Tiền ảo: 14.876
Sàn giao dịch: 1.149
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,396T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 61,733B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Sàn giao dịch tập trung

LBank (Futures)

Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC274.626,8268
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ 2.5%
BTC485,1270
Hợp đồng mở trong 24h
288
Ghép đôi

Thị trường Perpetuals

Biểu tượng Giá 24g Giá chỉ số Cơ sở Mức chênh lệch Tỷ lệ vốn Hợp đồng mở Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Cập nhật lần cuối
BTCUSDT
$61.428,22 2.3% 61516,22 USDT +0,003% 0.01%
0,010%
$14.876.195 $7.707.073.258
Gần đây
ETHUSDT
$3.381,65 1.8% 3388,57 USDT +0,046% 0.01%
0,010%
$2.716.248 $36.136.585
Gần đây
ADAUSDT
$0,41841161126916687000000000000000 3.3% 0,42 USDT +0,027% 0.02%
-0,017%
$1.084.925 $121.743.513
Gần đây
XRPUSDT
$0,48232173805013745000000000000000 1.2% 0,48 USDT +0,028% 0.02%
0,011%
$858.272 $214.894.061
Gần đây
SOLUSDT
$151,94 2.6% 152,16 USDT +0,005% 0.01%
0,018%
$799.497 $61.182.628
Gần đây
DOGEUSDT
$0,1231068817118446100000000000000000 0.0% 0,12 USDT +0,030% 0.02%
0,010%
$619.588 $236.518.711
Gần đây
GALAUSDT
$0,0267423936749123830000000000000000 0.2% 0,03 USDT +0,043% 0.04%
0,018%
$557.797 $6.791.454
Gần đây
MATICUSDT
$0,567002656034923500000000000000000 1.9% 0,57 USDT +0,025% 0.02%
0,018%
$507.529 $5.603.193
Gần đây
NOTUSDT
$0,0131436288339213370000000000000000 4.3% 0,01 USDT +0,032% 0.02%
0,010%
$492.898 $578.869.793
Gần đây
WLDUSDT
$2,21 1.9% 2,21 USDT -0,007% 0.09%
0,014%
$404.009 $37.571.000
Gần đây
TONUSDT
$8,02 3.1% 8,03 USDT +0,006% 0.01%
0,010%
$301.797 $133.565.212
Gần đây
SHIBUSDT
$0,00001714726991261571600000000000000000 0.5% 0,00001717 USDT +0,016% 0.01%
0,018%
$211.258 $16.628.905
Gần đây
PEPEUSDT
$0,00001102074839879023000000000000000000 3.1% 0,00001103 USDT -0,082% 0.05%
0,007%
$208.858 $20.485.991
Gần đây
LTCUSDT
$75,49 1.7% 75,55 USDT -0,049% 0.03%
0,018%
$185.972 $4.718.340
Gần đây
BRETTUSDT
$0,151836480891352800000000000000000 8.3% 0,15 USDT -0,046% 0.3%
0,060%
$170.344 $5.669.539
Gần đây
WIFUSDT
$2,12 6.8% 2,12 USDT 0,000% 0.02%
0,010%
$162.295 $548.572.555
Gần đây
FTMUSDT
$0,567601813473495100000000000000000 2.7% 0,57 USDT +0,104% 0.02%
0,011%
$154.871 $90.787.568
Gần đây
ARBUSDT
$0,775041326430625200000000000000000 0.2% 0,77 USDT -0,147% 0.03%
0,018%
$151.510 $5.500.216
Gần đây
BNBUSDT
$575,33 0.1% 575,32 USDT -0,139% 0.01%
0,010%
$141.245 $6.251.436
Gần đây
CFXUSDT
$0,170303847028012600000000000000000 1.9% 0,17 USDT -0,124% 0.06%
0,045%
$139.009 $69.781.840
Gần đây
ONDOUSDT
$1,14 3.9% 1,14 USDT -0,050% 0.02%
0,011%
$129.832 $98.361.148
Gần đây
ORDIUSDT
$37,69 0.6% 37,64 USDT -0,287% 0.01%
0,023%
$125.961 $6.885.759
Gần đây
OPUSDT
$1,75 0.3% 1,75 USDT +0,049% 0.01%
0,011%
$120.863 $73.186.272
Gần đây
WOLFUSDT
$0,01505038659192195000000000000000 8.7% 0,02 USDT +0,146% 0.99%
0,221%
$119.751 $4.146.966
Gần đây
ICPUSDT
$7,71 3.0% 7,73 USDT +0,050% 0.01%
0,012%
$116.323 $31.718.736
Gần đây
ENSUSDT
$30,39 3.9% 30,61 USDT +0,593% 0.09%
-0,045%
$109.732 $71.388.309
Gần đây
IDUSDT
$0,445110054680965430000000000000000 0.3% 0,44 USDT -0,528% 0.02%
0,011%
$93.823,39 $826.064
Gần đây
BNXUSDT
$1,01 26.5% 1,01 USDT -0,174% 0.11%
-0,026%
$93.113,96 $94.451.705
Gần đây
DYDXUSDT
$1,34 1.2% 1,34 USDT -0,091% 0.07%
0,018%
$92.262,36 $5.641.697
Gần đây
GMEUSDT
$0,0066306756535257000000000000000000 3.8% 0,00664 USDT 0,000% 0.6%
0,199%
$91.224,38 $5.408.428
Gần đây
FILUSDT
$4,37 0.8% 4,37 USDT +0,037% 0.05%
0,018%
$90.478,52 $4.717.322
Gần đây
CAKEUSDT
$2,11 1.2% 2,11 USDT -0,065% 0.01%
0,023%
$89.506,91 $4.459.509
Gần đây
APTUSDT
$6,86 1.9% 6,86 USDT -0,115% 0.01%
-0,019%
$89.410,39 $69.175.369
Gần đây
BIGTIMEUSDT
$0,11334517529941496000000000000000 1.2% 0,11 USDT -0,115% 0.09%
0,023%
$88.394,18 $4.594.963
Gần đây
AVAXUSDT
$28,36 0.5% 28,4 USDT +0,002% 0.01%
-0,010%
$86.934,04 $160.567.506
Gần đây
PEOPLEUSDT
$0,0873970983729773000000000000000000 5.7% 0,09 USDT -0,005% 0.01%
0,012%
$86.890,46 $101.242.445
Gần đây
DADDYUSDT
$0,153908298123653360000000000000000 24.9% 0,16 USDT +0,681% 1.02%
0,073%
$85.301,12 $7.037.944
Gần đây
KASUSDT
$0,176256079411605300000000000000000 3.0% 0,18 USDT -0,724% 0.11%
0,023%
$83.708,81 $4.688.664
Gần đây
LDOUSDT
$1,89 6.0% 1,89 USDT -0,060% 0.04%
0,183%
$82.380,56 $19.579.852
Gần đây
REDOUSDT
$1,01 2.9% 1,02 USDT +0,914% 0.5%
0,169%
$69.089,47 $4.700.582
Gần đây
KITTYUSDT
$0,0056229962260620920000000000000000 1.4% 0,00566 USDT +0,533% 1.06%
0,158%
$67.831,88 $5.889.388
Gần đây
ETHFIUSDT
$2,54 7.2% 2,55 USDT +0,098% 0.04%
0,011%
$66.106,44 $124.001.796
Gần đây
BONKUSDT
$0,000025451304515081870000000000000000000 0.7% 0,00002516 USDT -1,276% 0.01%
0,068%
$65.132,68 $6.120.686
khoảng 2 giờ trước
BOMEUSDT
$0,00950862855013128000000000000000000 4.6% 0,009523 USDT +0,011% 0.09%
0,069%
$64.510,13 $5.902.831
Gần đây
ATOMUSDT
$6,78 0.8% 6,79 USDT +0,026% 0.01%
0,010%
$62.402,91 $35.020.354
Gần đây
ZROUSDT
$3,92 3.4% 3,9 USDT -0,661% 0.05%
-0,010%
$60.504,08 $743.170.690
Gần đây
ZACKUSDT
$0,0350663228236305600000000000000000 12.5% 0,04 USDT +0,797% 0.98%
0,129%
$59.913,02 $5.730.511
Gần đây
TURBOUSDT
$0,00417280252797289900000000000000000 1.7% 0,00418227 USDT +0,102% 0.1%
0,090%
$58.704,73 $6.913.936
Gần đây
PENDLEUSDT
$4,09 18.4% 4,09 USDT -0,067% 0.03%
0,131%
$58.459,66 $8.169.082
Gần đây
HIGHUSDT
$1,80 3.0% 1,79 USDT -0,208% 0.06%
0,045%
$58.058,96 $78.915.791
Gần đây

Thị trường Futures

Sàn giao dịch này hiện không có bất kỳ cặp giao dịch nào.

LBank (Futures) là gì?

LBank (Futures) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2015. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 288 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch LBank (Futures) 24h được báo cáo ở mức 16.866.954.258 $, thay đổi 2.538154566679714% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 29.795.397 $, thay đổi 21.92% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với LBank (Futures). Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 7.707.073.259 $.
Trang web
Cộng đồng
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2015
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Mã quốc gia thành lập
British Virgin Islands
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 583.233

Phí

Ký gửi tiền pháp định
USD, EUR, HKD, BRL, CAD, etc
Giao dịch đòn bẩy
Không
Sàn giao dịch có phí

Khối lượng theo Cặp thị trường

Khối lượng giao dịch theo tiền ảo

Hợp đồng mở của sàn giao dịch

Khối lượng giao dịch trên sàn

CSV Excel

Tính thanh khoản

Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.137%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch

Quy mô

Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng