Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![YVYFI logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/28785/standard/yvYFI-128-0xE14d13d8B3b85aF791b2AADD661cDBd5E6097Db1.png?1696527764)
YFI yVault
YVYFI / VND
₫173.644.771
1.9%
Giá được lấy từ hợp đồng
0,1127 BTC
5.3%
2,0384 ETH
5.0%
$6.596,83
Phạm vi trong 24g
$6.999,93
Chuyển đổi YFI yVault sang Vietnamese đồng (YVYFI sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 YFI yVault (YVYFI) sang VND là ₫173.644.771.
YVYFI
VND
1 YVYFI = ₫173.644.771
Biểu đồ YVYFI sang VND
YFI yVault (YVYFI) hôm nay có giá trị là ₫173.644.771, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 1.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của YVYFI ngày hôm nay là 15.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng YFI yVault được giao dịch là ₫0,00.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.9% | 15.4% | 13.7% | 3.7% | 5.9% |
Số liệu thống kê về YFI yVault
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫31.530.894.255 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
181 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 YFI yVaultcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 YFI yVault (YVYFI) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫173.644.771.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu YVYFI?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000005759 YVYFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YVYFI sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của YVYFI bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YVYFI sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YVYFI bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ YVYFI so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của YVYFI/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YVYFI tính bằng VND là ₫381.397.728, được ghi nhận vào ngày Thg 11 17, 2023 (8 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YVYFI/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của YFI yVault tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của YFI yVault (YVYFI) đã tăng giảm lên -3,60 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, YFI yVault có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của YFI yVault (YVYFI) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của YFI yVault (YVYFI) so với VND giao động giữa mức cao 173.644.771 ₫ trên Thứ tư và mức thấp 150.252.373 ₫ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YVYFI trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 6.816.392 ₫ (4.5%).
So sánh giá hàng ngày của YFI yVault (YVYFI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của YFI yVault (YVYFI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YVYFI sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 03, 2024 | Thứ tư | 173.644.771 ₫ | 3.238.274 ₫ | 1.9% |
Tháng bảy 02, 2024 | Thứ ba | 167.596.975 ₫ | 3.246.993 ₫ | 2.0% |
Tháng bảy 01, 2024 | Thứ hai | 164.349.982 ₫ | 370.751 ₫ | 0.2% |
Tháng sáu 30, 2024 | Chủ nhật | 163.979.231 ₫ | 1.216.090 ₫ | 0.7% |
Tháng sáu 29, 2024 | Thứ bảy | 162.763.141 ₫ | 5.694.376 ₫ | 3.6% |
Tháng sáu 28, 2024 | Thứ sáu | 157.068.765 ₫ | 6.816.392 ₫ | 4.5% |
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | 150.252.373 ₫ | -323.863 ₫ | 0.2% |
YVYFI / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ YFI yVault (YVYFI) sang VND là ₫173.644.771 cho mỗi 1 YVYFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YVYFI lấy 868.223.853 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.000000287944 YVYFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YVYFI phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi YFI yVault (YVYFI) sang VND
YVYFI | VND |
---|---|
0.01 YVYFI | 1736448 VND |
0.1 YVYFI | 17364477 VND |
1 YVYFI | 173644771 VND |
2 YVYFI | 347289541 VND |
5 YVYFI | 868223853 VND |
10 YVYFI | 1736447707 VND |
20 YVYFI | 3472895413 VND |
50 YVYFI | 8682238533 VND |
100 YVYFI | 17364477065 VND |
1000 YVYFI | 173644770654 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang YVYFI
VND | YVYFI |
---|---|
0.01 VND | 0.000000000057589 YVYFI |
0.1 VND | 0.000000000575888 YVYFI |
1 VND | 0.000000005759 YVYFI |
2 VND | 0.000000011518 YVYFI |
5 VND | 0.000000028794 YVYFI |
10 VND | 0.000000057589 YVYFI |
20 VND | 0.000000115178 YVYFI |
50 VND | 0.000000287944 YVYFI |
100 VND | 0.000000575888 YVYFI |
1000 VND | 0.00000576 YVYFI |