Sàn giao dịch phân quyền
ApeX Pro
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC2.846,7166
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
13.4%
BTC820,4904
Hợp đồng mở trong 24h
48
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BTCUSDC
|
$63.751,22 | 1.0% | 63692,79 USDC | -0,073% | 0.01% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
$24.109.122 | $67.390.137 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
BTCUSDT
|
$63.677,49 | 1.0% | 63664,85 USDT | -0,011% | 0.01% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
$6.048.415 | $58.623.721 |
Gần đây
|
ETHUSDC
|
$3.112,57 | 0.1% | 3110,53 USDC | -0,047% | 0.01% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
$5.051.439 | $23.459.331 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
DOGEUSDC
|
$0,16100573968893386000000000000000 | 6.8% | 0,16 USDC | 0,000% | 0.06% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
$4.176.109 | $2.776.569 |
Gần đây
|
ETHUSDT
|
$3.110,58 | 0.2% | 3109,02 USDT | -0,041% | 0.01% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
$2.358.503 | $12.691.686 |
Gần đây
|
XRPUSDC
|
$0,5292972909067787000000000000000000000000 | 0.1% | 0,53 USDC | +0,019% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
$2.296.933 | $263.898 |
Gần đây
|
SOLUSDC
|
$145,67 | 0.7% | 145,69 USDC | -0,048% | 0.01% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
$2.030.074 | $4.059.517 |
Gần đây
|
1000PEPEUSDC
|
$0,0086837961812374040000000000000000000000000 | 0.2% | 0,008683 USDC | +0,009% | 0.1% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
$1.603.431 | $956.057 |
Gần đây
|
AVAXUSDC
|
$36,91 | 3.9% | 36,9 USDC | 0,000% | 0.05% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
$627.101 | $2.182.929 |
Gần đây
|
ARBUSDC
|
$1,05 | 1.4% | 1,05 USDC | +0,076% | 0.05% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
$544.062 | $89.648,00 |
Gần đây
|
ATOMUSDC
|
$8,67 | 0.6% | 8,69 USDC | +0,058% | 0.06% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
$456.096 | $159.579 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
MATICUSDC
|
$0,72517544828237380000000000000000 | 0.1% | 0,73 USDC | -0,083% | 0.07% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
$424.583 | $92.633,00 |
Gần đây
|
BCHUSDC
|
$462,13 | 0.5% | 462,86 USDC | +0,099% | 0.03% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
$424.517 | $2.263.339 |
Gần đây
|
OPUSDC
|
$2,85 | 2.8% | 2,85 USDC | -0,126% | 0.05% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
$420.899 | $89.468,00 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
APTUSDC
|
$9,05 | 0.5% | 9,05 USDC | -0,022% | 0.06% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
$347.643 | $68.037,00 |
Gần đây
|
BNBUSDC
|
$585,21 | 0.3% | 585,8 USDC | +0,043% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
$342.400 | $356.789 |
Gần đây
|
WLDUSDC
|
$5,23 | 2.1% | 5,25 USDC | +0,172% | 0.08% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
$303.483 | $280.974 |
Gần đây
|
LTCUSDC
|
$81,13 | 0.8% | 81,18 USDC | +0,000% | 0.01% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
$249.125 | $712.400 |
Gần đây
|
BLURUSDC
|
$0,39496876676019030000000000000000 | 3.0% | 0,4 USDC | +0,228% | 0.2% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
$211.899 | $349.331 |
Gần đây
|
LDOUSDC
|
$2,03 | 2.4% | 2,03 USDC | -0,025% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
$133.405 | $115.919 |
Gần đây
|
ORDIUSDT
|
$39,96 | 2.2% | 39,91 USDT | -0,125% | 0.03% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
$100.844 | $62.579,00 |
Gần đây
|
STXUSDT
|
$2,31 | 4.3% | 2,31 USDT | -0,030% | 0.12% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
- | $1.912.896 |
Gần đây
|
SOLUSDT
|
$145,60 | 0.7% | 145,61 USDT | +0,019% | 0.01% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
- | $1.436.538 |
Gần đây
|
DOTUSDT
|
$7,08 | 1.4% | 7,08 USDT | -0,056% | 0.1% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
- | $987.518 |
Gần đây
|
TONUSDC
|
$5,69 | 1.1% | 5,69 USDC | -0,023% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
- | $963.919 |
Gần đây
|
TIAUSDC
|
$9,98 | 0.8% | 9,98 USDC | -0,064% | 0.13% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
- | $856.460 |
Gần đây
|
1000BONKUSDT
|
$0,0273653573288245230000000000000000000000000 | 4.5% | 0,03 USDT | +0,066% | 0.13% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
- | $804.659 |
Gần đây
|
INJUSDT
|
$24,21 | 1.4% | 24,2 USDT | -0,021% | 0.04% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
- | $704.271 |
Gần đây
|
ENSUSDT
|
$15,30 | 1.9% | 15,31 USDT | +0,033% | 0.22% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
- | $636.136 |
Gần đây
|
RNDRUSDT
|
$9,16 | 8.1% | 9,14 USDT | -0,231% | 0.2% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
- | $416.848 |
Gần đây
|
PENDLEUSDT
|
$5,04 | 0.2% | 5,04 USDT | +0,022% | 0.12% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
- | $410.561 |
Gần đây
|
LINKUSDT
|
$14,24 | 0.3% | 14,24 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
- | $400.863 |
Gần đây
|
LINKUSDC
|
$14,23 | 0.3% | 14,24 USDC | +0,035% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
- | $389.780 |
Gần đây
|
ICPUSDT
|
$12,98 | 2.6% | 12,98 USDT | +0,008% | 0.07% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
- | $333.901 |
Gần đây
|
1000SATSUSDT
|
$0,0002760237774642973400000000000000000000000 | 2.8% | 0,000275 USDT | -0,362% | 0.36% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
- | $321.628 |
Gần đây
|
MATICUSDT
|
$0,72446240722875720000000000000000000000000 | 0.2% | 0,72 USDT | +0,041% | 0.01% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
- | $193.799 |
Gần đây
|
MANTAUSDT
|
$1,77 | 1.5% | 1,77 USDT | -0,164% | 0.1% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
- | $172.820 |
Gần đây
|
FETUSDT
|
$2,20 | 1.8% | 2,21 USDT | +0,082% | 0.14% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
- | $97.963,00 |
Gần đây
|
SEIUSDT
|
$0,56054828720557480000000000000000000000000 | 0.0% | 0,56 USDT | 0,000% | 0.11% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
- | $85.142,00 |
Gần đây
|
PYTHUSDT
|
$0,52444517718216500000000000000000000000000 | 1.6% | 0,52 USDT | +0,076% | 0.02% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
- | $77.440,00 |
Gần đây
|
SUIUSDT
|
$1,08 | 1.3% | 1,07 USDT | -0,065% | 0.05% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
- | $76.257,00 |
Gần đây
|
STRKUSDT
|
$1,33 | 1.4% | 1,33 USDT | -0,075% | 0.15% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
- | $49.565,00 |
Gần đây
|
MEMEUSDT
|
$0,026222258859108248000000000000000000000000 | 0.7% | 0,03 USDT | +0,038% | 0.08% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
- | $47.484,00 |
Gần đây
|
DYDXUSDC
|
$2,15 | 0.2% | 2,15 USDC | -0,139% | 0.23% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
- | $42.980,00 |
Gần đây
|
GMTUSDT
|
$0,2230192115019504000000000000000000000000 | 1.4% | 0,22 USDT | 0,000% | 0.04% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
- | $34.102,00 |
Gần đây
|
BIGTIMEUSDT
|
$0,18091558457714270000000000000000000000000 | 1.5% | 0,18 USDT | -0,166% | 0.06% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong 42 phút |
- | $19.292,00 |
Gần đây
|
Thị trường Futures
Sàn giao dịch này hiện không có bất kỳ cặp giao dịch nào.
ApeX Pro là gì?
ApeX Pro là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2022. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 48 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch ApeX Pro 24h được báo cáo ở mức 181.369.359 $, thay đổi -13.435425417265922% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 52.274.898 $, thay đổi 1.38% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với ApeX Pro. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDC với khối lượng giao dịch trong 24h là 67.390.138 $.
Trang web
Cộng đồng
Email
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2022
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
161.208,0
Mã quốc gia thành lập
Singapore
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 176.491
Phí
Phí
Maker fees are at 0.02% and taker fees are at 0.05%.
Giao dịch đòn bẩy
Không
Sàn giao dịch có phí
Không
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
0.204
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.076%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
90th
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
85th