Sàn giao dịch phân quyền
KiloEx (opBnb)
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC162,1146
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
32.7%
BTC40,6367
Hợp đồng mở trong 24h
47
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BTC-USDT
|
$63.742,93 | 1.3% | 63733,41 USDT | 0,000% | - |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$1.084.729 | $4.570.222 |
Gần đây
|
ETH-USDT
|
$3.111,28 | 0.0% | 3110,82 USDT | 0,000% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$444.958 | $2.020.318 |
Gần đây
|
STRK-USDT
|
$1,35 | 0.4% | 1,35 USDT | 0,000% | - |
0,018%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$151.825 | $164.013 |
Gần đây
|
BNB-USDT
|
$585,74 | 0.2% | 585,65 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$144.515 | $637.660 |
Gần đây
|
SOL-USDT
|
$146,04 | 1.8% | 146,02 USDT | 0,000% | - |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$120.082 | $706.395 |
Gần đây
|
ARB-USDT
|
$1,06 | 0.9% | 1,06 USDT | 0,000% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$71.305,80 | $39.605,00 |
Gần đây
|
SUI-USDT
|
$1,09 | 1.3% | 1,09 USDT | 0,000% | - |
0,012%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$70.844,09 | $66.852,00 |
Gần đây
|
DYDX-USDT
|
$2,17 | 0.9% | 2,17 USDT | 0,000% | - |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$54.242,33 | $6.752,00 |
Gần đây
|
AVAX-USDT
|
$37,08 | 4.2% | 37,07 USDT | 0,000% | - |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$45.681,42 | $69.872,00 |
Gần đây
|
WLD-USDT
|
$5,10 | 1.8% | 5,1 USDT | 0,000% | - |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$36.149,92 | $11.796,00 |
Gần đây
|
MANTA-USDT
|
$1,79 | 0.7% | 1,79 USDT | 0,000% | - |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$35.422,31 | $6.828,00 |
Gần đây
|
TIA-USDT
|
$10,09 | 0.5% | 10,09 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$31.811,76 | $41.018,00 |
Gần đây
|
PYTH-USDT
|
$0,537498068645799000000000000000000000000000000 | 1.0% | 0,54 USDT | +0,000% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$29.120,29 | $14.752,00 |
Gần đây
|
DYM-USDT
|
$3,27 | 1.3% | 3,27 USDT | 0,000% | - |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$25.704,71 | $51.078,00 |
Gần đây
|
JUP-USDT
|
$1,07 | 0.7% | 1,07 USDT | 0,000% | - |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$25.341,38 | $43.941,00 |
Gần đây
|
XRP-USDT
|
$0,530607034292166900000000000000000000000000000 | 0.4% | 0,53 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$25.037,15 | $42.275,00 |
Gần đây
|
DOGE-USDT
|
$0,161285452531674980000000000000000000000000000 | 11.0% | 0,16 USDT | 0,000% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$24.258,00 | $685.428 |
Gần đây
|
LINK-USDT
|
$14,31 | 1.6% | 14,31 USDT | 0,000% | - |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$22.150,65 | $23.057,00 |
Gần đây
|
MATIC-USDT
|
$0,7307623937845146000000000000000000000000 | 0.5% | 0,73 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$21.475,63 | $40.716,00 |
Gần đây
|
PENDLE-USDT
|
$5,08 | 1.0% | 5,08 USDT | 0,000% | - |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$20.004,23 | $295.263 |
Gần đây
|
ALT-USDT
|
$0,38614488591564106000000000000000000000000000 | 1.2% | 0,39 USDT | 0,000% | - |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$19.364,50 | $11.465,00 |
Gần đây
|
ORDI-USDT
|
$40,41 | 3.4% | 40,41 USDT | 0,000% | - |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$16.261,24 | $71.525,00 |
Gần đây
|
WIF-USDT
|
$3,42 | 13.0% | 3,42 USDT | 0,000% | - |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$12.118,17 | $91.634,00 |
Gần đây
|
PEPE-USDT
|
$0.05876844847397591469250927549170968685688952 | 8.7% | 0,00000877 USDT | +0,000% | - |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$12.104,62 | $72.850,00 |
Gần đây
|
FIL-USDT
|
$6,07 | 0.1% | 6,07 USDT | 0,000% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$9.217,88 | $274,00 |
Gần đây
|
CAKE-USDT
|
$2,69 | 0.5% | 2,69 USDT | 0,000% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$8.788,85 | $4.702,00 |
Gần đây
|
INJ-USDT
|
$24,69 | 0.4% | 24,68 USDT | 0,000% | - |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$8.601,04 | $232.724 |
Gần đây
|
RNDR-USDT
|
$8,95 | 8.2% | 8,95 USDT | 0,000% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$8.467,17 | $15.250,00 |
Gần đây
|
LTC-USDT
|
$81,85 | 0.1% | 81,84 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$6.550,86 | $18.455,00 |
Gần đây
|
OP-USDT
|
$2,88 | 0.4% | 2,88 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$5.507,85 | $99.497,00 |
Gần đây
|
SEI-USDT
|
$0,565953326033473600000000000000000000000000000 | 0.7% | 0,57 USDT | 0,000% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$5.202,87 | $1.601,00 |
Gần đây
|
SHIB-USDT
|
$0,00002517714031897062500000000000000000000000000 | 3.2% | 0,00002517 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$4.722,72 | $75.665,00 |
Gần đây
|
XAI-USDT
|
$0,73784967863353060000000000000000000000000000 | 1.0% | 0,74 USDT | +0,000% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$3.577,80 | $1.487,00 |
Gần đây
|
AXL-USDT
|
$1,27 | 1.2% | 1,27 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$690,00 | $33.907,00 |
Gần đây
|
W-USDT
|
$0,739638821030270200000000000000000000000000000 | 0.2% | 0,74 USDT | 0,000% | - |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $102.341 |
Gần đây
|
ETHFI-USDT
|
$4,09 | 2.3% | 4,09 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $97.590,00 |
Gần đây
|
NEAR-USDT
|
$6,86 | 0.1% | 6,86 USDT | 0,000% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $67.161,00 |
Gần đây
|
BOME-USDT
|
$0,0114526122727474540000000000000000000000000 | 12.9% | 0,01 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $67.093,00 |
Gần đây
|
FLOKI-USDT
|
$0,00019281413348905802000000000000000000000000000 | 10.7% | 0,00019274 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
- | $45.981,00 |
Gần đây
|
JTO-USDT
|
$3,53 | 1.8% | 3,53 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $30.517,00 |
Gần đây
|
AEVO-USDT
|
$1,45 | 1.5% | 1,45 USDT | 0,000% | - |
-0,016%
Đoản vị trả cho trường vị
|
- | $16.619,00 |
Gần đây
|
BONK-USDT
|
$0,00002762351873649291000000000000000000000000000 | 2.1% | 0,00002761 USDT | 0,000% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $13.202,00 |
Gần đây
|
ENA-USDT
|
$0,833624491405560700000000000000000000000 | 2.3% | 0,83 USDT | 0,000% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $12.939,00 |
Gần đây
|
MEME-USDT
|
$0,026396718231028740000000000000000000000000000 | 3.0% | 0,03 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
- | $9.967,00 |
Gần đây
|
APT-USDT
|
$9,13 | 0.4% | 9,12 USDT | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $5.692,00 |
Gần đây
|
BCH-USDT
|
$464,44 | 2.4% | 464,27 USDT | 0,000% | - |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $2.943,00 |
Gần đây
|
Thị trường Futures
Sàn giao dịch này hiện không có bất kỳ cặp giao dịch nào.
KiloEx (opBnb) là gì?
KiloEx (opBnb) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2023. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 47 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch KiloEx (opBnb) 24h được báo cáo ở mức 10.334.042 $, thay đổi -32.74225810961566% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 2.590.399 $, thay đổi 17.65% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với KiloEx (opBnb). Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 4.570.222 $.
Trang web
Địa chỉ
Sea Meadow House, P.O. Box 116, Road Town, Tortola, British Virgin Islands
Năm thành lập
2023
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Mã quốc gia thành lập
British Virgin Islands
Dữ liệu cộng đồng
-
Phí
Nạp tiền
0
Phí
0.1% for all trade
Ký gửi tiền pháp định
NA
Rút tiền
0
Phương thức thanh toán được chấp nhận
NA
Giao dịch đòn bẩy
Có
Sàn giao dịch có phí
Có
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
-
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-