tháng sáu 26, 2024 Thứ tư 0,199053 RM 0,03898038 RM 24.4%
Tháng sáu 25, 2024 Thứ ba 0,160072 RM -0,01931185 RM 10.8%
Tháng sáu 24, 2024 Thứ hai 0,179384 RM -0,03341404 RM 15.7%

NEMO / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Nemo Sum (NEMO) sang MYR là RM0,1413 cho mỗi 1 NEMO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NEMO lấy 0,706300 RM hoặc 50,00 RM lấy 353.96 NEMO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NEMO phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Nemo Sum (NEMO) sang MYR

NEMO MYR
0.01 NEMO 0.00141260 MYR
0.1 NEMO 0.01412599 MYR
1 NEMO 0.141260 MYR
2 NEMO 0.282520 MYR
5 NEMO 0.706300 MYR
10 NEMO 1.41 MYR
20 NEMO 2.83 MYR
50 NEMO 7.06 MYR
100 NEMO 14.13 MYR
1000 NEMO 141.26 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang NEMO

MYR NEMO
0.01 MYR 0.070791 NEMO
0.1 MYR 0.707915 NEMO
1 MYR 7.08 NEMO
2 MYR 14.16 NEMO
5 MYR 35.40 NEMO
10 MYR 70.79 NEMO
20 MYR 141.58 NEMO
50 MYR 353.96 NEMO
100 MYR 707.91 NEMO
1000 MYR 7079.15 NEMO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng