Tiền ảo: 14.855
Sàn giao dịch: 1.148
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,393T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 42,909B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EBYT logo

EarthByt
EBYT / SEK

#3729
kr0.072151
0.1%
0.0133296 BTC 0.8%
$0.082016 Phạm vi trong 24g $0.082043

Chuyển đổi EarthByt sang Swedish Krona (EBYT sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EarthByt (EBYT) sang SEK là kr0.072151.
EBYT
SEK

1 EBYT = kr0.072151

Cách mua EBYT bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EBYT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua EBYT!

Biểu đồ EBYT sang SEK

EarthByt (EBYT) hôm nay có giá trị là kr0.072151, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EBYT ngày hôm nay là 1.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EarthByt được giao dịch là kr283.563.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 0.1% 2.0% 4.9% 2.2% 110.7%
Số liệu thống kê về EarthByt
Giá trị vốn hóa thị trường
kr1.884.004
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.89
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr2.108.252
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr283.563
Cung lưu thông
87.658.338.471.772
Tổng cung
98.092.050.053.236
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 EarthBytcó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 EarthByt (EBYT) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0.072151.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu EBYT?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 46479323 EBYT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EBYT sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của EBYT bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EBYT sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EBYT bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ EBYT so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của EBYT/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EBYT tính bằng SEK là kr0.067449, được ghi nhận vào ngày Thg 5 05, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EBYT/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của EarthByt tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của EarthByt (EBYT) đã tăng giảm lên -1,30 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, EarthByt có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của EarthByt (EBYT) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EarthByt (EBYT) so với SEK giao động giữa mức cao 0,000000021930 kr trên Thứ năm và mức thấp 0,000000020804 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EBYT trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,000000000640345 kr (3.0%).

So sánh giá hàng ngày của EarthByt (EBYT) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EBYT sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 30, 2024 Chủ nhật 0,000000021515 kr 0,000000000011835 kr 0.1%
Tháng sáu 29, 2024 Thứ bảy 0,000000021229 kr -0,000000000407612 kr 1.9%
Tháng sáu 28, 2024 Thứ sáu 0,000000021636 kr -0,000000000293308 kr 1.3%
Tháng sáu 27, 2024 Thứ năm 0,000000021930 kr 0,000000000547979 kr 2.6%
Tháng sáu 26, 2024 Thứ tư 0,000000021382 kr 0,000000000577762 kr 2.8%
Tháng sáu 25, 2024 Thứ ba 0,000000020804 kr -0,000000000640345 kr 3.0%
Tháng sáu 24, 2024 Thứ hai 0,000000021444 kr -0,000000000240576 kr 1.1%

EBYT / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ EarthByt (EBYT) sang SEK là kr0.072151 cho mỗi 1 EBYT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EBYT lấy 0,000000107575 kr hoặc 50,00 kr lấy 2323966140 EBYT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EBYT phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi EarthByt (EBYT) sang SEK

EBYT SEK
0.01 EBYT 0.000000000215149 SEK
0.1 EBYT 0.000000002151 SEK
1 EBYT 0.000000021515 SEK
2 EBYT 0.000000043030 SEK
5 EBYT 0.000000107575 SEK
10 EBYT 0.000000215149 SEK
20 EBYT 0.000000430299 SEK
50 EBYT 0.00000108 SEK
100 EBYT 0.00000215 SEK
1000 EBYT 0.00002151 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang EBYT

SEK EBYT
0.01 SEK 464793 EBYT
0.1 SEK 4647932 EBYT
1 SEK 46479323 EBYT
2 SEK 92958646 EBYT
5 SEK 232396614 EBYT
10 SEK 464793228 EBYT
20 SEK 929586456 EBYT
50 SEK 2323966140 EBYT
100 SEK 4647932279 EBYT
1000 SEK 46479322795 EBYT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng