Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,462T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 62,851B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Sàn giao dịch tập trung

CoinW (Futures)

Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC401.934,8380
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ 30.3%
BTC102.092,1698
Hợp đồng mở trong 24h
90
Ghép đôi

Thị trường Perpetuals

Biểu tượng Giá 24g Giá chỉ số Cơ sở Mức chênh lệch Tỷ lệ vốn Hợp đồng mở Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Cập nhật lần cuối
ETH/USDT
$3.102,89 0.0% 3102,97 USDT +0,067% 0.01%
0,010%
$3.557.754.146 $5.837.983.183
Gần đây
BTC/USDT
$63.607,94 1.0% 63563,41 USDT -0,005% 0.01%
0,002%
$2.848.237.244 $12.466.269.438
Gần đây
SOL/USDT
$145,43 0.9% 145,4 USDT +0,039% 0.02%
0,010%
$2.718.903 $1.394.024.912
Gần đây
ADA/USDT
$0,4575952842064961400000000000000000000000 1.8% 0,46 USDT 0,000% 0.09%
0,010%
$2.315.797 $62.388.027
Gần đây
BNB/USDT
$585,30 0.1% 584,88 USDT -0,007% 0.01%
-0,034%
$2.259.401 $205.105.491
Gần đây
BCH/USDT
$461,25 0.7% 460,98 USDT +0,007% 0.04%
-0,015%
$2.240.178 $110.777.858
Gần đây
CFX/USDT
$0,21761592365306450000000000000000000000000 3.6% 0,22 USDT 0,000% 0.03%
0,010%
$2.168.025 $23.864.319
Gần đây
LTC/USDT
$81,26 0.6% 81,21 USDT 0,000% 0.04%
0,006%
$2.165.564 $68.430.573
Gần đây
LINK/USDT
$14,23 0.3% 14,22 USDT -0,007% 0.04%
0,010%
$2.164.841 $221.357.418
Gần đây
ARB/USDT
$1,05 1.5% 1,05 USDT 0,000% 0.04%
0,009%
$2.037.299 $68.369.979
Gần đây
MKR/USDT
$2.873,06 1.4% 2880,7 USDT -0,021% 0.01%
0,010%
$2.011.846 $50.551.609
Gần đây
ICP/USDT
$12,91 2.5% 12,95 USDT -0,008% 0.03%
0,010%
$2.008.968 $25.909.364
Gần đây
1000PEPE/USDT
$0,0086279675892020400000000000000000000000000 0.1% 0,0086246 USDT +0,026% 0.02%
0,010%
$1.978.433 $464.105.941
Gần đây
ORDI/USDT
$39,58 1.9% 39,68 USDT -0,023% 0.02%
0,005%
$1.649.996 $243.940.731
Gần đây
CHZ/USDT
$0,11799614238712011000000000000000000000000 0.7% 0,12 USDT 0,000% 0.02%
0,010%
$1.637.684 $9.215.919
Gần đây
XRP/USDT
$0,528841258917850900000000000000000000000 0.1% 0,53 USDT 0,000% 0.04%
0,010%
$1.597.156 $103.682.085
Gần đây
MATIC/USDT
$0,7238671082330621000000000000000000000000 0.2% 0,72 USDT 0,000% 0.03%
0,010%
$1.537.065 $39.632.477
Gần đây
APT/USDT
$9,04 0.6% 9,03 USDT -0,015% 0.01%
0,010%
$1.507.929 $67.177.789
Gần đây
1000FLOKI/USDT
$0,19350506847559430000000000000000000000000 1.1% 0,19 USDT +0,010% 0.02%
0,010%
$1.440.345 $97.550.500
Gần đây
SUI/USDT
$1,07 1.8% 1,07 USDT -0,019% 0.04%
0,007%
$1.426.864 $75.748.383
Gần đây
FTM/USDT
$0,68054833162214310000000000000000000000 2.1% 0,68 USDT -0,044% 0.03%
0,010%
$1.423.710 $36.295.455
Gần đây
1000SATS/USDT
$0,0002735156151852804000000000000000000000000 3.0% 0,0002742 USDT -0,036% 0.04%
0,005%
$1.384.227 $12.455.116
Gần đây
WLD/USDT
$5,19 1.8% 5,2 USDT -0,071% 0.02%
0,010%
$1.369.648 $140.068.230
Gần đây
EOS/USDT
$0,8129245766222556000000000000000000000000 0.9% 0,81 USDT 0,000% 0.05%
0,010%
$1.351.978 $13.422.227
Gần đây
AVAX/USDT
$36,95 4.0% 36,93 USDT -0,003% 0.01%
0,010%
$1.338.008 $198.913.011
Gần đây
ETHFI/USDT
$3,89 4.4% 3,88 USDT -0,026% 0.05%
-0,013%
$1.322.924 $58.705.633
Gần đây
DOGE/USDT
$0,16222468286804540000000000000000000000000 8.0% 0,16 USDT +0,074% 0.02%
-0,002%
$1.311.601 $1.531.405.224
Gần đây
YGG/USDT
$0,81460469999176340000000000000000000000000 2.0% 0,81 USDT +0,049% 0.01%
0,005%
$1.269.275 $9.773.886
Gần đây
W/USDT
$0,6840558686655628000000000000000000000000 10.6% 0,68 USDT -0,015% 0.01%
0,002%
$1.253.441 $56.599.348
Gần đây
RNDR/USDT
$9,20 10.2% 9,23 USDT +0,025% 0.02%
0,007%
$1.236.737 $92.056.661
Gần đây
WIF/USDT
$3,40 2.3% 3,4 USDT -0,021% 0.02%
0,005%
$1.232.903 $116.832.768
Gần đây
1000RATS/USDT
$0,13102901093567626000000000000000000000000 0.6% 0,13 USDT +0,008% 0.03%
0,010%
$1.199.353 $15.451.319
Gần đây
ETC/USDT
$26,71 0.7% 26,7 USDT +0,026% 0.02%
0,010%
$1.199.207 $65.862.729
Gần đây
SEI/USDT
$0,5656777560868012000000000000000000000000 1.3% 0,57 USDT -0,018% 0.04%
-0,040%
$1.197.035 $22.750.422
Gần đây
COMP/USDT
$56,95 2.7% 57,14 USDT +0,053% 0.07%
0,010%
$1.176.276 $22.962.399
Gần đây
OP/USDT
$2,85 2.0% 2,85 USDT -0,018% 0.02%
0,010%
$1.175.346 $363.982.043
Gần đây
BLUR/USDT
$0,39544791588695083000000000000000000000000 2.9% 0,4 USDT +0,101% 0.05%
-0,075%
$1.174.261 $7.541.385
Gần đây
FET/USDT
$2,23 3.5% 2,24 USDT +0,049% 0.01%
0,010%
$1.169.733 $60.982.741
Gần đây
FIL/USDT
$6,00 0.6% 5,99 USDT -0,017% 0.03%
0,010%
$1.160.779 $60.891.508
Gần đây
ACE/USDT
$5,04 1.9% 5,05 USDT -0,002% 0.01%
0,005%
$1.116.975 $7.746.459
Gần đây
DYDX/USDT
$2,14 0.8% 2,14 USDT 0,000% 0.05%
0,010%
$1.109.235 $9.995.684
Gần đây
GAL/USDT
$3,68 0.9% 3,68 USDT -0,014% 0.01%
0,010%
$1.097.052 $14.206.046
Gần đây
JUP/USDT
$1,05 1.7% 1,05 USDT 0,000% 0.04%
0,005%
$1.087.933 $24.851.452
Gần đây
XLM/USDT
$0,10950596011537547000000000000000000000000 0.8% 0,11 USDT +0,219% 0.02%
-0,026%
$1.080.445 $10.240.137
Gần đây
1000SHIB/USDT
$0,024732960069389822000000000000000000000000 0.1% 0,02 USDT +0,040% 0.06%
0,010%
$1.072.022 $239.479.477
Gần đây
SAND/USDT
$0,4446869545186243000000000000000000000000 0.6% 0,44 USDT 0,000% 0.02%
0,010%
$1.057.463 $21.071.024
Gần đây
AGIX/USDT
$0,93384930301155730000000000000000000000000 4.9% 0,93 USDT -0,032% 0.01%
0,010%
$1.056.162 $19.544.456
Gần đây
PYTH/USDT
$0,5243961430037877000000000000000000000000 1.3% 0,53 USDT +0,057% 0.04%
0,000%
$1.030.159 $7.615.723
Gần đây
MAGIC/USDT
$0,7588838578088564000000000000000000000000 0.1% 0,76 USDT +0,026% 0.01%
0,003%
$1.022.775 $4.476.979
Gần đây
UNI/USDT
$7,44 1.0% 7,43 USDT -0,013% 0.03%
0,010%
$1.020.599 $35.039.765
Gần đây

Thị trường Futures

Sàn giao dịch này hiện không có bất kỳ cặp giao dịch nào.

CoinW (Futures) là gì?

CoinW (Futures) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2017. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 90 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch CoinW (Futures) 24h được báo cáo ở mức 25.605.017.052 $, thay đổi -30.251406934416586% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 6.503.720.261 $, thay đổi 1.51% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với CoinW (Futures). Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 12.466.269.438 $.
Trang web
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2017
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Mã quốc gia thành lập
United Arab Emirates
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 223.756

Phí

Phí
https://www.coinw.com/front/coinFee
Ký gửi tiền pháp định
CHF,USD,HRK,ARS,MXN,KZT,SAR,CLP,ZAR,INR,VND,THB,AUD,KRW,ILS,JPY,PLN,GHS,GBP,MDLIDR,HUF,AMD,PHP,TRY,RUB,HKD,TWD,AED,EUR,DKK,COP,MYR,CAD,BGN,NOK,RON,SGD,NGN,AZN,CZK,SEK,PEN,NZD,UAH,BRL,BHD
Rút tiền
https://www.coinw.com/front/coinFee
Giao dịch đòn bẩy
Sàn giao dịch có phí

Khối lượng theo Cặp thị trường

Khối lượng giao dịch theo tiền ảo

Hợp đồng mở của sàn giao dịch

Khối lượng giao dịch trên sàn

CSV Excel

Tính thanh khoản

Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.038%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch

Quy mô

Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng