Tiền ảo: 14.855
Sàn giao dịch: 1.148
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,391T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 43,334B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CARBON logo

Carbon
CARBON / DKK

#3706
kr.0,03899
9.3%
0.079098 BTC 8.1%
$0,004899 Phạm vi trong 24g $0,006275

Chuyển đổi Carbon sang Danish Krone (CARBON sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Carbon (CARBON) sang DKK là kr.0,03899.
CARBON
DKK

1 CARBON = kr.0,03899

Cách mua CARBON bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CARBON

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CARBON bằng DKK!

Biểu đồ CARBON sang DKK

Carbon (CARBON) hôm nay có giá trị là kr.0,03899, đó là một 5.1% giảm từ một giờ trước và 9.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CARBON ngày hôm nay là 12.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Carbon được giao dịch là kr.20.315,06.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
5.1% 9.3% 12.0% 49.3% 65.4% 53.4%
Số liệu thống kê về Carbon
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.1.272.727
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.8
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.1.598.234
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.20.315,06
Cung lưu thông
32.649.663
Tổng cung
41.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Carboncó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Carbon (CARBON) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,03899.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu CARBON?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 25.65 CARBON.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CARBON sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của CARBON bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CARBON sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CARBON bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CARBON so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của CARBON/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CARBON tính bằng DKK là kr.3,22, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CARBON/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Carbon tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Carbon (CARBON) đã tăng giảm lên -65,00 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Carbon có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Carbon (CARBON) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Carbon (CARBON) so với DKK giao động giữa mức cao 0,091041 kr. trên Thứ tư và mức thấp 0,03622273 kr. trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CARBON trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở 0,054818 kr. (151.3%).

So sánh giá hàng ngày của Carbon (CARBON) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CARBON sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 30, 2024 Chủ nhật 0,03899020 kr. 0,00331278 kr. 9.3%
Tháng sáu 29, 2024 Thứ bảy 0,03843321 kr. -0,01094475 kr. 22.2%
Tháng sáu 28, 2024 Thứ sáu 0,04937796 kr. -0,01550618 kr. 23.9%
Tháng sáu 27, 2024 Thứ năm 0,064884 kr. -0,02615638 kr. 28.7%
Tháng sáu 26, 2024 Thứ tư 0,091041 kr. 0,054818 kr. 151.3%
Tháng sáu 25, 2024 Thứ ba 0,03622273 kr. -0,00275880 kr. 7.1%
Tháng sáu 24, 2024 Thứ hai 0,03898153 kr. -0,00431568 kr. 10.0%

CARBON / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Carbon (CARBON) sang DKK là kr.0,03899 cho mỗi 1 CARBON. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CARBON lấy 0,194951 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 1282.37 CARBON, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CARBON phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Carbon (CARBON) sang DKK

CARBON DKK
0.01 CARBON 0.00038990 DKK
0.1 CARBON 0.00389902 DKK
1 CARBON 0.03899020 DKK
2 CARBON 0.077980 DKK
5 CARBON 0.194951 DKK
10 CARBON 0.389902 DKK
20 CARBON 0.779804 DKK
50 CARBON 1.95 DKK
100 CARBON 3.90 DKK
1000 CARBON 38.99 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang CARBON

DKK CARBON
0.01 DKK 0.256475 CARBON
0.1 DKK 2.56 CARBON
1 DKK 25.65 CARBON
2 DKK 51.29 CARBON
5 DKK 128.24 CARBON
10 DKK 256.47 CARBON
20 DKK 512.95 CARBON
50 DKK 1282.37 CARBON
100 DKK 2564.75 CARBON
1000 DKK 25647 CARBON

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng