Sàn giao dịch phân quyền
Drift Protocol
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC1.229,8701
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
27.8%
BTC1.533,7201
Hợp đồng mở trong 24h
30
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SOL-PERP
|
$145,22 | 0.0% | 145,21 USDC | 0,000% | - |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 30 phút |
$59.053.679 | $51.870.871 |
Gần đây
|
BTC-PERP
|
$63.513,62 | 0.3% | 63474,26 USDC | 0,000% | - |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 30 phút |
$23.940.225 | $21.716.458 |
Gần đây
|
ETH-PERP
|
$3.097,79 | 0.9% | 3095,88 USDC | 0,000% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 30 phút |
$6.387.419 | $3.272.900 |
Gần đây
|
1MBONK-PERP
|
$27,27 | 3.3% | 27,26 USDC | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 30 phút |
$3.548.874 | $418.348 |
Gần đây
|
SUI-PERP
|
$1,07 | 3.2% | 1,06 USDC | 0,000% | - |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 30 phút |
$1.386.763 | $114.118 |
Gần đây
|
RNDR-PERP
|
$9,01 | 7.9% | 9,01 USDC | 0,000% | - |
-0,011%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 30 phút |
$1.155.958 | $1.051.746 |
Gần đây
|
DOGE-PERP
|
$0,1605767175448932000000000000000000 | 6.6% | 0,16 USDC | 0,000% | - |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 30 phút |
$1.147.067 | $489.767 |
Gần đây
|
1MPEPE-PERP
|
$8,61 | 2.4% | 8,6 USDC | 0,000% | - |
0,014%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 30 phút |
$538.539 | $39.841,00 |
Gần đây
|
AVAX-PERP
|
$37,27 | 4.4% | 37,26 USDC | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 30 phút |
$420.252 | $54.991,00 |
Gần đây
|
ARB-PERP
|
$1,05 | 2.3% | 1,05 USDC | 0,000% | - |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 30 phút |
$204.493 | $11.178,00 |
Gần đây
|
OP-PERP
|
$2,85 | 1.8% | 2,85 USDC | 0,000% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 30 phút |
$181.666 | $45.677,00 |
Gần đây
|
BNB-PERP
|
$582,96 | 0.6% | 582,6 USDC | 0,000% | - |
-0,004%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 30 phút |
$165.464 | $57.258,00 |
Gần đây
|
MATIC-PERP
|
$0,7237626946619085000000000000000000 | 0.8% | 0,72 USDC | 0,000% | - |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 30 phút |
$138.699 | $18.366,00 |
Gần đây
|
APT-PERP
|
$9,04 | 0.8% | 9,04 USDC | +0,000% | - |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 30 phút |
$111.975 | $8.067,00 |
Gần đây
|
XRP-PERP
|
$0,5285732395631472000000000000000000 | 0.3% | 0,53 USDC | 0,000% | - |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 30 phút |
$83.733,91 | $13.550,00 |
Gần đây
|
JUP-PERP
|
$1,05 | 2.8% | 1,05 USDC | 0,000% | - |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 30 phút |
- | $1.908.400 |
Gần đây
|
WIF-PERP
|
$3,45 | 7.0% | 3,45 USDC | 0,000% | - |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 30 phút |
- | $1.378.285 |
Gần đây
|
JTO-PERP
|
$3,46 | 4.8% | 3,46 USDC | 0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 30 phút |
- | $406.725 |
Gần đây
|
W-PERP
|
$0,6856698362524808000000000000000000 | 6.5% | 0,69 USDC | 0,000% | - |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 30 phút |
- | $184.354 |
Gần đây
|
INJ-PERP
|
$24,08 | 2.3% | 24,07 USDC | 0,000% | - |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 30 phút |
- | $177.598 |
Gần đây
|
LINK-PERP
|
$14,22 | 1.1% | 14,22 USDC | 0,000% | - |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 30 phút |
- | $150.946 |
Gần đây
|
SEI-PERP
|
$0,569571402731738500000000000000000000000000 | 1.3% | 0,57 USDC | 0,000% | - |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 30 phút |
- | $119.189 |
Gần đây
|
PYTH-PERP
|
$0,5232475242900806000000000000000000 | 2.7% | 0,52 USDC | 0,000% | - |
-0,010%
Đoản vị trả cho trường vị
trong 30 phút |
- | $114.699 |
Gần đây
|
KMNO-PERP
|
$0,0749291292086035000000000000000000000000000 | 0.1% | 0,07 USDC | 0,000% | - |
0,046%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 30 phút |
- | $88.487,00 |
Gần đây
|
TNSR-PERP
|
$0,8537563049160056000000000000000000 | 4.8% | 0,85 USDC | 0,000% | - |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 30 phút |
- | $82.907,00 |
Gần đây
|
TIA-PERP
|
$9,90 | 2.0% | 9,9 USDC | +0,000% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 30 phút |
- | $35.321,00 |
Gần đây
|
HNT-PERP
|
$5,51 | 2.5% | 5,51 USDC | 0,000% | - |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 30 phút |
- | $19.304,00 |
Gần đây
|
RLB-PERP
|
$0,1093389899596390700000000000000000 | 12.4% | 0,11 USDC | 0,000% | - |
0,047%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 32 phút |
- | $13.392,00 |
Gần đây
|
TAO-PERP
|
$435,55 | 0.4% | 435,56 USDC | 0,000% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 30 phút |
- | $4.785,00 |
Gần đây
|
DYM-PERP
|
$3,21 | 2.2% | 3,21 USDC | 0,000% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 30 phút |
- | $1.999,00 |
Gần đây
|
Thị trường Futures
Sàn giao dịch này hiện không có bất kỳ cặp giao dịch nào.
Drift Protocol là gì?
Drift Protocol là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm -. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 30 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Drift Protocol 24h được báo cáo ở mức 77.924.832 $, thay đổi -27.848360777842558% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 97.176.837 $, thay đổi -1.75% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Drift Protocol. Cặp được giao dịch nhiều nhất là SOL/USDC với khối lượng giao dịch trong 24h là 51.870.871 $.
Trang web
Cộng đồng
Địa chỉ
-
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Xếp hạng Alexa
#2057530
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 101.177
Phí
Giao dịch đòn bẩy
Không
Sàn giao dịch có phí
Không
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
-
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-