Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![XPX logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/38961/standard/XPX_Logo_Elements-19.png?1719709723)
XPX
XPX / USD
$0.055984
9.0%
0.0109688 BTC
11.6%
$0.055181
Phạm vi trong 24g
$0.056516
Chuyển đổi XPX sang US Dollar (XPX sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XPX (XPX) sang USD là $0.055984.
XPX
USD
1 XPX = $0.055984
Cách mua XPX bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XPX
-
Bạn có thể mua và bán XPX (XPX) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán XPX sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua XPX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận USD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua XPX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn XPX (XPX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ XPX sang USD
XPX (XPX) hôm nay có giá trị là $0.055984, đó là một 3.0% tăng từ một giờ trước và 9.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XPX ngày hôm nay là 0.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XPX được giao dịch là $47.700,02.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.0% | 9.0% | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về XPX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$598.384 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$47.700,02 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XPXcó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 XPX (XPX) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0.055984.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu XPX?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 167117 XPX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XPX sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của XPX bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XPX sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XPX bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ XPX so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của XPX/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XPX tính bằng USD là $0.058841, được ghi nhận vào ngày Thg 6 30, 2024 (3 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XPX/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của XPX tính bằng USD?
- Trong 24 giờ qua, giá của XPX (XPX) đã tăng tăng lên 9,00 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, XPX có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của XPX (XPX) so với USD
XPX (XPX) hiện được định giá ở mức $0.055984 và đã trải qua rất ít biến động giá trong 7 ngày qua. Trong tuần, tỷ giá hối đoái hàng ngày cao nhất của XPX là 0,00000659 $ vào ngày Thứ hai, và mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ là 0,000000494955 $ (9.0%) vào ngày Thứ ba.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPX sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 02, 2024 | Thứ ba | 0,00000598 $ | 0,000000494955 $ | 9.0% |
Tháng bảy 01, 2024 | Thứ hai | 0,00000659 $ | 0,000000000000000000 $ | 0.0% |
Tháng sáu 30, 2024 | Chủ nhật | 0,00000659 $ | N/A | 0.0% |
Tháng sáu 29, 2024 | Thứ bảy | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng sáu 28, 2024 | Thứ sáu | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng sáu 26, 2024 | Thứ tư | N/A | N/A | 0.0% |
XPX / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XPX (XPX) sang USD là $0.055984 cho mỗi 1 XPX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XPX lấy 0,00002992 $ hoặc 50,00 $ lấy 8355840 XPX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XPX phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XPX (XPX) sang USD
XPX | USD |
---|---|
0.01 XPX | 0.000000059838 USD |
0.1 XPX | 0.000000598384 USD |
1 XPX | 0.00000598 USD |
2 XPX | 0.00001197 USD |
5 XPX | 0.00002992 USD |
10 XPX | 0.00005984 USD |
20 XPX | 0.00011968 USD |
50 XPX | 0.00029919 USD |
100 XPX | 0.00059838 USD |
1000 XPX | 0.00598384 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang XPX
USD | XPX |
---|---|
0.01 USD | 1671.17 XPX |
0.1 USD | 16711.68 XPX |
1 USD | 167117 XPX |
2 USD | 334234 XPX |
5 USD | 835584 XPX |
10 USD | 1671168 XPX |
20 USD | 3342336 XPX |
50 USD | 8355840 XPX |
100 USD | 16711680 XPX |
1000 USD | 167116798 XPX |