Tiền ảo: 14.855
Sàn giao dịch: 1.148
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,389T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 41,681B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NHT logo

Neighbourhoods
NHT / SAR

#1847
SR0,001719
0.6%
0.087462 BTC 0.3%
0.061353 ETH 0.6%
$0,0004493 Phạm vi trong 24g $0,0004635

Chuyển đổi Neighbourhoods sang Saudi Riyal (NHT sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Neighbourhoods (NHT) sang SAR là SR0,001719.
NHT
SAR

1 NHT = SR0,001719

Cách mua NHT bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NHT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SAR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua NHT!

Biểu đồ NHT sang SAR

Neighbourhoods (NHT) hôm nay có giá trị là SR0,001719, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NHT ngày hôm nay là 1.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Neighbourhoods được giao dịch là SR108.350.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 0.6% 1.8% 0.6% 4.9% 69.7%
Số liệu thống kê về Neighbourhoods
Giá trị vốn hóa thị trường
SR15.845.514
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.92
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR17.185.465
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR108.350
Cung lưu thông
9.220.300.325
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
30.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Neighbourhoodscó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 Neighbourhoods (NHT) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,001719.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu NHT?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 581.69 NHT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NHT sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của NHT bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NHT sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NHT bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ NHT so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của NHT/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NHT tính bằng SAR là SR0,007882, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NHT/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Neighbourhoods tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của Neighbourhoods (NHT) đã tăng giảm lên -4,80 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Neighbourhoods có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Neighbourhoods (NHT) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Neighbourhoods (NHT) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00171912 SR trên Chủ nhật và mức thấp 0,00168648 SR trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NHT trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 0,00001133 SR (0.7%).

So sánh giá hàng ngày của Neighbourhoods (NHT) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NHT sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 30, 2024 Chủ nhật 0,00171912 SR 0,00000991 SR 0.6%
Tháng sáu 29, 2024 Thứ bảy 0,00170830 SR 0,00000159 SR 0.1%
Tháng sáu 28, 2024 Thứ sáu 0,00170671 SR 0,00000129 SR 0.1%
Tháng sáu 27, 2024 Thứ năm 0,00170541 SR 0,00001133 SR 0.7%
Tháng sáu 26, 2024 Thứ tư 0,00169409 SR 0,00000420 SR 0.2%
Tháng sáu 25, 2024 Thứ ba 0,00168989 SR 0,00000340 SR 0.2%
Tháng sáu 24, 2024 Thứ hai 0,00168648 SR -0,00000345 SR 0.2%

NHT / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Neighbourhoods (NHT) sang SAR là SR0,001719 cho mỗi 1 NHT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NHT lấy 0,00859561 SR hoặc 50,00 SR lấy 29085 NHT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NHT phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Neighbourhoods (NHT) sang SAR

NHT SAR
0.01 NHT 0.00001719 SAR
0.1 NHT 0.00017191 SAR
1 NHT 0.00171912 SAR
2 NHT 0.00343824 SAR
5 NHT 0.00859561 SAR
10 NHT 0.01719122 SAR
20 NHT 0.03438244 SAR
50 NHT 0.085956 SAR
100 NHT 0.171912 SAR
1000 NHT 1.72 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang NHT

SAR NHT
0.01 SAR 5.82 NHT
0.1 SAR 58.17 NHT
1 SAR 581.69 NHT
2 SAR 1163.38 NHT
5 SAR 2908.46 NHT
10 SAR 5816.92 NHT
20 SAR 11633.85 NHT
50 SAR 29085 NHT
100 SAR 58169 NHT
1000 SAR 581692 NHT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng