Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tiền ảo Vàng mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường Vàng mã hóa hôm nay là $1 Tỷ, thay đổi 0.6% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
$1.133.269.867
Giá trị VHTT
0.6%
$24.334.550
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
# | Tiền ảo | Giá | 1g | 24g | 7ng | 30 ngày | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Giá trị vốn hóa thị trường | FDV | Giá trị vốn hóa thị trường/FDV | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 |
Tether Gold
XAUT
|
$2.308,99 | 0.1% | 0.9% | 0.8% | 2.2% | $13.070.988 | $569.287.633 | $569.287.633 | 1.0 | |||
170 |
PAX Gold
PAXG
|
$2.290,43 | 0.2% | 0.2% | 1.0% | 2.4% | $10.539.236 | $421.289.993 | $421.289.993 | 1.0 | |||
456 |
Kinesis Gold
KAU
|
$74,19 | 0.3% | 0.9% | 1.1% | 2.7% | $116.614 | $101.340.358 | - | ||||
1017 |
VeraOne
VRO
|
$74,40 | 0.3% | 0.7% | 0.5% | 2.2% | $29.728,87 | $22.095.585 | $22.095.585 | 1.0 | |||
1380 |
Comtech Gold
CGO
|
$74,13 | 0.2% | 1.3% | 0.7% | 2.2% | $34.945,33 | $10.466.850 | $10.466.850 | 1.0 | |||
1606 |
tGOLD
TXAU
|
$73,82 | 0.1% | 0.7% | 1.8% | 19.2% | $188,24 | $6.876.971 | $6.876.971 | 1.0 | |||
2600 |
Xaurum
XAUR
|
$0,01639 | - | - | - | - | $1,64 | $1.166.735 | $1.166.735 | 1.0 | |||
2870 |
VNX Gold
VNXAU
|
$74,73 | 1.3% | 2.5% | 0.2% | 2.4% | $115.157 | $745.741 | $745.741 | 1.0 | |||
Gram Gold
GRAMG
|
$75,84 | 0.4% | 0.7% | 0.4% | 1.1% | $18.787,50 | - | - | |||||
Novem Gold Token
NNN
|
$94,82 | 0.1% | 3.3% | 0.3% | 25.5% | $408.756 | - | $3.782.673 | |||||
Meld Gold
MCAU
|
$55,09 | - | - | - | - | $19,04 | - | $4.962.117.345.987 | |||||
Lyfe Gold
LGOLD
|
$58,69 | 0.0% | 0.1% | 4.6% | 0.2% | $128,15 | - | $1.173.677 |
Hiển thị 1 đến 12 trong số 12 kết quả
Hàng