Sàn giao dịch tập trung
Deepcoin (Derivatives)
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC75.658,6209
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
30.3%
BTC134.716,0971
Hợp đồng mở trong 24h
109
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ETHUSDT
|
$3.091,37 | 0.4% | 3090,7 USDT | +0,033% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$8.529.279.265 | $378.928.218 |
Gần đây
|
BTCUSDT
|
$63.325,68 | 1.0% | 63318,75 USDT | +0,044% | 0.01% |
-0,005%
Đoản vị trả cho trường vị
|
- | $2.341.762.437 |
Gần đây
|
SOLUSDT
|
$144,78 | 0.7% | 144,74 USDT | +0,027% | 0.01% |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $740.134.104 |
Gần đây
|
MKRUSDT
|
$2.863,67 | 1.5% | 2864,33 USDT | +0,078% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $431.362.568 |
Gần đây
|
1000PEPEUSDT
|
$0,008479157570292627000000000000000000000000 | 2.8% | 0,00846891 USDT | -0,066% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $401.094.856 |
Gần đây
|
ORDIUSDT
|
$39,52 | 0.7% | 39,51 USDT | +0,037% | 0.02% |
0,015%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $285.313.905 |
Gần đây
|
BTCUSD
|
$63.298,71 | 1.0% | 63334,5 USD | +0,029% | 0.01% |
0,027%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $234.730.343 |
Gần đây
|
DOGEUSDT
|
$0,158687166281008980000000000000000000000 | 6.7% | 0,16 USDT | +0,072% | 0.01% |
0,008%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $227.485.123 |
Gần đây
|
BCHUSDT
|
$459,68 | 0.6% | 459,83 USDT | +0,086% | 0.01% |
0,025%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $140.289.456 |
Gần đây
|
TRBUSDT
|
$71,37 | 0.4% | 71,4 USDT | +0,099% | 0.02% |
0,014%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $116.078.551 |
Gần đây
|
AVAXUSDT
|
$37,42 | 5.6% | 37,42 USDT | +0,036% | 0.02% |
0,027%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $105.746.429 |
Gần đây
|
BOMEUSDT
|
$0,01107108130453571400000000000000000000000 | 8.1% | 0,01 USDT | +0,017% | 0.02% |
0,015%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $92.806.345 |
Gần đây
|
MYROUSDT
|
$0,16846753860381392000000000000000000000000 | 8.5% | 0,17 USDT | -0,110% | 0.01% |
-0,015%
Đoản vị trả cho trường vị
|
- | $91.702.965 |
Gần đây
|
RNDRUSDT
|
$8,91 | 7.8% | 8,91 USDT | +0,057% | 0.01% |
0,029%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $83.756.270 |
Gần đây
|
PENDLEUSDT
|
$5,01 | 1.1% | 5,01 USDT | +0,076% | 0.01% |
0,100%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $81.002.987 |
Gần đây
|
WLDUSDT
|
$5,03 | 0.8% | 5,03 USDT | +0,011% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $79.279.333 |
Gần đây
|
STXUSDT
|
$2,30 | 2.6% | 2,3 USDT | +0,046% | 0.03% |
0,030%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $54.300.212 |
Gần đây
|
OPUSDT
|
$2,88 | 0.3% | 2,88 USDT | +0,089% | 0.02% |
0,016%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $54.071.355 |
Gần đây
|
TIAUSDT
|
$9,90 | 1.2% | 9,9 USDT | +0,016% | 0.01% |
0,014%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $47.798.612 |
Gần đây
|
BNBUSDT
|
$583,34 | 0.4% | 583,48 USDT | +0,079% | 0.01% |
-0,028%
Đoản vị trả cho trường vị
|
- | $44.259.240 |
Gần đây
|
1000SHIBUSDT
|
$0,02458250307918101800000000000000000000000 | 0.5% | 0,02 USDT | +0,014% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $44.182.854 |
Gần đây
|
JTOUSDT
|
$3,48 | 3.7% | 3,47 USDT | -0,001% | 0.02% |
0,015%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $43.129.756 |
Gần đây
|
NEARUSDT
|
$6,79 | 0.2% | 6,79 USDT | -0,007% | 0.02% |
0,025%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $35.079.097 |
Gần đây
|
TONUSDT
|
$5,64 | 1.1% | 5,63 USDT | -0,038% | 0.01% |
-0,014%
Đoản vị trả cho trường vị
|
- | $30.996.520 |
Gần đây
|
XRPUSDT
|
$0,5274397207126978000000000000000000000000 | 0.3% | 0,53 USDT | +0,017% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $28.665.590 |
Gần đây
|
LTCUSDT
|
$81,03 | 1.3% | 81,02 USDT | +0,041% | 0.02% |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $26.444.394 |
Gần đây
|
ENSUSDT
|
$15,26 | 2.3% | 15,26 USDT | +0,029% | 0.01% |
0,030%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $22.825.464 |
Gần đây
|
ETHUSD
|
$3.088,56 | 0.4% | 3091,32 USD | +0,062% | 0.02% |
-0,026%
Đoản vị trả cho trường vị
|
- | $20.533.937 |
Gần đây
|
METISUSDT
|
$61,36 | 1.3% | 61,36 USDT | +0,049% | 0.03% |
0,014%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $19.986.199 |
Gần đây
|
FILUSDT
|
$6,01 | 0.4% | 6,01 USDT | -0,004% | 0.01% |
0,030%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $17.211.080 |
Gần đây
|
ARBUSDT
|
$1,04 | 1.6% | 1,04 USDT | +0,036% | 0.02% |
0,023%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $16.913.734 |
Gần đây
|
APTUSDT
|
$9,01 | 0.3% | 9,01 USDT | +0,024% | 0.02% |
0,030%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $16.555.839 |
Gần đây
|
MANEKIUSDT
|
$0,016617227782544926000000000000000000000000 | 0.1% | 0,02 USDT | -0,001% | 0.01% |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
|
- | $15.981.030 |
Gần đây
|
ADAUSDT
|
$0,455450177119264100000000000000000000000 | 2.5% | 0,46 USDT | -0,030% | 0.04% |
0,025%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $14.771.873 |
Gần đây
|
MATICUSDT
|
$0,724698074005894000000000000000000000000 | 0.6% | 0,72 USDT | +0,021% | 0.03% |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $14.189.044 |
Gần đây
|
LINKUSDT
|
$14,22 | 1.1% | 14,21 USDT | +0,019% | 0.01% |
0,006%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $13.834.475 |
Gần đây
|
ETCUSDT
|
$26,72 | 0.7% | 26,71 USDT | +0,004% | 0.02% |
0,030%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $13.796.085 |
Gần đây
|
IMXUSDT
|
$2,20 | 1.8% | 2,2 USDT | +0,014% | 0.02% |
0,015%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $13.561.073 |
Gần đây
|
1000SATSUSDT
|
$0,00027415058991801046000000000000000000000 | 2.5% | 0,0002744 USDT | +0,146% | 0.73% |
0,014%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $13.008.744 |
Gần đây
|
ATOMUSDT
|
$8,76 | 0.6% | 8,76 USDT | +0,014% | 0.05% |
0,014%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $12.729.715 |
Gần đây
|
AEVOUSDT
|
$1,40 | 2.6% | 1,4 USDT | -0,001% | 1.0% |
0,174%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $12.241.593 |
Gần đây
|
LDOUSDT
|
$2,04 | 2.3% | 2,04 USDT | +0,073% | 0.02% |
0,030%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $12.236.944 |
Gần đây
|
DOTUSDT
|
$7,12 | 1.1% | 7,12 USDT | +0,015% | 0.03% |
0,011%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $12.018.762 |
Gần đây
|
MEMEUSDT
|
$0,02594625218158338300000000000000000000000 | 1.4% | 0,03 USDT | +0,053% | 0.02% |
0,025%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $11.922.416 |
Gần đây
|
OMNIUSDT
|
$18,74 | 4.3% | 18,7 USDT | -0,145% | 0.11% |
0,026%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $11.516.960 |
Gần đây
|
ACEUSDT
|
$5,03 | 2.1% | 5,03 USDT | +0,094% | 0.01% |
0,014%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $10.849.857 |
Gần đây
|
JUPUSDT
|
$1,05 | 1.7% | 1,05 USDT | +0,118% | 0.02% |
0,014%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $10.648.359 |
Gần đây
|
GALAUSDT
|
$0,0442943307141252660000000000000000000000 | 1.2% | 0,04 USDT | +0,037% | 0.05% |
0,030%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $9.229.075 |
Gần đây
|
UNIUSDT
|
$7,44 | 1.3% | 7,44 USDT | +0,048% | 0.03% |
0,014%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $8.564.781 |
Gần đây
|
FTMUSDT
|
$0,6797233695649649000000000000000000000000 | 2.5% | 0,68 USDT | +0,035% | 0.01% |
0,030%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $8.389.558 |
Gần đây
|
Thị trường Futures
Sàn giao dịch này hiện không có bất kỳ cặp giao dịch nào.
Deepcoin (Derivatives) là gì?
Deepcoin (Derivatives) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2018. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 109 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Deepcoin (Derivatives) 24h được báo cáo ở mức 4.791.816.052 $, thay đổi -30.340472907033984% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 8.532.203.580 $, thay đổi -1.26% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Deepcoin (Derivatives). Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 2.341.762.438 $.
Trang web
Email
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2018
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Xếp hạng Alexa
#29064
Mã quốc gia thành lập
Singapore
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 36.215
Phí
Phí
Maker - 0.04, Taker - 0.06
Giao dịch đòn bẩy
Không
Sàn giao dịch có phí
Có
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.079%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-