Tiền ảo: 13.952
Sàn giao dịch: 1.057
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,361T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 115,759B $
Gas: 13 GWEI
Không quảng cáo

Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Xem các danh mục tiền mã hóa lớn nhất dựa trên giá trị vốn hóa thị trường. Các danh mục hàng đầu là Lớp 1 (L1), Nền tảng hợp đồng thông minh, và Alleged SEC Securities. So với ngày hôm trước, giá trị vốn hóa thị trường của Lớp 1 (L1) có đã tăng đến 0,9% trong khi Nền tảng hợp đồng thông minh có đã tăng đến 0,6%.

Nhấp vào danh mục tiền mã hóa để xem các loại tiền mã hóa có trong danh mục và hiệu suất giá của các loại tiền mã hóa đó. Lưu ý: Một số loại tiền mã hóa có thể trùng lặp trên một số danh mục.
# Danh mục Tăng mạnh nhất 1g 24g 7ng Giá trị vốn hóa thị trường Khối lượng trong 24h # của tiền ảo 7 ngày qua
1
Lớp 1 (L1)
3.0% 0.9% -13.2% 124
2
Nền tảng hợp đồng thông minh
3.3% 0.6% -16.7% 235
3
Alleged SEC Securities
3.5% 2.0% -16.6% 63
4
Stablecoin
0.3% 1.3% 2.5% 143
5
Token dựa trên sàn giao dịch
3.3% 1.5% -11.9% 270
6
Sàn giao dịch tập trung (CEX)
3.3% 1.6% -9.7% 76
7
Tài chính phi tập trung (DeFi)
3.0% 0.2% -18.6% 631
8
DWF Labs Portfolio
3.6% 2.6% -16.7% 157
9
Coinbase Ventures Portfolio
3.6% -0.3% -22.4% 90
10
Meme
3.8% -1.0% -24.4% 637
11
Token Liquid Staking
11.1% 7.8% -9.4% 100
12
Dog-Themed Coins
3.7% -1.1% -24.4% 74
13
NFT
3.7% 0.7% -24.7% 637
14
Eth 2.0 Staking
3.0% 0.1% -15.2% 10
15
Quản trị
3.5% 0.4% -21.7% 201
16
Lớp 2 (L2)
3.6% -0.3% -22.5% 40
17
Paradigm Portfolio
3.2% -0.7% -24.6% 28
18
DePIN
3.2% -0.4% -23.8% 88
19
Elon Musk-Inspired Coins
3.7% -1.1% -24.6% 24
20
Trò chơi (GameFi)
3.3% 0.7% -25.1% 454
21
Trí tuệ nhân tạo (AI)
3.6% -0.3% -19.6% 249
22
Sàn giao dịch phi tập trung (DEX)
3.7% 1.1% -25.2% 336
23
Binance Launchpad
3.9% -1.0% -24.3% 38
24
Zero Knowledge (ZK)
3.7% 0.2% -22.6% 38
25
Lưu trữ
4.1% 1.3% -22.8% 52
26
Defi Pulse Index (DPI)
3.6% -0.3% -22.5% 10
27
Chơi để kiếm tiền
3.1% 1.2% -25.6% 264
28
Khai thác lợi suất
3.5% 1.0% -24.4% 242
29
Công cụ tạo lập thị trường tự động (AMM)
3.4% 0.8% -21.4% 75
30
Vũ trụ ảo
3.4% -1.0% -25.3% 161
31
Token được bao bọc
1.6% 1.0% -12.0% 59
32
Dự ngôn
3.4% 1.4% -24.2% 52
33
Binance Launchpool
4.1% -3.4% -28.3% 49
34
Layer 0 (L0)
2.9% -0.7% -21.8% 2
35
Restaking
58.6% 52.4% 27.4% 29
36
Data Availability
3.8% 0.5% -17.0% 7
37
AI-Themed Coins
3.0% 0.6% -19.9% 4
38
Real World Assets (RWA)
2.2% -1.6% -17.0% 129
39
Liquid Restaking Tokens
78.2% 73.3% 52.1% 21
40
Gaming Blockchains
4.4% 1.9% -21.5% 11
41
Cho vay/mượn
2.9% -3.3% -19.1% 96
42
Tiền ẩn danh
2.2% -0.2% -18.6% 96
43
Internet vạn vật (IOT)
3.4% -0.8% -24.6% 74
44
Solana Meme Coins
5.3% -0.5% -26.3% 103
45
Stablecoin Protocol
2.9% -5.3% -22.4% 21
46
Gaming Utility Token
2.9% 0.1% -25.8% 53
47
Gaming Governance Token
3.1% 0.1% -24.8% 48
48
Social Money
1.9% -0.8% -26.0% 102
49
Tài chính/Ngân hàng
1.9% 0.8% -19.1% 609
50
Token quản trị Liquid Staking
3.3% 2.5% -22.8% 19
51
Phái sinh
3.4% -0.5% -24.9% 66
52
Ether.fi Ecosystem
3.6% -0.4% -15.4% 4
53
Bitcoin Layer 2
1.7% 1.9% -21.2% 6
54
AI Agents
5.3% 0.3% -17.5% 5
55
Phân tích
3.4% 1.9% -20.3% 32
56
Modular Blockchain
4.6% -1.5% -17.5% 10
57
Bridge Governance Tokens
2.6% -0.7% -28.1% 20
58
Token được đảm bảo bằng tài sản
1.2% 1.4% -7.1% 255
59
Thể thao
3.1% -2.5% -27.5% 130
60
Gaming Platform
2.9% 3.2% -26.7% 21
61
Theta Ecosystem
3.1% 0.0% -30.9% 6
62
Cross-chain Communication
3.1% -2.2% -15.4% 10
63
BRC-20
5.1% 3.7% -33.4% 101
64
Perpetuals
3.3% 0.5% -26.0% 38
65
Danh tính
2.5% -1.9% -23.9% 22
66
Simulation Games
3.2% -1.2% -30.8% 5
67
Nền tảng huy động vốn
1.7% 0.0% -20.1% 100
68
Card Games
2.4% -0.5% -25.3% 23
69
Thị trường NFT
3.6% -0.7% -23.4% 25
70
Nút mạng chính
3.7% 5.2% -16.6% 339
71
Parallelized EVM
3.1% -0.5% -21.2% 4
72
Rollups-as-a-Service (RaaS)
3.9% -1.0% -28.0% 4
73
2.5% 2.8% -13.2% 24
74
Avalanche Subnet
4.8% 1180.2% - 5
75
Account Abstraction
3.6% 1.1% -25.6% 13
76
Cat-Themed Coins
2.7% 0.9% -13.8% 76
77
Olympus Pro
3.1% -0.6% -39.0% 34
78
Tổ chức phát hành tổng hợp
3.7% -0.7% -27.7% 19
79
Seigniorage
1.5% 0.7% -14.8% 41
80
Quyền chọn
0.5% -2.7% -31.7% 17
81
Cơ chế bảo vệ khỏi MEV
2.4% 1.2% -16.5% 16
82
Vàng mã hóa
-0.6% 1.5% 1.8% 18
83
Base Meme Coins
5.2% 2.5% -23.7% 32
84
RPG
4.3% 1.6% -22.2% 35
85
Hệ sinh thái DaoMaker
1.0% -1.6% -26.1% 81
86
Liquid Restaking Governance Tokens
3.4% -4.1% -25.2% 4
87
Thị trường dự đoán
1.8% 1.4% -11.3% 15
88
Telegram Apps
0.1% -3.8% -26.6% 162
89
Giao thức Yield Aggregator
3.7% -1.4% -26.8% 59
90
Layer 3 (L3)
2.0% 3.9% -23.5% 5
91
LSDFi
2.1% -4.2% -9.0% 18
92
Decentralized Science (DeSci)
1.7% -0.7% -17.2% 21
93
AI Meme Coins
1.8% -1.3% -23.5% 13
94
PolitiFi
8.4% -2.4% -23.5% 13
95
Adventure Games
4.0% 2.4% -26.9% 9
96
NFTFi
4.4% 0.5% -24.3% 9
97
Cờ bạc
0.5% 0.5% -19.8% 198
98
Chạy để kiếm tiền
2.9% -1.5% -20.8% 25
99
Sports Games
3.0% -1.8% -21.5% 6
100
LRTfi
2.8% -4.5% -16.4% 4
Hiển thị 1 đến 100 trong số 207 kết quả
Hàng
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng