Tiền ảo: 14.855
Sàn giao dịch: 1.148
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,391T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 43,773B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SOLID logo

Solidly
SOLID / PKR

#2307
₨59,70
4.5%
0.053489 BTC 5.4%
0,00006333 ETH 4.6%
$0,2141 Phạm vi trong 24g $0,2261

Chuyển đổi Solidly sang Pakistani Rupee (SOLID sang PKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Solidly (SOLID) sang PKR là ₨59,70.
SOLID
PKR

1 SOLID = ₨59,70

Cách mua SOLID bằng PKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SOLID

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PKR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SOLID!

Biểu đồ SOLID sang PKR

Solidly (SOLID) hôm nay có giá trị là ₨59,70, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 4.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SOLID ngày hôm nay là 10.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Solidly được giao dịch là ₨1.815.052.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 4.4% 11.0% 24.8% 54.9% 67.0%
Số liệu thống kê về Solidly
Giá trị vốn hóa thị trường
₨541.851.485
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.11
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.34
Định giá pha loãng hoàn toàn
₨5.076.010.079
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
3.15
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₨1.815.052
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
9.076.765
Tổng cung
85.030.221
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Solidlycó trị giá là bao nhiêu PKR?

Hiện tại, giá của 1 Solidly (SOLID) tính bằng Pakistani Rupee (PKR) là khoảng ₨59,70.

₨1 tôi có thể mua được bao nhiêu SOLID?

Hôm nay, ₨1 bạn có thể mua được khoảng 0.01675117 SOLID.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SOLID sang PKR bằng cách nào?

Tính giá của SOLID bằng PKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SOLID sang PKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SOLID bằng PKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SOLID so với PKR.

Trước đây giá cao nhất của SOLID/PKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SOLID tính bằng PKR là ₨1.696,88, được ghi nhận vào ngày Thg 1 21, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SOLID/PKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Solidly tính bằng PKR?

Trong tháng qua, giá của Solidly (SOLID) đã tăng giảm lên -55,00 % so với Pakistani Rupee (PKR). Trên thực tế, Solidly có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Solidly (SOLID) so với PKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Solidly (SOLID) so với PKR giao động giữa mức cao 68,38 ₨ trên Thứ ba và mức thấp 59,70 ₨ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SOLID trong PKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở -4,58 ₨ (6.6%).

So sánh giá hàng ngày của Solidly (SOLID) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SOLID sang PKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 30, 2024 Chủ nhật 59,70 ₨ -2,85 ₨ 4.5%
Tháng sáu 29, 2024 Thứ bảy 62,47 ₨ -0,976264 ₨ 1.5%
Tháng sáu 28, 2024 Thứ sáu 63,45 ₨ 1,60 ₨ 2.6%
Tháng sáu 27, 2024 Thứ năm 61,85 ₨ -2,58 ₨ 4.0%
Tháng sáu 26, 2024 Thứ tư 64,43 ₨ -3,95 ₨ 5.8%
Tháng sáu 25, 2024 Thứ ba 68,38 ₨ 3,76 ₨ 5.8%
Tháng sáu 24, 2024 Thứ hai 64,61 ₨ -4,58 ₨ 6.6%

SOLID / PKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Solidly (SOLID) sang PKR là ₨59,70 cho mỗi 1 SOLID. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SOLID lấy 298,49 ₨ hoặc 50,00 ₨ lấy 0.837558 SOLID, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SOLID phổ biến trong các mức giá PKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Solidly (SOLID) sang PKR

SOLID PKR
0.01 SOLID 0.596973 PKR
0.1 SOLID 5.97 PKR
1 SOLID 59.70 PKR
2 SOLID 119.39 PKR
5 SOLID 298.49 PKR
10 SOLID 596.97 PKR
20 SOLID 1193.95 PKR
50 SOLID 2984.87 PKR
100 SOLID 5969.73 PKR
1000 SOLID 59697 PKR

Chuyển đổi Pakistani Rupee (PKR) sang SOLID

PKR SOLID
0.01 PKR 0.00016751 SOLID
0.1 PKR 0.00167512 SOLID
1 PKR 0.01675117 SOLID
2 PKR 0.03350234 SOLID
5 PKR 0.083756 SOLID
10 PKR 0.167512 SOLID
20 PKR 0.335023 SOLID
50 PKR 0.837558 SOLID
100 PKR 1.68 SOLID
1000 PKR 16.75 SOLID

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng