Tiền ảo: 14.879
Sàn giao dịch: 1.149
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,371T $ 2.7%
Lưu lượng 24 giờ: 63,712B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới

Tiền ảo Delphi Digital Portfolio hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Giá trị vốn hóa thị trường Delphi Digital Portfolio hôm nay là $500 Tỷ, thay đổi -1.8% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
$482.288.766.366
Giá trị VHTT 1.8%
$13.049.611.259
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
# Tiền ảo Giá 1g 24g 7ng 30 ngày Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Giá trị vốn hóa thị trường FDV Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 7 ngày qua
2 ETH
Ethereum
ETH
Mua
$3.355,68 0.9% 2.8% 1.4% 11.9% $9.866.065.826 $402.150.931.219 $402.157.813.554 1.0 ethereum (ETH) 7d chart
5 SOL
Solana
SOL
Mua
$150,77 0.9% 1.5% 8.5% 7.9% $2.205.809.586 $69.470.978.481 $86.975.527.518 0.8 solana (SOL) 7d chart
57 LDO
Lido DAO
LDO
$1,86 1.4% 7.7% 20.6% 21.0% $130.254.616 $1.656.598.887 $1.855.318.268 0.89 lido dao (LDO) 7d chart
67 RUNE
THORChain
RUNE
$4,11 1.8% 0.5% 3.0% 31.3% $199.530.545 $1.384.084.528 $1.701.213.769 0.81 thorchain (RUNE) 7d chart
74 PYTH
Pyth Network
PYTH
$0,3266 1.5% 0.4% 1.7% 25.1% $77.474.776 $1.178.707.764 $3.251.617.547 0.36 pyth network (PYTH) 7d chart
78 TIA
Celestia
TIA
Mua
$5,70 1.1% 1.0% 15.8% 48.8% $50.367.879 $1.106.083.305 $5.984.726.038 0.18 celestia (TIA) 7d chart
80 SEI
Sei
SEI
$0,3294 1.9% 1.7% 11.5% 33.0% $45.314.571 $1.001.098.179 $3.282.289.110 0.31 sei (SEI) 7d chart
96 ENA
Ethena
ENA
$0,4843 1.9% 3.9% 17.8% 48.6% $88.188.955 $820.759.295 $7.195.697.925 0.11 ethena (ENA) 7d chart
98 DYDX
dYdX
DYDX
$1,33 0.6% 0.2% 4.4% 34.7% $15.896.582 $804.610.335 $1.023.455.239 0.79 dydx (DYDX) 7d chart
150 ILV
Illuvium
ILV
$67,28 1.6% 2.0% 0.1% 19.8% $4.286.463 $444.476.264 $643.755.875 0.69 illuvium (ILV) 7d chart
197 JTO
Jito
JTO
$2,47 1.8% 2.9% 0.7% 28.8% $69.446.181 $303.015.771 $2.459.369.083 0.12 jito (JTO) 7d chart
209 LUNA
Terra
LUNA
Mua
$0,4091 1.9% 3.2% 4.9% 37.2% $10.692.607 $280.384.901 $439.752.478 0.64 terra (LUNA) 7d chart
218 IO
io.net
IO
$2,84 1.0% 3.9% 20.1% - $107.383.850 $268.323.868 $2.259.569.411 0.12 io.net (IO) 7d chart
256 YGG
Yield Guild Games
YGG
$0,5735 1.5% 1.6% 4.3% 48.9% $50.048.426 $215.420.846 $572.247.768 0.38 yield guild games (YGG) 7d chart
303 NTRN
Neutron
NTRN
$0,4332 1.2% 1.0% 3.6% 43.1% $6.650.775 $155.632.228 $431.201.957 0.36 neutron (NTRN) 7d chart
360 CQT
Covalent
CQT
$0,1471 1.8% 4.0% 8.5% 33.9% $925.431 $119.390.468 $147.994.307 0.81 covalent (CQT) 7d chart
368 JOE
JOE
JOE
$0,3431 1.0% 2.1% 0.5% 26.3% $6.174.686 $116.609.278 $170.652.063 0.68 joe (JOE) 7d chart
391 CYBER
CYBER
CYBER
$4,69 1.2% 1.0% 8.8% 46.7% $34.594.509 $108.267.905 $465.685.093 0.23 cyber (CYBER) 7d chart
415 USTC
TerraClassicUSD
USTC
$0,01764 1.1% 1.1% 1.9% 23.9% $5.236.082 $98.376.369 $172.012.221 0.57 terraclassicusd (USTC) 7d chart
525 ALPHA
Stella
ALPHA
$0,07813 0.8% 1.3% 5.0% 39.6% $2.210.511 $68.566.827 $77.652.125 0.88 stella (ALPHA) 7d chart
546 BETA
Beta Finance
BETA
$0,07444 7.4% 14.8% 72.4% 11.5% $21.080.213 $63.839.851 $77.027.974 0.83 beta finance (BETA) 7d chart
585 COW
CoW Protocol
COW
$0,2395 1.4% 2.8% 2.3% 21.2% $218.400 $55.274.984 $238.956.524 0.23 cow protocol (COW) 7d chart
603 MAVIA
Heroes of Mavia
MAVIA
$1,70 0.4% 4.0% 7.9% 47.8% $11.655.667 $53.446.356 $423.760.397 0.13 heroes of mavia (MAVIA) 7d chart
698 FLIP
Chainflip
FLIP
$1,32 0.7% 7.9% 6.0% 49.2% $792.547 $40.385.753 $124.121.948 0.33 chainflip (FLIP) 7d chart
726 ALCX
Alchemix
ALCX
$16,89 0.6% 2.7% 10.1% 30.3% $1.092.527 $37.923.551 $49.347.149 0.77 alchemix (ALCX) 7d chart
850 MON
MON Protocol
MON
$0,1984 1.1% 1.7% 13.2% 51.2% $9.704.920 $28.292.822 $198.189.885 0.14 mon protocol (MON) 7d chart
859 STON
STON
STON
$16,56 0.0% 2.3% 4.3% 18.2% $803.727 $27.869.721 $1.651.235.662 0.02 ston (STON) 7d chart
867 MCB
MUX Protocol
MCB
$7,15 0.5% 0.3% 13.7% 40.0% $51.340,01 $27.164.444 $34.307.079 0.79 mux protocol (MCB) 7d chart
902 TOPIA
HYCHAIN
TOPIA
$0,02683 1.3% 1.2% 2.5% 26.8% $112.096 $25.060.774 $134.042.252 0.19 hychain (TOPIA) 7d chart
927 TOKE
Tokemak
TOKE
$0,5062 2.0% 1.7% 8.4% 19.4% $126.231 $23.257.548 $50.836.823 0.46 tokemak (TOKE) 7d chart
945 SIPHER
SIPHER
SIPHER
$0,2345 0.3% 0.4% 1.6% 15.2% $3.968,68 $22.523.959 $29.158.782 0.77 sipher (SIPHER) 7d chart
954 KARATE
Karate Combat
KARATE
$0,0008129 0.4% 1.6% 4.9% 46.0% $100.812 $22.128.422 $89.372.580 0.25 karate combat (KARATE) 7d chart
1045 BREED
BreederDAO
BREED
$0,03127 1.1% 2.7% 3.6% 33.9% $416.879 $18.052.144 $28.036.809 0.64 breederdao (BREED) 7d chart
1046 NYAN
Nyan Heroes
NYAN
$0,1371 0.2% 0.5% 5.8% 62.1% $10.509.771 $18.037.660 $135.983.680 0.13 nyan heroes (NYAN) 7d chart
1216 ASTO
Altered State Machine
ASTO
$0,01607 0.2% 0.6% 10.2% 22.1% $6.258.450 $12.865.006 $38.192.170 0.34 altered state machine (ASTO) 7d chart
1343 XDEFI
XDEFI
XDEFI
$0,08333 1.3% 28.1% 69.6% 4.3% $1.243.097 $10.237.229 $20.033.675 0.51 xdefi (XDEFI) 7d chart
1348 CU
Crypto Unicorns
CU
$0,2477 1.0% 1.8% 7.0% 20.5% $692.815 $10.163.628 $23.126.618 0.44 crypto unicorns (CU) 7d chart
1375 APW
Spectra
APW
$0,9967 0.8% 0.7% 26.3% 37.8% $55.057,14 $9.572.341 $49.672.136 0.19 spectra (APW) 7d chart
1537 DVF
Rhino.fi
DVF
$0,4840 0.2% 0.9% 0.9% 13.1% $3.146,44 $7.268.177 $48.289.000 0.15 rhino.fi (DVF) 7d chart
1625 HBB
Hubble
HBB
$0,09199 1.2% 5.7% 13.2% 19.7% $461.478 $6.215.031 $9.147.199 0.68 hubble (HBB) 7d chart
1764 PARAM
Param
PARAM
$0,01907 1.6% 22.6% 37.3% 75.6% $2.777.704 $4.948.352 $38.211.209 0.13 param (PARAM) 7d chart
1781 JUICE
Juice Finance
JUICE
$0,01838 2.5% 2.7% 36.8% 77.7% $4.296.221 $4.840.367 $18.379.203 0.26 juice finance (JUICE) 7d chart
1994 ANC
Anchor Protocol
ANC
$0,009415 0.0% 0.5% 9.0% 27.8% $26.336,02 $3.301.458 $9.422.256 0.35 anchor protocol (ANC) 7d chart
2661 AART
ALL.ART
AART
$0,0004771 2.0% 3.1% 14.9% 28.3% $41.558,78 $1.164.277 $2.436.201 0.48 all.art (AART) 7d chart
2912 BPT
BlackPool
BPT
$0,05499 0.7% 0.8% 1.5% 16.6% $13,77 $768.947 $2.855.157 0.27 blackpool (BPT) 7d chart
3012 ARROW
Arrow Token
ARROW
$0,1924 0.2% 1.6% 6.5% 38.6% $15.711,30 $662.702 $13.851.696 0.05 arrow token (ARROW) 7d chart
3211 ARMOR
ARMOR
ARMOR
$0,001941 - 1.1% 2.2% 21.1% $7,46 $460.785 $1.455.774 0.32 armor (ARMOR) 7d chart
3458 RAIDER
Crypto Raiders
RAIDER
$0,009852 0.8% 0.6% 1.4% 19.1% $844,36 $299.451 $993.402 0.3 crypto raiders (RAIDER) 7d chart
3803 SLRS
Solrise Finance
SLRS
$0,001053 0.1% 7.3% 10.5% 80.1% $16.014,91 $160.184 $1.052.788 0.15 solrise finance (SLRS) 7d chart
3823 ORION
Orion Money
ORION
$0,001623 0.9% 1.6% 2.2% 6.6% $13.463,36 $153.989 $1.620.508 0.1 orion money (ORION) 7d chart
3985 APRT
Apricot
APRT
$0,0006674 1.1% 4.2% 0.1% 10.6% $535,28 $109.735 $667.081 0.16 apricot (APRT) 7d chart
CTN
Continuum Finance
CTN
$0,08119 0.4% 1.2% 27.1% 1.9% $8.295,89 - $26.827.362 continuum finance (CTN) 7d chart
ZEND
zkLend
ZEND
$0,2405 1.2% 8.2% 6.5% 41.8% $437.627 - - zklend (ZEND) 7d chart
USDH
USDH
USDH
$0,9436 0.8% 1.1% 2.6% 2.4% $40.931,86 - - usdh (USDH) 7d chart
Hiển thị 1 đến 54 trong số 54 kết quả
Hàng
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng