Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![CLEG logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/26440/standard/logo1.png?1696525513)
Chain of Legends
CLEG / VEF
#3705
Bs.F0,0002719
2.0%
0.074410 BTC
1.1%
$0,002647
Phạm vi trong 24g
$0,002781
Chuyển đổi Chain of Legends sang Venezuelan bolívar fuerte (CLEG sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Chain of Legends (CLEG) sang VEF là Bs.F0,0002719.
CLEG
VEF
1 CLEG = Bs.F0,0002719
Cách mua CLEG bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CLEG
-
Bạn có thể mua và bán Chain of Legends (CLEG) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CLEG sôi động nhất là sàn Pancakeswap V3 (BSC), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua CLEG là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua CLEG!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Chain of Legends (CLEG) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CLEG sang VEF
Chain of Legends (CLEG) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0002719, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 2.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CLEG ngày hôm nay là 8.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Chain of Legends được giao dịch là Bs.F678,19.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.0% | 8.0% | 0.1% | 5.3% | 28.3% |
Số liệu thống kê về Chain of Legends
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F18.623,89 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.1 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F178.007 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F678,19 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
68.333.235 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
653.128.083 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Chain of Legendscó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Chain of Legends (CLEG) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0002719.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu CLEG?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 3678.21 CLEG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CLEG sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của CLEG bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CLEG sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CLEG bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CLEG so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của CLEG/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CLEG tính bằng VEF là Bs.F0,01995, được ghi nhận vào ngày Thg 2 25, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CLEG/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Chain of Legends tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Chain of Legends (CLEG) đã tăng giảm lên -5,30 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Chain of Legends có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Chain of Legends (CLEG) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Chain of Legends (CLEG) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00029034 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,00026549 Bs.F trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CLEG trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -0,00001508 Bs.F (5.4%).
So sánh giá hàng ngày của Chain of Legends (CLEG) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Chain of Legends (CLEG) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CLEG sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 30, 2024 | Chủ nhật | 0,00027187 Bs.F | 0,00000532 Bs.F | 2.0% |
Tháng sáu 29, 2024 | Thứ bảy | 0,00026549 Bs.F | -0,00001508 Bs.F | 5.4% |
Tháng sáu 28, 2024 | Thứ sáu | 0,00028057 Bs.F | 0,00000608 Bs.F | 2.2% |
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | 0,00027449 Bs.F | -0,00001443 Bs.F | 5.0% |
Tháng sáu 26, 2024 | Thứ tư | 0,00028892 Bs.F | 0,00000787 Bs.F | 2.8% |
Tháng sáu 25, 2024 | Thứ ba | 0,00028105 Bs.F | -0,00000929 Bs.F | 3.2% |
Tháng sáu 24, 2024 | Thứ hai | 0,00029034 Bs.F | -0,00000927 Bs.F | 3.1% |
CLEG / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Chain of Legends (CLEG) sang VEF là Bs.F0,0002719 cho mỗi 1 CLEG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CLEG lấy 0,00135936 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 183910 CLEG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CLEG phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Chain of Legends (CLEG) sang VEF
CLEG | VEF |
---|---|
0.01 CLEG | 0.00000272 VEF |
0.1 CLEG | 0.00002719 VEF |
1 CLEG | 0.00027187 VEF |
2 CLEG | 0.00054374 VEF |
5 CLEG | 0.00135936 VEF |
10 CLEG | 0.00271871 VEF |
20 CLEG | 0.00543743 VEF |
50 CLEG | 0.01359357 VEF |
100 CLEG | 0.02718714 VEF |
1000 CLEG | 0.271871 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang CLEG
VEF | CLEG |
---|---|
0.01 VEF | 36.78 CLEG |
0.1 VEF | 367.82 CLEG |
1 VEF | 3678.21 CLEG |
2 VEF | 7356.42 CLEG |
5 VEF | 18391.04 CLEG |
10 VEF | 36782 CLEG |
20 VEF | 73564 CLEG |
50 VEF | 183910 CLEG |
100 VEF | 367821 CLEG |
1000 VEF | 3678209 CLEG |