Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tashi
TASHI / USD
$0,0006391
9.8%
0.071099 BTC
4.7%
$0,0006568
Phạm vi trong 24g
$0,0007081
Chuyển đổi Tashi sang US Dollar (TASHI sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Tashi (TASHI) sang USD là $0,0006391.
TASHI
USD
1 TASHI = $0,0006391
Cách mua TASHI bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TASHI
-
Bạn có thể mua và bán Tashi (TASHI) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Forge, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TASHI.
-
3. Mua TASHI bằng USD trên sàn CEX
-
Để mua TASHI trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp USD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Tashi (TASHI) và nhập số tiền bằng USD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua TASHI bằng USD trên sàn DEX
-
Để mua TASHI trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng USD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Tashi (TASHI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TASHI sang USD
Tashi (TASHI) hôm nay có giá trị là $0,0006391, đó là một 5.6% giảm từ một giờ trước và 9.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TASHI ngày hôm nay là 24.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Tashi được giao dịch là $483,50.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
5.6% | 9.8% | 24.1% | 52.7% | 68.4% | - |
Số liệu thống kê về Tashi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$460.121 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.28 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$483,50 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
$359.885 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
720.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
720.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Tashicó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Tashi (TASHI) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,0006391.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu TASHI?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 1564.81 TASHI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TASHI sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của TASHI bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TASHI sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TASHI bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ TASHI so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của TASHI/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TASHI tính bằng USD là $0,05439, được ghi nhận vào ngày Thg 11 16, 2023 (8 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TASHI/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Tashi tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của Tashi (TASHI) đã tăng giảm lên -68,40 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Tashi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -17,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Tashi (TASHI) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Tashi (TASHI) so với USD giao động giữa mức cao 0,00084532 $ trên Thứ sáu và mức thấp 0,00063906 $ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TASHI trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,00006905 $ (9.8%).
So sánh giá hàng ngày của Tashi (TASHI) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Tashi (TASHI) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TASHI sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 04, 2024 | Thứ năm | 0,00063906 $ | -0,00006905 $ | 9.8% |
Tháng bảy 03, 2024 | Thứ tư | 0,00071837 $ | -0,00002605 $ | 3.5% |
Tháng bảy 02, 2024 | Thứ ba | 0,00074442 $ | -0,00003972 $ | 5.1% |
Tháng bảy 01, 2024 | Thứ hai | 0,00078414 $ | -0,00000276 $ | 0.4% |
Tháng sáu 30, 2024 | Chủ nhật | 0,00078690 $ | -0,00002099 $ | 2.6% |
Tháng sáu 29, 2024 | Thứ bảy | 0,00080789 $ | -0,00003743 $ | 4.4% |
Tháng sáu 28, 2024 | Thứ sáu | 0,00084532 $ | 0,00001048 $ | 1.3% |
TASHI / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Tashi (TASHI) sang USD là $0,0006391 cho mỗi 1 TASHI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TASHI lấy 0,00319528 $ hoặc 50,00 $ lấy 78240 TASHI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TASHI phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Tashi (TASHI) sang USD
TASHI | USD |
---|---|
0.01 TASHI | 0.00000639 USD |
0.1 TASHI | 0.00006391 USD |
1 TASHI | 0.00063906 USD |
2 TASHI | 0.00127811 USD |
5 TASHI | 0.00319528 USD |
10 TASHI | 0.00639056 USD |
20 TASHI | 0.01278113 USD |
50 TASHI | 0.03195282 USD |
100 TASHI | 0.063906 USD |
1000 TASHI | 0.639056 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang TASHI
USD | TASHI |
---|---|
0.01 USD | 15.65 TASHI |
0.1 USD | 156.48 TASHI |
1 USD | 1564.81 TASHI |
2 USD | 3129.61 TASHI |
5 USD | 7824.04 TASHI |
10 USD | 15648.07 TASHI |
20 USD | 31296 TASHI |
50 USD | 78240 TASHI |
100 USD | 156481 TASHI |
1000 USD | 1564807 TASHI |