Sàn giao dịch tập trung
Binance
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC961.945,9111
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
38.3%
BTC232.423,4725
Hợp đồng mở trong 24h
390
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BTCUSDT
|
$59.348,25 | 4.1% | 59370 USDT | +0,062% | 0.01% |
-0,004%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$4.088.610.039 | $18.689.173.454 |
Gần đây
|
ETHUSDT
|
$2.998,57 | 2.5% | 2999,71 USDT | +0,064% | 0.01% |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$2.142.639.066 | $7.139.219.455 |
Gần đây
|
BTCUSD_PERP
|
$59.296,40 | 4.4% | 59367,77 USD | +0,120% | 0.01% |
-0,020%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$1.471.522.200 | $3.013.003.959 |
Gần đây
|
ETHUSD_PERP
|
$2.996,80 | 2.8% | 2998,64 USD | +0,061% | 0.01% |
-0,016%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$769.529.460 | $1.012.954.003 |
Gần đây
|
SOLUSDT
|
$138,22 | 7.2% | 138,36 USDT | +0,129% | 0.01% |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$610.455.016 | $3.377.450.303 |
Gần đây
|
BNBUSDT
|
$562,40 | 2.0% | 562,81 USDT | +0,097% | 0.01% |
-0,023%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$227.801.649 | $524.043.265 |
Gần đây
|
DOGEUSDT
|
$0,132974159658629330000000000000000000000000 | 5.3% | 0,13 USDT | +0,159% | 0.02% |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$194.025.379 | $991.032.110 |
Gần đây
|
1000PEPEUSDT
|
$0,0076470805488148870000000000000000000000000 | 14.8% | 0,00763296 USDT | -0,108% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$142.187.511 | $1.649.748.663 |
Gần đây
|
XRPUSDT
|
$0,52353449048688570000000000000000000000000 | 2.6% | 0,52 USDT | +0,039% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$131.046.282 | $463.974.602 |
Gần đây
|
BCHUSDT
|
$431,22 | 4.5% | 431,51 USDT | +0,094% | 0.01% |
-0,024%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$130.814.887 | $183.826.504 |
Gần đây
|
BNBUSD_PERP
|
$562,09 | 1.9% | 562,6 USD | +0,090% | 0.01% |
-0,030%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$99.859.720 | $137.433.757 |
Gần đây
|
SOLUSD_PERP
|
$138,14 | 6.9% | 138,19 USD | +0,043% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$99.301.000 | $405.041.472 |
Gần đây
|
NEARUSDT
|
$6,12 | 1.5% | 6,12 USDT | +0,092% | 0.02% |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$81.925.528 | $324.784.561 |
Gần đây
|
LTCUSDT
|
$80,61 | 2.8% | 80,66 USDT | +0,086% | 0.01% |
0,008%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$71.389.762 | $148.171.065 |
Gần đây
|
AVAXUSDT
|
$33,77 | 5.0% | 33,79 USDT | +0,092% | 0.01% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$68.001.569 | $229.810.680 |
Gần đây
|
DOTUSDT
|
$7,28 | 8.8% | 7,3 USDT | +0,180% | 0.01% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$67.202.036 | $279.054.918 |
Gần đây
|
ETCUSDT
|
$25,77 | 3.4% | 25,78 USDT | +0,065% | 0.01% |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$62.007.071 | $178.475.808 |
Gần đây
|
DOGEUSD_PERP
|
$0,13287000000000000000000000000000000000000 | 5.2% | 0,13 USD | +0,079% | 0.02% |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$61.662.050 | $146.292.770 |
Gần đây
|
MATICUSDT
|
$0,71988099891885440000000000000000000000000 | 6.9% | 0,72 USDT | +0,045% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$58.606.077 | $200.530.820 |
Gần đây
|
FILUSDT
|
$5,94 | 7.2% | 5,95 USDT | +0,085% | 0.02% |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$58.265.348 | $222.880.194 |
Gần đây
|
WLDUSDT
|
$4,61 | 2.3% | 4,61 USDT | -0,039% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$57.926.901 | $243.809.733 |
Gần đây
|
ADAUSDT
|
$0,45681735155781567000000000000000000000000 | 4.1% | 0,46 USDT | +0,106% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$56.942.318 | $205.914.166 |
Gần đây
|
ONDOUSDT
|
$0,7938104343977345000000000000000000000000 | 6.1% | 0,79 USDT | -0,123% | 0.01% |
0,015%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$56.758.985 | $137.192.796 |
Gần đây
|
FTMUSDT
|
$0,67627372758537150000000000000000000000000 | 4.0% | 0,68 USDT | +0,085% | 0.01% |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$53.684.057 | $128.754.507 |
Gần đây
|
MKRUSDT
|
$2.757,81 | 5.3% | 2757,65 USDT | +0,020% | 0.01% |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$49.349.974 | $43.017.084 |
Gần đây
|
LINKUSDT
|
$13,67 | 4.7% | 13,68 USDT | +0,083% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$47.990.601 | $144.981.278 |
Gần đây
|
TIAUSDT
|
$10,16 | 5.1% | 10,15 USDT | +0,012% | 0.01% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$47.398.904 | $112.851.161 |
Gần đây
|
TRBUSDT
|
$75,06 | 59.7% | 74,4 USDT | -0,846% | 0.03% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$46.773.540 | $1.334.475.208 |
Gần đây
|
ATOMUSDT
|
$8,68 | 4.2% | 8,68 USDT | +0,090% | 0.01% |
-0,015%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$44.855.276 | $228.458.932 |
Gần đây
|
1000SHIBUSDT
|
$0,023088536119627080000000000000000000000000 | 5.9% | 0,02 USDT | +0,053% | 0.01% |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$44.365.501 | $429.270.568 |
Gần đây
|
APTUSDT
|
$8,86 | 2.1% | 8,87 USDT | +0,210% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$44.100.776 | $112.359.343 |
Gần đây
|
PENDLEUSDT
|
$4,55 | 8.5% | 4,55 USDT | +0,016% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$40.644.662 | $103.981.029 |
Gần đây
|
TRXUSDT
|
$0,12274879956516488000000000000000000000000 | 2.3% | 0,12 USDT | +0,050% | 0.02% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$34.455.947 | $67.320.358 |
Gần đây
|
FETUSDT
|
$2,00 | 2.3% | 2,01 USDT | +0,224% | 0.01% |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$33.670.481 | $118.346.862 |
Gần đây
|
1000BONKUSDT
|
$0,025410540519153903000000000000000000000000 | 11.6% | 0,03 USDT | +0,006% | 0.01% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$32.135.682 | $495.280.106 |
Gần đây
|
BLZUSDT
|
$0,358642131379581340000000000000000000000000 | 10.6% | 0,36 USDT | -0,015% | 0.01% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$31.396.059 | $33.457.310 |
Gần đây
|
UNIUSDT
|
$7,12 | 3.7% | 7,13 USDT | +0,062% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$31.210.907 | $54.619.639 |
Gần đây
|
STXUSDT
|
$2,09 | 0.8% | 2,09 USDT | +0,168% | 0.01% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$27.032.116 | $125.272.491 |
Gần đây
|
RUNEUSDT
|
$4,98 | 5.1% | 4,98 USDT | +0,098% | 0.02% |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$26.597.784 | $95.576.293 |
Gần đây
|
FILUSD_PERP
|
$5,93 | 6.8% | 5,93 USD | +0,001% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$26.412.960 | $34.441.455 |
Gần đây
|
BLURUSDT
|
$0,4120940024858365500000000000000000000000 | 8.2% | 0,41 USDT | +0,293% | 0.02% |
-0,013%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$25.798.256 | $43.727.066 |
Gần đây
|
XRPUSD_PERP
|
$0,5232000000000000000000000000000000000000 | 3.1% | 0,52 USD | +0,048% | 0.02% |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$25.639.180 | $61.840.898 |
Gần đây
|
SEIUSDT
|
$0,546420193117956400000000000000000000000 | 7.0% | 0,55 USDT | +0,028% | 0.02% |
-0,006%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$25.068.053 | $144.312.237 |
Gần đây
|
SANDUSDT
|
$0,43620967573782460000000000000000000000000 | 5.6% | 0,44 USDT | +0,112% | 0.02% |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$24.910.570 | $55.306.544 |
Gần đây
|
GALAUSDT
|
$0,042869237547791500000000000000000000000000 | 6.0% | 0,04 USDT | +0,144% | 0.02% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$24.897.139 | $107.906.741 |
Gần đây
|
LDOUSDT
|
$1,96 | 3.9% | 1,96 USDT | +0,165% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$24.141.653 | $42.181.167 |
Gần đây
|
EOSUSDT
|
$0,8262122452085741000000000000000000000000 | 8.1% | 0,83 USDT | +0,102% | 0.12% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$23.539.629 | $92.754.970 |
Gần đây
|
CFXUSDT
|
$0,22418874887421897000000000000000000000000 | 5.7% | 0,22 USDT | +0,208% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$23.357.850 | $44.827.839 |
Gần đây
|
AVAXUSD_PERP
|
$33,73 | 4.9% | 33,77 USD | +0,118% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$22.471.736 | $19.320.184 |
Gần đây
|
HBARUSDT
|
$0,09918519068587470000000000000000000000000 | 1.9% | 0,1 USDT | +0,076% | 0.01% |
-0,032%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
$22.363.860 | $199.189.487 |
Gần đây
|
Thị trường Futures
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Hết hạn trong | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BTCUSD_240628
|
$59.989,60 | 4.3% | 59328,83 USD | -1,101% | 0.01% | khoảng 2 tháng | $264.698.200 | $90.940.102 |
Gần đây
|
BTCUSD_240927
|
$61.184,20 | 5.1% | 59312,46 USD | -3,059% | 0.01% | 5 tháng | $257.157.600 | $165.160.724 |
Gần đây
|
BTCUSDT_240628
|
$60.181,18 | 4.0% | 59319,82 USDT | -1,355% | 0.01% | - | $176.619.531 | $65.409.840 |
Gần đây
|
ETHUSD_240628
|
$3.034,30 | 2.4% | 2998,23 USD | -1,189% | 0.01% | khoảng 2 tháng | $84.575.520 | $40.192.738 |
Gần đây
|
ETHUSD_240927
|
$3.097,50 | 2.3% | 2997,28 USD | -3,236% | 0.01% | 5 tháng | $42.406.870 | $13.135.204 |
Gần đây
|
BTCUSDT_240927
|
$61.273,23 | 4.2% | 59295,61 USDT | -3,234% | 0.02% | - | $34.169.260 | $35.119.852 |
Gần đây
|
BNBUSD_240628
|
$549,09 | 1.8% | 562,24 USD | +2,394% | 0.02% | khoảng 2 tháng | $9.325.400 | $976.861 |
Gần đây
|
LTCUSD_240628
|
$82,07 | 2.4% | 80,65 USD | -1,728% | 0.01% | khoảng 2 tháng | $5.691.660 | $520.339 |
Gần đây
|
DOTUSD_240628
|
$7,30 | 8.2% | 7,28 USD | -0,288% | 0.25% | khoảng 2 tháng | $4.655.550 | $101.039 |
Gần đây
|
BNBUSD_240927
|
$551,46 | 1.8% | 562,11 USD | +1,931% | 0.04% | 5 tháng | $4.503.880 | $541.265 |
Gần đây
|
BCHUSD_240628
|
$439,07 | 4.4% | 430,98 USD | -1,842% | 0.09% | khoảng 2 tháng | $2.552.230 | $248.446 |
Gần đây
|
DOTUSD_240927
|
$7,31 | 7.9% | 7,28 USD | -0,478% | 0.12% | 5 tháng | $1.442.000 | $76.179,00 |
Gần đây
|
XRPUSD_240628
|
$0,53160000000000000000000000000000000000000000000000 | 3.2% | 0,52 USD | -1,497% | 0.08% | khoảng 2 tháng | $1.398.470 | $397.342 |
Gần đây
|
LTCUSD_240927
|
$84,21 | 2.5% | 80,63 USD | -4,250% | 0.07% | 5 tháng | $1.268.570 | $638.998 |
Gần đây
|
ADAUSD_240628
|
$0,4655000000000000000000000000000000000000000000000 | 3.4% | 0,46 USD | -1,851% | 0.09% | khoảng 2 tháng | $1.262.190 | $363.114 |
Gần đây
|
XRPUSD_240927
|
$0,54810000000000000000000000000000000000000000000000 | 3.1% | 0,52 USD | -4,512% | 0.02% | 5 tháng | $1.009.180 | $132.738 |
Gần đây
|
LINKUSD_240628
|
$13,86 | 5.0% | 13,67 USD | -1,345% | 0.09% | khoảng 2 tháng | $673.320 | $378.449 |
Gần đây
|
ADAUSD_240927
|
$0,4788000000000000000000000000000000000000000000000 | 4.0% | 0,46 USD | -4,610% | 0.06% | 5 tháng | $632.280 | $284.331 |
Gần đây
|
BCHUSD_240927
|
$452,64 | 4.9% | 430,93 USD | -4,797% | 0.13% | 5 tháng | $549.510 | $90.157,00 |
Gần đây
|
LINKUSD_240927
|
$14,18 | 4.9% | 13,67 USD | -3,553% | 0.06% | 5 tháng | $287.080 | $258.063 |
Gần đây
|
ETHUSDT_240628
|
$3.042,38 | 2.3% | 2997,33 USDT | -1,405% | 0.02% | - | $65.907,79 | $35.401.606 |
Gần đây
|
ETHUSDT_240927
|
$3.098,31 | 2.4% | 2996,58 USDT | -3,290% | 0.01% | - | $21.390,57 | $13.070.894 |
Gần đây
|
Binance (Futures) là gì?
Binance (Futures) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2019. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 390 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Binance (Futures) 24h được báo cáo ở mức 57.070.052.359 $, thay đổi -38.27171472314557% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 13.789.153.414 $, thay đổi 0.04% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Binance (Futures). Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 18.689.173.455 $.
Trang web
Cộng đồng
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2019
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
36.920.000,0
Xếp hạng Alexa
#132
Dữ liệu cộng đồng
-
Phí
Giao dịch đòn bẩy
Không
Sàn giao dịch có phí
Không
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.032%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-