Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Technology Metal Network Global
TMNG / VND
₫780,25
0.7%
0.065084 BTC
3.2%
$0,02836
Phạm vi trong 24g
$0,03334
Chuyển đổi Technology Metal Network Global sang Vietnamese đồng (TMNG sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Technology Metal Network Global (TMNG) sang VND là ₫780,25.
TMNG
VND
1 TMNG = ₫780,25
Cách mua TMNG bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TMNG
-
Bạn có thể mua và bán Technology Metal Network Global (TMNG) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn MEXC, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TMNG.
-
3. Mua TMNG bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua TMNG trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Technology Metal Network Global (TMNG) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua TMNG bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua TMNG trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Technology Metal Network Global (TMNG) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TMNG sang VND
Technology Metal Network Global (TMNG) hôm nay có giá trị là ₫780,25, đó là một 2.5% tăng từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TMNG ngày hôm nay là 27.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Technology Metal Network Global được giao dịch là ₫1.096.682.669.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.5% | 0.7% | 27.5% | 25.3% | 39.7% | - |
Số liệu thống kê về Technology Metal Network Global
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫390.470.126.110 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫1.096.682.669 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Technology Metal Network Globalcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Technology Metal Network Global (TMNG) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫780,25.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu TMNG?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00128165 TMNG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TMNG sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của TMNG bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TMNG sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TMNG bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ TMNG so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của TMNG/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TMNG tính bằng VND là ₫2.184,12, được ghi nhận vào ngày Thg 12 16, 2023 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TMNG/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Technology Metal Network Global tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Technology Metal Network Global (TMNG) đã tăng giảm lên -39,70 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Technology Metal Network Global có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Technology Metal Network Global (TMNG) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Technology Metal Network Global (TMNG) so với VND giao động giữa mức cao 803,08 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 631,44 ₫ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TMNG trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 119,81 ₫ (18.0%).
So sánh giá hàng ngày của Technology Metal Network Global (TMNG) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Technology Metal Network Global (TMNG) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TMNG sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 03, 2024 | Thứ tư | 780,25 ₫ | 5,22 ₫ | 0.7% |
Tháng bảy 02, 2024 | Thứ ba | 793,44 ₫ | -9,64 ₫ | 1.2% |
Tháng bảy 01, 2024 | Thứ hai | 803,08 ₫ | 15,97 ₫ | 2.0% |
Tháng sáu 30, 2024 | Chủ nhật | 787,11 ₫ | 119,81 ₫ | 18.0% |
Tháng sáu 29, 2024 | Thứ bảy | 667,30 ₫ | 2,62 ₫ | 0.4% |
Tháng sáu 28, 2024 | Thứ sáu | 664,69 ₫ | 33,25 ₫ | 5.3% |
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | 631,44 ₫ | -9,30 ₫ | 1.5% |
TMNG / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Technology Metal Network Global (TMNG) sang VND là ₫780,25 cho mỗi 1 TMNG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TMNG lấy 3.901,23 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.064082 TMNG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TMNG phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Technology Metal Network Global (TMNG) sang VND
TMNG | VND |
---|---|
0.01 TMNG | 7.80 VND |
0.1 TMNG | 78.02 VND |
1 TMNG | 780.25 VND |
2 TMNG | 1560.49 VND |
5 TMNG | 3901.23 VND |
10 TMNG | 7802.46 VND |
20 TMNG | 15604.92 VND |
50 TMNG | 39012 VND |
100 TMNG | 78025 VND |
1000 TMNG | 780246 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang TMNG
VND | TMNG |
---|---|
0.01 VND | 0.00001282 TMNG |
0.1 VND | 0.00012816 TMNG |
1 VND | 0.00128165 TMNG |
2 VND | 0.00256329 TMNG |
5 VND | 0.00640824 TMNG |
10 VND | 0.01281647 TMNG |
20 VND | 0.02563294 TMNG |
50 VND | 0.064082 TMNG |
100 VND | 0.128165 TMNG |
1000 VND | 1.28 TMNG |