Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![UNI logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/22969/standard/UNI_wh_small.png?1696522263)
Uniswap (Wormhole)
UNI / VND
₫235.127
0.4%
0,0001516 BTC
2.3%
$9,19
Phạm vi trong 24g
$9,41
Chuyển đổi Uniswap (Wormhole) sang Vietnamese đồng (UNI sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Uniswap (Wormhole) (UNI) sang VND là ₫235.127.
UNI
VND
1 UNI = ₫235.127
Cách mua UNI bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UNI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua UNI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua UNI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Uniswap (Wormhole) (UNI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ UNI sang VND
Uniswap (Wormhole) (UNI) hôm nay có giá trị là ₫235.127, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UNI ngày hôm nay là 0.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Uniswap (Wormhole) được giao dịch là ₫5.690.937.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.4% | 0.6% | 9.2% | 6.7% | 63.5% |
Số liệu thống kê về Uniswap (Wormhole)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫5.690.937 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Uniswap (Wormhole)có trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Uniswap (Wormhole) (UNI) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫235.127.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu UNI?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000425 UNI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UNI sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của UNI bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UNI sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UNI bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ UNI so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của UNI/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UNI tính bằng VND là ₫438.275, được ghi nhận vào ngày Thg 3 06, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UNI/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Uniswap (Wormhole) tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Uniswap (Wormhole) (UNI) đã tăng giảm lên -6,50 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Uniswap (Wormhole) có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Uniswap (Wormhole) (UNI) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Uniswap (Wormhole) (UNI) so với VND giao động giữa mức cao 243.049 ₫ trên Thứ sáu và mức thấp 228.711 ₫ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UNI trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở -9.946,37 ₫ (4.2%).
So sánh giá hàng ngày của Uniswap (Wormhole) (UNI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Uniswap (Wormhole) (UNI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UNI sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 03, 2024 | Thứ tư | 235.127 ₫ | -866,42 ₫ | 0.4% |
Tháng bảy 02, 2024 | Thứ ba | 237.652 ₫ | 8.940,81 ₫ | 3.9% |
Tháng bảy 01, 2024 | Thứ hai | 228.711 ₫ | -9.946,37 ₫ | 4.2% |
Tháng sáu 30, 2024 | Chủ nhật | 238.657 ₫ | -796,25 ₫ | 0.3% |
Tháng sáu 29, 2024 | Thứ bảy | 239.454 ₫ | -3.595,64 ₫ | 1.5% |
Tháng sáu 28, 2024 | Thứ sáu | 243.049 ₫ | 7.078,56 ₫ | 3.0% |
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | 235.971 ₫ | -4.468,12 ₫ | 1.9% |
UNI / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Uniswap (Wormhole) (UNI) sang VND là ₫235.127 cho mỗi 1 UNI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UNI lấy 1.175.636 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00021265 UNI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UNI phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Uniswap (Wormhole) (UNI) sang VND
UNI | VND |
---|---|
0.01 UNI | 2351.27 VND |
0.1 UNI | 23513 VND |
1 UNI | 235127 VND |
2 UNI | 470255 VND |
5 UNI | 1175636 VND |
10 UNI | 2351273 VND |
20 UNI | 4702546 VND |
50 UNI | 11756364 VND |
100 UNI | 23512728 VND |
1000 UNI | 235127281 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang UNI
VND | UNI |
---|---|
0.01 VND | 0.000000042530 UNI |
0.1 VND | 0.000000425302 UNI |
1 VND | 0.00000425 UNI |
2 VND | 0.00000851 UNI |
5 VND | 0.00002127 UNI |
10 VND | 0.00004253 UNI |
20 VND | 0.00008506 UNI |
50 VND | 0.00021265 UNI |
100 VND | 0.00042530 UNI |
1000 VND | 0.00425302 UNI |