Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Xem các danh mục tiền mã hóa lớn nhất dựa trên giá trị vốn hóa thị trường. Các danh mục hàng đầu là Lớp 1 (L1), Nền tảng hợp đồng thông minh, và Alleged SEC Securities. So với ngày hôm trước, giá trị vốn hóa thị trường của Lớp 1 (L1) có đã tăng đến 0,9% trong khi Nền tảng hợp đồng thông minh có đã tăng đến 0,6%.
Nhấp vào danh mục tiền mã hóa để xem các loại tiền mã hóa có trong danh mục và hiệu suất giá của các loại tiền mã hóa đó. Lưu ý: Một số loại tiền mã hóa có thể trùng lặp trên một số danh mục.
Nhấp vào danh mục tiền mã hóa để xem các loại tiền mã hóa có trong danh mục và hiệu suất giá của các loại tiền mã hóa đó. Lưu ý: Một số loại tiền mã hóa có thể trùng lặp trên một số danh mục.
# | Danh mục | Tăng mạnh nhất | 1g | 24g | 7ng | Giá trị vốn hóa thị trường | Khối lượng trong 24h | # của tiền ảo | 7 ngày qua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Lớp 1 (L1)
|
3.0% | 0.9% | -13.2% | 124 | ||||
2 |
Nền tảng hợp đồng thông minh
|
3.3% | 0.6% | -16.7% | 235 | ||||
3 |
Alleged SEC Securities
|
3.5% | 2.0% | -16.6% | 63 | ||||
4 |
Stablecoin
|
0.3% | 1.3% | 2.5% | 143 | ||||
5 |
Token dựa trên sàn giao dịch
|
3.3% | 1.5% | -11.9% | 270 | ||||
6 |
Sàn giao dịch tập trung (CEX)
|
3.3% | 1.6% | -9.7% | 76 | ||||
7 |
Tài chính phi tập trung (DeFi)
|
3.0% | 0.2% | -18.6% | 631 | ||||
8 |
DWF Labs Portfolio
|
3.6% | 2.6% | -16.7% | 157 | ||||
9 |
Coinbase Ventures Portfolio
|
3.6% | -0.3% | -22.4% | 90 | ||||
10 |
Meme
|
3.8% | -1.0% | -24.4% | 637 | ||||
11 |
Token Liquid Staking
|
11.1% | 7.8% | -9.4% | 100 | ||||
12 |
Dog-Themed Coins
|
3.7% | -1.1% | -24.4% | 74 | ||||
13 |
NFT
|
3.7% | 0.7% | -24.7% | 637 | ||||
14 |
Eth 2.0 Staking
|
3.0% | 0.1% | -15.2% | 10 | ||||
15 |
Quản trị
|
3.5% | 0.4% | -21.7% | 201 | ||||
16 |
Lớp 2 (L2)
|
3.6% | -0.3% | -22.5% | 40 | ||||
17 |
Paradigm Portfolio
|
3.2% | -0.7% | -24.6% | 28 | ||||
18 |
DePIN
|
3.2% | -0.4% | -23.8% | 88 | ||||
19 |
Elon Musk-Inspired Coins
|
3.7% | -1.1% | -24.6% | 24 | ||||
20 |
Trò chơi (GameFi)
|
3.3% | 0.7% | -25.1% | 454 | ||||
21 |
Trí tuệ nhân tạo (AI)
|
3.6% | -0.3% | -19.6% | 249 | ||||
22 |
Sàn giao dịch phi tập trung (DEX)
|
3.7% | 1.1% | -25.2% | 336 | ||||
23 |
Binance Launchpad
|
3.9% | -1.0% | -24.3% | 38 | ||||
24 |
Zero Knowledge (ZK)
|
3.7% | 0.2% | -22.6% | 38 | ||||
25 |
Lưu trữ
|
4.1% | 1.3% | -22.8% | 52 | ||||
26 |
Defi Pulse Index (DPI)
|
3.6% | -0.3% | -22.5% | 10 | ||||
27 |
Chơi để kiếm tiền
|
3.1% | 1.2% | -25.6% | 264 | ||||
28 |
Khai thác lợi suất
|
3.5% | 1.0% | -24.4% | 242 | ||||
29 |
Công cụ tạo lập thị trường tự động (AMM)
|
3.4% | 0.8% | -21.4% | 75 | ||||
30 |
Vũ trụ ảo
|
3.4% | -1.0% | -25.3% | 161 | ||||
31 |
Token được bao bọc
|
1.6% | 1.0% | -12.0% | 59 | ||||
32 |
Dự ngôn
|
3.4% | 1.4% | -24.2% | 52 | ||||
33 |
Binance Launchpool
|
4.1% | -3.4% | -28.3% | 49 | ||||
34 |
Layer 0 (L0)
|
2.9% | -0.7% | -21.8% | 2 | ||||
35 |
Restaking
|
58.6% | 52.4% | 27.4% | 29 | ||||
36 |
Data Availability
|
3.8% | 0.5% | -17.0% | 7 | ||||
37 |
AI-Themed Coins
|
3.0% | 0.6% | -19.9% | 4 | ||||
38 |
Real World Assets (RWA)
|
2.2% | -1.6% | -17.0% | 129 | ||||
39 |
Liquid Restaking Tokens
|
78.2% | 73.3% | 52.1% | 21 | ||||
40 |
Gaming Blockchains
|
4.4% | 1.9% | -21.5% | 11 | ||||
41 |
Cho vay/mượn
|
2.9% | -3.3% | -19.1% | 96 | ||||
42 |
Tiền ẩn danh
|
2.2% | -0.2% | -18.6% | 96 | ||||
43 |
Internet vạn vật (IOT)
|
3.4% | -0.8% | -24.6% | 74 | ||||
44 |
Solana Meme Coins
|
5.3% | -0.5% | -26.3% | 103 | ||||
45 |
Stablecoin Protocol
|
2.9% | -5.3% | -22.4% | 21 | ||||
46 |
Gaming Utility Token
|
2.9% | 0.1% | -25.8% | 53 | ||||
47 |
Gaming Governance Token
|
3.1% | 0.1% | -24.8% | 48 | ||||
48 |
Social Money
|
1.9% | -0.8% | -26.0% | 102 | ||||
49 |
Tài chính/Ngân hàng
|
1.9% | 0.8% | -19.1% | 609 | ||||
50 |
Token quản trị Liquid Staking
|
3.3% | 2.5% | -22.8% | 19 | ||||
51 |
Phái sinh
|
3.4% | -0.5% | -24.9% | 66 | ||||
52 |
Ether.fi Ecosystem
|
3.6% | -0.4% | -15.4% | 4 | ||||
53 |
Bitcoin Layer 2
|
1.7% | 1.9% | -21.2% | 6 | ||||
54 |
AI Agents
|
5.3% | 0.3% | -17.5% | 5 | ||||
55 |
Phân tích
|
3.4% | 1.9% | -20.3% | 32 | ||||
56 |
Modular Blockchain
|
4.6% | -1.5% | -17.5% | 10 | ||||
57 |
Bridge Governance Tokens
|
2.6% | -0.7% | -28.1% | 20 | ||||
58 |
Token được đảm bảo bằng tài sản
|
1.2% | 1.4% | -7.1% | 255 | ||||
59 |
Thể thao
|
3.1% | -2.5% | -27.5% | 130 | ||||
60 |
Gaming Platform
|
2.9% | 3.2% | -26.7% | 21 | ||||
61 |
Theta Ecosystem
|
3.1% | 0.0% | -30.9% | 6 | ||||
62 |
Cross-chain Communication
|
3.1% | -2.2% | -15.4% | 10 | ||||
63 |
BRC-20
|
5.1% | 3.7% | -33.4% | 101 | ||||
64 |
Perpetuals
|
3.3% | 0.5% | -26.0% | 38 | ||||
65 |
Danh tính
|
2.5% | -1.9% | -23.9% | 22 | ||||
66 |
Simulation Games
|
3.2% | -1.2% | -30.8% | 5 | ||||
67 |
Nền tảng huy động vốn
|
1.7% | 0.0% | -20.1% | 100 | ||||
68 |
Card Games
|
2.4% | -0.5% | -25.3% | 23 | ||||
69 |
Thị trường NFT
|
3.6% | -0.7% | -23.4% | 25 | ||||
70 |
Nút mạng chính
|
3.7% | 5.2% | -16.6% | 339 | ||||
71 |
Parallelized EVM
|
3.1% | -0.5% | -21.2% | 4 | ||||
72 |
Rollups-as-a-Service (RaaS)
|
3.9% | -1.0% | -28.0% | 4 | ||||
73 |
Ví
|
2.5% | 2.8% | -13.2% | 24 | ||||
74 |
Avalanche Subnet
|
4.8% | 1180.2% | - | 5 | ||||
75 |
Account Abstraction
|
3.6% | 1.1% | -25.6% | 13 | ||||
76 |
Cat-Themed Coins
|
2.7% | 0.9% | -13.8% | 76 | ||||
77 |
Olympus Pro
|
3.1% | -0.6% | -39.0% | 34 | ||||
78 |
Tổ chức phát hành tổng hợp
|
3.7% | -0.7% | -27.7% | 19 | ||||
79 |
Seigniorage
|
1.5% | 0.7% | -14.8% | 41 | ||||
80 |
Quyền chọn
|
0.5% | -2.7% | -31.7% | 17 | ||||
81 |
Cơ chế bảo vệ khỏi MEV
|
2.4% | 1.2% | -16.5% | 16 | ||||
82 |
Vàng mã hóa
|
-0.6% | 1.5% | 1.8% | 18 | ||||
83 |
Base Meme Coins
|
5.2% | 2.5% | -23.7% | 32 | ||||
84 |
RPG
|
4.3% | 1.6% | -22.2% | 35 | ||||
85 |
Hệ sinh thái DaoMaker
|
1.0% | -1.6% | -26.1% | 81 | ||||
86 |
Liquid Restaking Governance Tokens
|
3.4% | -4.1% | -25.2% | 4 | ||||
87 |
Thị trường dự đoán
|
1.8% | 1.4% | -11.3% | 15 | ||||
88 |
Telegram Apps
|
0.1% | -3.8% | -26.6% | 162 | ||||
89 |
Giao thức Yield Aggregator
|
3.7% | -1.4% | -26.8% | 59 | ||||
90 |
Layer 3 (L3)
|
2.0% | 3.9% | -23.5% | 5 | ||||
91 |
LSDFi
|
2.1% | -4.2% | -9.0% | 18 | ||||
92 |
Decentralized Science (DeSci)
|
1.7% | -0.7% | -17.2% | 21 | ||||
93 |
AI Meme Coins
|
1.8% | -1.3% | -23.5% | 13 | ||||
94 |
PolitiFi
|
8.4% | -2.4% | -23.5% | 13 | ||||
95 |
Adventure Games
|
4.0% | 2.4% | -26.9% | 9 | ||||
96 |
NFTFi
|
4.4% | 0.5% | -24.3% | 9 | ||||
97 |
Cờ bạc
|
0.5% | 0.5% | -19.8% | 198 | ||||
98 |
Chạy để kiếm tiền
|
2.9% | -1.5% | -20.8% | 25 | ||||
99 |
Sports Games
|
3.0% | -1.8% | -21.5% | 6 | ||||
100 |
LRTfi
|
2.8% | -4.5% | -16.4% | 4 |
Hiển thị 1 đến 100 trong số 207 kết quả
Hàng