Sàn giao dịch tập trung
![](https://assets.coingecko.com/markets/images/1612/large/Socials_Profile.png?1716953354)
VALR Futures
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC2,5142
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
30.8%
BTC11,7479
Hợp đồng mở trong 24h
16
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
ETHUSDTPERP
|
$3.398,50 | 0.1% | 3401,47 USDT | -0,092% | - |
0,006%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 32 phút |
$218.419 | $10.583,00 |
Gần đây
|
![]()
BTCUSDTPERP
|
$61.760,10 | 1.0% | 61703 USDT | -0,272% | - |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 32 phút |
$183.054 | $8.189,00 |
Gần đây
|
![]()
AVAXUSDTPERP
|
$28,43 | 0.8% | 28,17 USDT | -1,081% | - |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 32 phút |
$116.215 | $3.174,00 |
Gần đây
|
![]()
BTCZARPERP
|
$63.133,32 | 1.2% | 1150232 ZAR | +0,107% | - |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 32 phút |
$90.174,05 | $76.458,00 |
Gần đây
|
![]()
SOLUSDTPERP
|
$142,32 | 0.0% | 142,25 USDT | -0,231% | - |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 32 phút |
$68.679,72 | $28.464,00 |
Gần đây
|
![]()
XRPUSDTPERP
|
$0,47215221261142080000000000000000 | 0.5% | 0,47 USDT | +0,008% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 32 phút |
$10.038,38 | $6.224,00 |
Gần đây
|
![]()
TONUSDTPERP
|
$7,63 | 2.3% | 7,66 USDT | +0,170% | - |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 32 phút |
$9.308,16 | $1.561,00 |
Gần đây
|
![]()
DOGEUSDTPERP
|
$0,1221706327727522100000000000000000 | 1.1% | 0,12 USDT | +0,294% | - |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 32 phút |
$9.090,37 | $10.791,00 |
Gần đây
|
![]()
1MPEPEUSDTPERP
|
$11,82 | 0.0% | 11,3 USDT | -4,562% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 32 phút |
$5.807,17 | $11,00 |
khoảng 4 giờ trước
Không hoạt động - Không có giao dịch nào trong 3 giờ qua
|
![]()
SUIUSDTPERP
|
$0,772313249254664500000000000000000 | 2.8% | 0,8 USDT | +4,000% | - |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 32 phút |
$3.027,09 | $205,00 |
Gần đây
|
![]()
WIFUSDTPERP
|
$2,01 | 6.2% | 2,01 USDT | -0,183% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 32 phút |
$2.901,74 | $9.183,00 |
Gần đây
|
![]()
USDTZARPERP
|
$1,01 | 0.0% | 18,64 ZAR | +1,765% | - |
-0,008%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 32 phút |
$49.757,63 | $7,00 |
Gần đây
|
![]()
1MBONKUSDTPERP
|
$22,22 | 2.5% | 22,21 USDT | -0,234% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 32 phút |
$3.916,47 | $38,00 |
Gần đây
|
![]()
OPUSDTPERP
|
$1,72 | 0.1% | 1,75 USDT | +1,905% | - |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 32 phút |
$3.685,29 | $6,00 |
Gần đây
|
Thị trường Futures
Sàn giao dịch này hiện không có bất kỳ cặp giao dịch nào.
VALR Futures là gì?
VALR Futures là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2018. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 16 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch VALR Futures 24h được báo cáo ở mức 154.754 $, thay đổi -30.79156936050923% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 723.120 $, thay đổi -8.35% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với VALR Futures. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/ZAR với khối lượng giao dịch trong 24h là 76.458 $.
Trang web
Email
Địa chỉ
Atrium on 5th Building, 5th Street, Sandton, South Africa
Năm thành lập
2018
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Mã quốc gia thành lập
South Africa
Dữ liệu cộng đồng
-
Phí
Nạp tiền
USDC via Wire Transfer 0.13%, ZAR EFT Deposit Free, ZAR Card Deposit 3.9%, Crypto Deposit Free
Phí
Perpetual pairs 0.04% (taker) / 0% (maker)
Ký gửi tiền pháp định
USD, ZAR
Rút tiền
ZAR Free, Crypto Variable
Phương thức thanh toán được chấp nhận
USD Wire deposit ZAR EFT ZAR Card
Giao dịch đòn bẩy
Có
Sàn giao dịch có phí
Có
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
-
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-