Tiền mã hóa thịnh hành hàng đầu ở 🇧🇷 Brazil
Đây là một số dự án tiền điện tử hấp dẫn nhất được người dùng từ Brazil xem gần đây. Danh sách được xếp hạng theo mức độ phổ biến và được cập nhật lần cuối vào 31 May 2024. Tiền mã hóa thịnh hành nhất ở Brazil là ORIGYN Foundation. Nhấp vào các đồng tiền ảo bên dưới để tìm hiểu thêm về giá và dữ liệu thị trường. Bạn cũng có thể tìm ra các sàn giao dịch tốt nhất để giao dịch các đồng tiền này bằng cách so sánh tỷ giá hối đoái, độ sâu sổ lệnh, khối lượng giao dịch và các dữ liệu hữu ích khác.
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
# | Tiền ảo | Giá | 1g | 24g | 7ng | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Giá trị vốn hóa thị trường | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ORIGYN Foundation
OGY
|
$0,01355 | 0.8% | 9.4% | 91.3% | $360.494 | - | ||||
2226 |
VPS Ai
VPS
|
$0,02930 | 7.9% | 8.3% | 23.8% | $69.659,69 | $2.580.245 | |||
1172 |
FALX
FALX
|
$0,001806 | 3.6% | 5.7% | - | $15.716.229 | $18.062.907 | |||
2729 |
Super Best Friends
SUBF
|
$0.071011 | 0.0% | 1.9% | 19.7% | $355.670 | $1.141.917 | |||
121 |
Dog
DOG
|
$0,007991 | 1.3% | 8.4% | 88.1% | $99.760.385 | $799.000.465 | |||
1 |
Bitcoin
BTC
|
Mua
|
$68.541,52 | 0.1% | 0.7% | 1.2% | $28.045.175.626 | $1.350.772.425.826 | ||
23 |
Pepe
PEPE
|
Mua
|
$0,00001452 | 0.5% | 3.9% | 0.8% | $1.671.202.486 | $6.093.641.156 | ||
112 |
Brett
BRETT
|
$0,09072 | 0.7% | 3.3% | 76.5% | $61.277.639 | $898.864.702 | |||
82 |
Notcoin
NOT
|
$0,01258 | 2.7% | 18.4% | 158.9% | $1.526.855.991 | $1.266.849.410 | |||
Bridged DOG•GO•TO•THE•MOON (Merlin Chain)
DOG•GO•TO•THE•MOON
|
$0,007458 | 2.3% | 5.7% | 92.5% | $390.205 | - | ||||
198 |
Turbo
TURBO
|
$0,006100 | 1.6% | 14.9% | 116.9% | $379.445.264 | $419.772.278 | |||
2 |
Ethereum
ETH
|
Mua
|
$3.756,67 | 0.0% | 0.5% | 1.5% | $13.612.153.245 | $451.329.602.889 | ||
12 |
Shiba Inu
SHIB
|
Mua
|
$0,00002607 | 0.1% | 7.6% | 6.6% | $1.007.451.043 | $15.352.028.781 | ||
Whirl
WHIRL
|
$0,7199 | 1.1% | 29.8% | 1.1% | $100.936 | - | ||||
5 |
Solana
SOL
|
Mua
|
$166,89 | 0.1% | 2.1% | 3.5% | $2.837.498.563 | $76.539.163.458 |