Tiền ảo: 14.884
Sàn giao dịch: 1.150
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,374T $ 2.1%
Lưu lượng 24 giờ: 65,603B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VNO logo

Veno Finance
VNO / VND

#998
₫1.042,80
2.5%
0.066739 BTC 0.4%
$0,04080 Phạm vi trong 24g $0,04218

Chuyển đổi Veno Finance sang Vietnamese đồng (VNO sang VND)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Veno Finance (VNO) sang VND là ₫1.042,80.
VNO
VND

1 VNO = ₫1.042,80

Cách mua VNO bằng VND

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VNO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua VNO bằng VND!

Biểu đồ VNO sang VND

Veno Finance (VNO) hôm nay có giá trị là ₫1.042,80, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 2.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VNO ngày hôm nay là 13.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Veno Finance được giao dịch là ₫256.771.162.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 2.5% 13.1% 28.0% 61.5% 67.9%
Số liệu thống kê về Veno Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
₫503.895.291.021
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.26
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.65
Định giá pha loãng hoàn toàn
₫1.933.950.387.590
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
6.32
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₫256.771.162
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
482.694.397
Tổng cung
1.852.581.347
Tổng lượng cung tối đa
2.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Veno Financecó trị giá là bao nhiêu VND?

Hiện tại, giá của 1 Veno Finance (VNO) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫1.042,80.

₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu VNO?

Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00095896 VNO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VNO sang VND bằng cách nào?

Tính giá của VNO bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VNO sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VNO bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ VNO so với VND.

Trước đây giá cao nhất của VNO/VND là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VNO tính bằng VND là ₫12.310,36, được ghi nhận vào ngày Thg 2 08, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VNO/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Veno Finance tính bằng VND?

Trong tháng qua, giá của Veno Finance (VNO) đã tăng giảm lên -61,40 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Veno Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Veno Finance (VNO) so với VND

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Veno Finance (VNO) so với VND giao động giữa mức cao 1.188,05 ₫ trên Thứ sáu và mức thấp 1.042,80 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VNO trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -58,45 ₫ (4.9%).

So sánh giá hàng ngày của Veno Finance (VNO) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VNO sang VND Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng bảy 03, 2024 Thứ tư 1.042,80 ₫ -26,84 ₫ 2.5%
Tháng bảy 02, 2024 Thứ ba 1.088,14 ₫ -15,05 ₫ 1.4%
Tháng bảy 01, 2024 Thứ hai 1.103,19 ₫ -6,59 ₫ 0.6%
Tháng sáu 30, 2024 Chủ nhật 1.109,78 ₫ -19,82 ₫ 1.8%
Tháng sáu 29, 2024 Thứ bảy 1.129,60 ₫ -58,45 ₫ 4.9%
Tháng sáu 28, 2024 Thứ sáu 1.188,05 ₫ 15,44 ₫ 1.3%
Tháng sáu 27, 2024 Thứ năm 1.172,61 ₫ -55,69 ₫ 4.5%

VNO / VND Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Veno Finance (VNO) sang VND là ₫1.042,80 cho mỗi 1 VNO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VNO lấy 5.214,01 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.04794778 VNO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VNO phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Veno Finance (VNO) sang VND

VNO VND
0.01 VNO 10.43 VND
0.1 VNO 104.28 VND
1 VNO 1042.80 VND
2 VNO 2085.60 VND
5 VNO 5214.01 VND
10 VNO 10428.01 VND
20 VNO 20856 VND
50 VNO 52140 VND
100 VNO 104280 VND
1000 VNO 1042801 VND

Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang VNO

VND VNO
0.01 VND 0.00000959 VNO
0.1 VND 0.00009590 VNO
1 VND 0.00095896 VNO
2 VND 0.00191791 VNO
5 VND 0.00479478 VNO
10 VND 0.00958956 VNO
20 VND 0.01917911 VNO
50 VND 0.04794778 VNO
100 VND 0.095896 VNO
1000 VND 0.958956 VNO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng