Sàn giao dịch tập trung
![](https://assets.coingecko.com/markets/images/1545/large/lbank.png?1712288842)
LBank (Futures)
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC274.626,8268
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
2.5%
BTC485,1270
Hợp đồng mở trong 24h
288
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
BTCUSDT
|
$61.428,22 | 2.3% | 61516,22 USDT | +0,003% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$14.876.195 | $7.707.073.258 |
Gần đây
|
![]()
ETHUSDT
|
$3.381,65 | 1.8% | 3388,57 USDT | +0,046% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$2.716.248 | $36.136.585 |
Gần đây
|
![]()
ADAUSDT
|
$0,41841161126916687000000000000000 | 3.3% | 0,42 USDT | +0,027% | 0.02% |
-0,017%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 6 giờ |
$1.084.925 | $121.743.513 |
Gần đây
|
![]()
XRPUSDT
|
$0,48232173805013745000000000000000 | 1.2% | 0,48 USDT | +0,028% | 0.02% |
0,011%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$858.272 | $214.894.061 |
Gần đây
|
![]()
SOLUSDT
|
$151,94 | 2.6% | 152,16 USDT | +0,005% | 0.01% |
0,018%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$799.497 | $61.182.628 |
Gần đây
|
![]()
DOGEUSDT
|
$0,1231068817118446100000000000000000 | 0.0% | 0,12 USDT | +0,030% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$619.588 | $236.518.711 |
Gần đây
|
![]()
GALAUSDT
|
$0,0267423936749123830000000000000000 | 0.2% | 0,03 USDT | +0,043% | 0.04% |
0,018%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$557.797 | $6.791.454 |
Gần đây
|
![]()
MATICUSDT
|
$0,567002656034923500000000000000000 | 1.9% | 0,57 USDT | +0,025% | 0.02% |
0,018%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$507.529 | $5.603.193 |
Gần đây
|
![]()
NOTUSDT
|
$0,0131436288339213370000000000000000 | 4.3% | 0,01 USDT | +0,032% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
$492.898 | $578.869.793 |
Gần đây
|
![]()
WLDUSDT
|
$2,21 | 1.9% | 2,21 USDT | -0,007% | 0.09% |
0,014%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$404.009 | $37.571.000 |
Gần đây
|
![]()
TONUSDT
|
$8,02 | 3.1% | 8,03 USDT | +0,006% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
$301.797 | $133.565.212 |
Gần đây
|
![]()
SHIBUSDT
|
$0,00001714726991261571600000000000000000 | 0.5% | 0,00001717 USDT | +0,016% | 0.01% |
0,018%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$211.258 | $16.628.905 |
Gần đây
|
![]()
PEPEUSDT
|
$0,00001102074839879023000000000000000000 | 3.1% | 0,00001103 USDT | -0,082% | 0.05% |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$208.858 | $20.485.991 |
Gần đây
|
![]()
LTCUSDT
|
$75,49 | 1.7% | 75,55 USDT | -0,049% | 0.03% |
0,018%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$185.972 | $4.718.340 |
Gần đây
|
![]()
BRETTUSDT
|
$0,151836480891352800000000000000000 | 8.3% | 0,15 USDT | -0,046% | 0.3% |
0,060%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
$170.344 | $5.669.539 |
Gần đây
|
![]()
WIFUSDT
|
$2,12 | 6.8% | 2,12 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
$162.295 | $548.572.555 |
Gần đây
|
![]()
FTMUSDT
|
$0,567601813473495100000000000000000 | 2.7% | 0,57 USDT | +0,104% | 0.02% |
0,011%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$154.871 | $90.787.568 |
Gần đây
|
![]()
ARBUSDT
|
$0,775041326430625200000000000000000 | 0.2% | 0,77 USDT | -0,147% | 0.03% |
0,018%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$151.510 | $5.500.216 |
Gần đây
|
![]()
BNBUSDT
|
$575,33 | 0.1% | 575,32 USDT | -0,139% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$141.245 | $6.251.436 |
Gần đây
|
![]()
CFXUSDT
|
$0,170303847028012600000000000000000 | 1.9% | 0,17 USDT | -0,124% | 0.06% |
0,045%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$139.009 | $69.781.840 |
Gần đây
|
![]()
ONDOUSDT
|
$1,14 | 3.9% | 1,14 USDT | -0,050% | 0.02% |
0,011%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
$129.832 | $98.361.148 |
Gần đây
|
![]()
ORDIUSDT
|
$37,69 | 0.6% | 37,64 USDT | -0,287% | 0.01% |
0,023%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
$125.961 | $6.885.759 |
Gần đây
|
![]()
OPUSDT
|
$1,75 | 0.3% | 1,75 USDT | +0,049% | 0.01% |
0,011%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$120.863 | $73.186.272 |
Gần đây
|
![]()
WOLFUSDT
|
$0,01505038659192195000000000000000 | 8.7% | 0,02 USDT | +0,146% | 0.99% |
0,221%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
$119.751 | $4.146.966 |
Gần đây
|
![]()
ICPUSDT
|
$7,71 | 3.0% | 7,73 USDT | +0,050% | 0.01% |
0,012%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$116.323 | $31.718.736 |
Gần đây
|
![]()
ENSUSDT
|
$30,39 | 3.9% | 30,61 USDT | +0,593% | 0.09% |
-0,045%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 6 giờ |
$109.732 | $71.388.309 |
Gần đây
|
![]()
IDUSDT
|
$0,445110054680965430000000000000000 | 0.3% | 0,44 USDT | -0,528% | 0.02% |
0,011%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$93.823,39 | $826.064 |
Gần đây
|
![]()
BNXUSDT
|
$1,01 | 26.5% | 1,01 USDT | -0,174% | 0.11% |
-0,026%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 6 giờ |
$93.113,96 | $94.451.705 |
Gần đây
|
![]()
DYDXUSDT
|
$1,34 | 1.2% | 1,34 USDT | -0,091% | 0.07% |
0,018%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$92.262,36 | $5.641.697 |
Gần đây
|
![]()
GMEUSDT
|
$0,0066306756535257000000000000000000 | 3.8% | 0,00664 USDT | 0,000% | 0.6% |
0,199%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
$91.224,38 | $5.408.428 |
Gần đây
|
![]()
FILUSDT
|
$4,37 | 0.8% | 4,37 USDT | +0,037% | 0.05% |
0,018%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$90.478,52 | $4.717.322 |
Gần đây
|
![]()
CAKEUSDT
|
$2,11 | 1.2% | 2,11 USDT | -0,065% | 0.01% |
0,023%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
$89.506,91 | $4.459.509 |
Gần đây
|
![]()
APTUSDT
|
$6,86 | 1.9% | 6,86 USDT | -0,115% | 0.01% |
-0,019%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 6 giờ |
$89.410,39 | $69.175.369 |
Gần đây
|
![]()
BIGTIMEUSDT
|
$0,11334517529941496000000000000000 | 1.2% | 0,11 USDT | -0,115% | 0.09% |
0,023%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
$88.394,18 | $4.594.963 |
Gần đây
|
![]()
AVAXUSDT
|
$28,36 | 0.5% | 28,4 USDT | +0,002% | 0.01% |
-0,010%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 6 giờ |
$86.934,04 | $160.567.506 |
Gần đây
|
![]()
PEOPLEUSDT
|
$0,0873970983729773000000000000000000 | 5.7% | 0,09 USDT | -0,005% | 0.01% |
0,012%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$86.890,46 | $101.242.445 |
Gần đây
|
![]()
DADDYUSDT
|
$0,153908298123653360000000000000000 | 24.9% | 0,16 USDT | +0,681% | 1.02% |
0,073%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
$85.301,12 | $7.037.944 |
Gần đây
|
![]()
KASUSDT
|
$0,176256079411605300000000000000000 | 3.0% | 0,18 USDT | -0,724% | 0.11% |
0,023%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
$83.708,81 | $4.688.664 |
Gần đây
|
![]()
LDOUSDT
|
$1,89 | 6.0% | 1,89 USDT | -0,060% | 0.04% |
0,183%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$82.380,56 | $19.579.852 |
Gần đây
|
![]()
REDOUSDT
|
$1,01 | 2.9% | 1,02 USDT | +0,914% | 0.5% |
0,169%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
$69.089,47 | $4.700.582 |
Gần đây
|
![]()
KITTYUSDT
|
$0,0056229962260620920000000000000000 | 1.4% | 0,00566 USDT | +0,533% | 1.06% |
0,158%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
$67.831,88 | $5.889.388 |
Gần đây
|
![]()
ETHFIUSDT
|
$2,54 | 7.2% | 2,55 USDT | +0,098% | 0.04% |
0,011%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
$66.106,44 | $124.001.796 |
Gần đây
|
![]()
BONKUSDT
|
$0,000025451304515081870000000000000000000 | 0.7% | 0,00002516 USDT | -1,276% | 0.01% |
0,068%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
$65.132,68 | $6.120.686 |
khoảng 2 giờ trước
Không hoạt động - Không có giao dịch nào trong 3 giờ qua
|
![]()
BOMEUSDT
|
$0,00950862855013128000000000000000000 | 4.6% | 0,009523 USDT | +0,011% | 0.09% |
0,069%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
$64.510,13 | $5.902.831 |
Gần đây
|
![]()
ATOMUSDT
|
$6,78 | 0.8% | 6,79 USDT | +0,026% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$62.402,91 | $35.020.354 |
Gần đây
|
![]()
ZROUSDT
|
$3,92 | 3.4% | 3,9 USDT | -0,661% | 0.05% |
-0,010%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 2 giờ |
$60.504,08 | $743.170.690 |
Gần đây
|
![]()
ZACKUSDT
|
$0,0350663228236305600000000000000000 | 12.5% | 0,04 USDT | +0,797% | 0.98% |
0,129%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
$59.913,02 | $5.730.511 |
Gần đây
|
![]()
TURBOUSDT
|
$0,00417280252797289900000000000000000 | 1.7% | 0,00418227 USDT | +0,102% | 0.1% |
0,090%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
$58.704,73 | $6.913.936 |
Gần đây
|
![]()
PENDLEUSDT
|
$4,09 | 18.4% | 4,09 USDT | -0,067% | 0.03% |
0,131%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$58.459,66 | $8.169.082 |
Gần đây
|
![]()
HIGHUSDT
|
$1,80 | 3.0% | 1,79 USDT | -0,208% | 0.06% |
0,045%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$58.058,96 | $78.915.791 |
Gần đây
|
Thị trường Futures
Sàn giao dịch này hiện không có bất kỳ cặp giao dịch nào.
LBank (Futures) là gì?
LBank (Futures) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2015. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 288 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch LBank (Futures) 24h được báo cáo ở mức 16.866.954.258 $, thay đổi 2.538154566679714% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 29.795.397 $, thay đổi 21.92% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với LBank (Futures). Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 7.707.073.259 $.
Trang web
Cộng đồng
Email
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2015
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Mã quốc gia thành lập
British Virgin Islands
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 583.233
Phí
Ký gửi tiền pháp định
USD, EUR, HKD, BRL, CAD, etc
Giao dịch đòn bẩy
Không
Sàn giao dịch có phí
Có
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.137%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-