Sàn giao dịch tập trung
![](https://assets.coingecko.com/markets/images/1282/large/blofin.png?1716974744)
BloFin (Futures)
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC128.933,0398
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
25.8%
BTC25.384,5904
Hợp đồng mở trong 24h
373
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
BTC-USDT
|
$61.455,16 | 1.1% | 61630,6 USDT | 0,000% | 0.01% |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$566.794.232 | $1.275.850.374 |
Gần đây
|
![]()
ETH-USDT
|
$3.387,81 | 0.4% | 3397,48 USDT | 0,000% | 0.01% |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$372.145.031 | $588.239.813 |
Gần đây
|
![]()
SOL-USDT
|
$141,81 | 0.0% | 142,07 USDT | 0,000% | 0.01% |
0,019%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$75.560.085 | $844.050.556 |
Gần đây
|
![]()
BNB-USDT
|
$574,71 | 0.7% | 575,74 USDT | 0,000% | 0.02% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$20.908.642 | $1.977.403 |
Gần đây
|
![]()
DOGE-USDT
|
$0,1222600647572114600000000000000000 | 0.7% | 0,12 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,027%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$20.779.784 | $154.590.549 |
Gần đây
|
![]()
TON-USDT
|
$7,64 | 0.7% | 7,65 USDT | 0,000% | 0.03% |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$19.645.024 | $25.798.422 |
Gần đây
|
![]()
XRP-USDT
|
$0,471751360256843000000000000000000 | 0.5% | 0,47 USDT | 0,000% | 0.04% |
0,017%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$16.415.825 | $26.533.992 |
Gần đây
|
![]()
1000BONK-USDT
|
$0,0221302633268397470000000000000000 | 2.9% | 0,02 USDT | 0,000% | 0.01% |
0,025%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$14.643.237 | $85.902.583 |
Gần đây
|
![]()
PEPE-USDT
|
$0,00001127771237448542600000000000000000 | 3.9% | 0,0000113 USDT | 0,000% | 0.04% |
0,023%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$13.313.816 | $390.176.552 |
Gần đây
|
![]()
WIF-USDT
|
$2,01 | 4.9% | 2,02 USDT | 0,000% | 0.01% |
0,023%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$10.073.399 | $228.910.913 |
Gần đây
|
![]()
BCH-USDT
|
$386,60 | 1.7% | 387,3 USDT | 0,000% | 0.03% |
0,018%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$9.920.811 | $66.433.570 |
Gần đây
|
![]()
LTC-USDT
|
$74,58 | 0.1% | 74,71 USDT | 0,000% | 0.01% |
0,019%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$9.571.350 | $61.010.509 |
Gần đây
|
![]()
ONDO-USDT
|
$1,16 | 1.9% | 1,16 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,024%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$8.612.493 | $1.482.321 |
Gần đây
|
![]()
AVAX-USDT
|
$28,03 | 1.6% | 28,08 USDT | 0,000% | 0.01% |
0,014%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$8.120.200 | $46.221.470 |
Gần đây
|
![]()
ORDI-USDT
|
$38,15 | 4.5% | 38,22 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,034%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$7.659.906 | $177.528.479 |
Gần đây
|
![]()
NEAR-USDT
|
$5,04 | 1.0% | 5,05 USDT | 0,000% | 0.06% |
0,024%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$7.459.134 | $34.886.000 |
Gần đây
|
![]()
NOT-USDT
|
$0,01417268274638613800000000000000000 | 0.9% | 0,01 USDT | 0,000% | 0.01% |
0,026%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$7.268.796 | $370.878.326 |
Gần đây
|
![]()
POPCAT-USDT
|
$0,58850580871848010000000000000000 | 10.4% | 0,59 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,008%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$7.102.032 | $23.411.896 |
Gần đây
|
![]()
1000RATS-USDT
|
$0,1478445332132717600000000000000000 | 4.7% | 0,15 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,053%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$6.919.172 | $6.144.389 |
Gần đây
|
![]()
ENA-USDT
|
$0,50614494490291670000000000000000 | 1.0% | 0,51 USDT | 0,000% | 0.2% |
-0,035%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$6.889.346 | $34.954.296 |
Gần đây
|
![]()
ADA-USDT
|
$0,384408482511447800000000000000000 | 1.7% | 0,39 USDT | 0,000% | 0.03% |
0,028%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$6.631.036 | $19.746.579 |
Gần đây
|
![]()
ARB-USDT
|
$0,782692005030449900000000000000000 | 1.2% | 0,78 USDT | 0,000% | 0.04% |
0,016%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$6.500.242 | $21.009.575 |
Gần đây
|
![]()
LINK-USDT
|
$13,60 | 0.7% | 13,62 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,016%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$6.496.805 | $63.053.957 |
Gần đây
|
![]()
MATIC-USDT
|
$0,547315427060573500000000000000000 | 1.0% | 0,55 USDT | 0,000% | 0.05% |
0,027%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$6.214.462 | $28.736.508 |
Gần đây
|
![]()
WLD-USDT
|
$2,46 | 10.2% | 2,47 USDT | 0,000% | 0.06% |
0,013%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$6.083.081 | $147.894.697 |
Gần đây
|
![]()
DOT-USDT
|
$6,11 | 0.4% | 6,13 USDT | 0,000% | 0.03% |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$6.017.184 | $12.562.212 |
Gần đây
|
![]()
FTM-USDT
|
$0,554402677711914100000000000000000 | 1.8% | 0,56 USDT | 0,000% | 0.04% |
0,027%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$5.987.089 | $9.778.554 |
Gần đây
|
![]()
LDO-USDT
|
$1,92 | 1.1% | 1,92 USDT | 0,000% | 0.1% |
0,024%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$5.936.654 | $23.764.009 |
Gần đây
|
![]()
TRB-USDT
|
$96,49 | 1.2% | 96,66 USDT | 0,000% | 0.02% |
-0,009%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$5.711.711 | $4.971.382 |
Gần đây
|
![]()
FIL-USDT
|
$4,42 | 0.8% | 4,43 USDT | 0,000% | 0.07% |
-0,008%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$5.310.595 | $16.563.732 |
Gần đây
|
![]()
1000FLOKI-USDT
|
$0,1682445171928081400000000000000000 | 0.5% | 0,17 USDT | 0,000% | 0.01% |
0,027%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$5.138.108 | $41.908.611 |
Gần đây
|
![]()
RNDR-USDT
|
$7,36 | 0.6% | 7,37 USDT | 0,000% | 0.01% |
0,013%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$5.133.572 | $30.647.076 |
Gần đây
|
![]()
OP-USDT
|
$1,75 | 1.1% | 1,75 USDT | 0,000% | 0.06% |
0,026%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$5.090.545 | $18.973.039 |
Gần đây
|
![]()
INJ-USDT
|
$22,72 | 0.7% | 22,76 USDT | 0,000% | 0.01% |
0,026%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$4.580.161 | $67.281.204 |
Gần đây
|
![]()
ENS-USDT
|
$26,34 | 3.2% | 26,39 USDT | 0,000% | 0.04% |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$4.576.304 | $74.151.423 |
Gần đây
|
![]()
MKR-USDT
|
$2.453,59 | 0.0% | 2458 USDT | 0,000% | 0.02% |
-0,017%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$4.512.539 | $14.239.359 |
Gần đây
|
![]()
UNI-USDT
|
$9,00 | 1.3% | 9,02 USDT | +0,000% | 0.02% |
-0,004%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$4.392.235 | $17.440.710 |
Gần đây
|
![]()
PEOPLE-USDT
|
$0,093174009731643200000000000000000 | 0.1% | 0,09 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$4.357.925 | $167.641.515 |
Gần đây
|
![]()
BOME-USDT
|
$0,00964664652035999000000000000000000 | 4.2% | 0,009664 USDT | +0,000% | 0.02% |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$4.186.805 | $149.126.183 |
Gần đây
|
![]()
TIA-USDT
|
$6,14 | 0.4% | 6,15 USDT | 0,000% | 0.03% |
0,017%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$4.022.010 | $12.861.503 |
Gần đây
|
![]()
KAS-USDT
|
$0,19688647445132482000000000000000 | 9.7% | 0,2 USDT | 0,000% | 0.03% |
0,027%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$3.952.515 | $4.261.286 |
Gần đây
|
![]()
ETC-USDT
|
$23,28 | 0.3% | 23,32 USDT | 0,000% | 0.09% |
-0,012%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$3.880.170 | $317.823 |
Gần đây
|
![]()
ATOM-USDT
|
$6,65 | 1.4% | 6,66 USDT | 0,000% | 0.03% |
0,013%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$3.772.473 | $10.548.476 |
Gần đây
|
![]()
1000000MOG-USDT
|
$1,79 | 9.5% | 1,8 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,018%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$3.744.069 | $3.034.068 |
Gần đây
|
![]()
PENDLE-USDT
|
$4,92 | 2.7% | 4,93 USDT | 0,000% | 0.01% |
0,028%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$3.661.163 | $1.205.911 |
Gần đây
|
![]()
BNX-USDT
|
$0,812070319752137200000000000000000 | 20.4% | 0,81 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,011%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$3.379.538 | $10.268.678 |
Gần đây
|
![]()
CRV-USDT
|
$0,28049541310235480000000000000000 | 0.4% | 0,28 USDT | 0,000% | 0.35% |
0,015%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$3.248.080 | $70.013.737 |
Gần đây
|
![]()
ZRO-USDT
|
$3,13 | 14.3% | 3,14 USDT | 0,000% | 0.06% |
-0,037%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$3.241.164 | $855.160 |
Gần đây
|
![]()
APT-USDT
|
$6,90 | 0.6% | 6,92 USDT | 0,000% | 0.03% |
-0,006%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$3.231.981 | $8.933.414 |
Gần đây
|
![]()
TRX-USDT
|
$0,1250051266292096000000000000000000 | 0.2% | 0,13 USDT | 0,000% | 0.02% |
-0,016%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$3.215.580 | $16.521.517 |
Gần đây
|
Thị trường Futures
Sàn giao dịch này hiện không có bất kỳ cặp giao dịch nào.
BloFin (Futures) là gì?
BloFin (Futures) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2021. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 373 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch BloFin (Futures) 24h được báo cáo ở mức 7.927.760.544 $, thay đổi -25.82149911506268% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 1.560.833.085 $, thay đổi -0.07% so với ngày trước đó. BloFin (Futures) có trong Nguồn dự trữ của sàn giao dịch. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 1.275.850.374 $.
Trang web
Email
Địa chỉ
Trust Company Complex, Ajeltake Road, Ajeltake Island, Majuro, Republic of the Marshall Islands MH 96960
Năm thành lập
2021
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Mã quốc gia thành lập
Marshall Islands
Dữ liệu cộng đồng
-
Phí
Phí
VIP0: Maker Fee Rate 0.02%; Taker Fee Rate0.06%.
Ký gửi tiền pháp định
United States Dollar (USD) Japanese Yen (JPY) Canadian Dollar (CAD) British Pound (GBP) Australian Dollar (AUD) Swiss France (CHF) Czech Koruna (CZK) New Zealand Dollar (NZD) Hungarian Forint (HUF) Israeli Shekel (ILS) Euro (EUR) Indian Rupee (INR) United Arab Emirates Dirham (AED) Ukrainian Hryvnia (UAH) Vietnamese Dong (VND) Kazakhstani Tenge (KZT) Dominican Peso (DOP) Peruvian Sol (PEN) Moldovan Leu (MDL) Qatari Riyal (QAR) Georgian Lari (GEL) Peso Uruguayo (UYU) Chilean Peso (CLP) Costa Rican Colon (CRC) Namibia Dollar (NAD) Azerbaijanian New Manat (AZN) Hong Kong Dollar (HKD) Malaysian Ringgit (MYR) Nigerian Naira (NGN) Singapore Dollar (SGD) New Taiwan Dollar (TWD) Bulgarian Lev (BGN) Brazilian Real (BRL) Moroccan Dirham (MAD) Romanian New Leu (RON) Mexican Peso (MXN) Norwegian Krone (NOK) Danish Krone (DKK) Swedish Krona (SEK) South African Rand (ZAR) Polish zloty (PLN) Indonesian Rupiah (IDR) Albanian Lek (ALL) Bangladeshi Taka (BDT) Egyptian Pound (EGP) Philippine Peso (PHP) Thai Baht (THB) Jordanian dinar (JOD) South Korean Won (KRW) Kuwaiti dinar (KWD) Colombian Peso (COP) Saudi Riyal (SAR) Bolivian Boliviano (BOB) Netherlands Antillean Guilder (ANG) Barbadian Dollar (BBD) Bermudian Dollar (BMD) Brunei Dollar (BND) Botswanan Pula (BWP) Djiboutian Franc (DJF) Ghanaian Cedi (GHS) Guatemalan Quetzal (GTQ) Tanzanian Shilling (TZS) Ugandan Shilling (UGX) Ivory Coast West African CFA franc (XOF) Kyrgyzstani Som (KGS) Mozambican Metical (MZN) Bosnia-Herzegovina Convertible Marka (BAM) Mongolian Tugrik (MNT) Armenian Dram (AMD) Cambodian Riel (KHR) Cayman Islands Dollar (KYD) Sri Lankan Rupee (LKR) Panamanian Balboa (PAB) Papua New Guinean Kina (PGK) Paraguayan Guaraní (PYG) Kenyan Shilling (KES) Serbian Dinar (RSD) Somali Shilling (SOS) Macanese Pataca (MOP) Mauritian Rupee (MUR) Icelandic Króna (ISK) Jamaican Dollar (JMD) North Macedonian Denar (MKD) Bahraini dinar (BHD) Iraqi dinar (IQD) Omani rial (OMR)
Rút tiền
1 USDT for USDT(TRC20), 25 USDT for USDT(ERC20), 1 USDT for USDT(BEP20), 0.001 BTC for BTC(Bitcoin), 0.004 ETH for ETH(ERC20)
Phương thức thanh toán được chấp nhận
Credit cards, Bank Transfer.
Giao dịch đòn bẩy
Có
Sàn giao dịch có phí
Có
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.087%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-