Tiền ảo: 14.829
Sàn giao dịch: 1.145
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,373T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 88,887B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
STARKINU logo

Stark Inu
STARKINU / USD

$0.089554
2.4%
0.0121570 BTC 0.7%
$0.089550 Phạm vi trong 24g $0.089926

Chuyển đổi Stark Inu sang US Dollar (STARKINU sang USD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Stark Inu (STARKINU) sang USD là $0.089554.
STARKINU
USD

1 STARKINU = $0.089554

Cách mua STARKINU bằng USD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch STARKINU

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua STARKINU bằng USD trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua STARKINU bằng USD trên sàn DEX

Biểu đồ STARKINU sang USD

Stark Inu (STARKINU) hôm nay có giá trị là $0.089554, đó là một 1.1% giảm từ một giờ trước và 2.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của STARKINU ngày hôm nay là 9.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Stark Inu được giao dịch là $58,19.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.1% 2.4% 9.8% 11.9% 31.7% -
Số liệu thống kê về Stark Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Định giá pha loãng hoàn toàn
$26.537,68
Khối lượng giao dịch 24 giờ
$58,19
Cung lưu thông
-
Tổng cung
2.777.777.777.777
Tổng lượng cung tối đa
2.777.777.777.777

Câu hỏi thường gặp

1 Stark Inucó trị giá là bao nhiêu USD?

Hiện tại, giá của 1 Stark Inu (STARKINU) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0.089554.

$1 tôi có thể mua được bao nhiêu STARKINU?

Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 104672988 STARKINU.

Tôi có thể chuyển đổi giá của STARKINU sang USD bằng cách nào?

Tính giá của STARKINU bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STARKINU sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STARKINU bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ STARKINU so với USD.

Trước đây giá cao nhất của STARKINU/USD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 STARKINU tính bằng USD là $0.068060, được ghi nhận vào ngày Thg 12 25, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STARKINU/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Stark Inu tính bằng USD?

Trong tháng qua, giá của Stark Inu (STARKINU) đã tăng giảm lên -31,70 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Stark Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Stark Inu (STARKINU) so với USD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Stark Inu (STARKINU) so với USD giao động giữa mức cao 0,000000010563 $ trên Thứ năm và mức thấp 0,000000009554 $ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STARKINU trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở -0,000000000280313 $ (2.7%).

So sánh giá hàng ngày của Stark Inu (STARKINU) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 STARKINU sang USD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 26, 2024 Thứ tư 0,000000009554 $ -0,000000000230432 $ 2.4%
Tháng sáu 25, 2024 Thứ ba 0,000000009687 $ -0,000000000250780 $ 2.5%
Tháng sáu 24, 2024 Thứ hai 0,000000009938 $ -0,000000000280313 $ 2.7%
Tháng sáu 23, 2024 Chủ nhật 0,000000010218 $ -0,000000000179697 $ 1.7%
Tháng sáu 22, 2024 Thứ bảy 0,000000010398 $ 0,000000000000000000 $ 0.0%
Tháng sáu 21, 2024 Thứ sáu 0,000000010398 $ -0,000000000165574 $ 1.6%
Tháng sáu 20, 2024 Thứ năm 0,000000010563 $ 0,000000000173449 $ 1.7%

STARKINU / USD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Stark Inu (STARKINU) sang USD là $0.089554 cho mỗi 1 STARKINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STARKINU lấy 0,000000047768 $ hoặc 50,00 $ lấy 5233649381 STARKINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STARKINU phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Stark Inu (STARKINU) sang USD

STARKINU USD
0.01 STARKINU 0.000000000095536 USD
0.1 STARKINU 0.000000000955356 USD
1 STARKINU 0.000000009554 USD
2 STARKINU 0.000000019107 USD
5 STARKINU 0.000000047768 USD
10 STARKINU 0.000000095536 USD
20 STARKINU 0.000000191071 USD
50 STARKINU 0.000000477678 USD
100 STARKINU 0.000000955356 USD
1000 STARKINU 0.00000955 USD

Chuyển đổi US Dollar (USD) sang STARKINU

USD STARKINU
0.01 USD 1046730 STARKINU
0.1 USD 10467299 STARKINU
1 USD 104672988 STARKINU
2 USD 209345975 STARKINU
5 USD 523364938 STARKINU
10 USD 1046729876 STARKINU
20 USD 2093459752 STARKINU
50 USD 5233649381 STARKINU
100 USD 10467298761 STARKINU
1000 USD 104672987611 STARKINU

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng