Tiền ảo: 14.855
Sàn giao dịch: 1.148
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,391T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 43,773B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SOLID logo

Solidly
SOLID / IDR

#2308
Rp3.510,56
4.4%
0.053489 BTC 5.4%
0,00006333 ETH 4.6%
$0,2141 Phạm vi trong 24g $0,2261

Chuyển đổi Solidly sang Indonesian Rupiah (SOLID sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Solidly (SOLID) sang IDR là Rp3.510,56.
SOLID
IDR

1 SOLID = Rp3.510,56

Cách mua SOLID bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SOLID

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SOLID!

Biểu đồ SOLID sang IDR

Solidly (SOLID) hôm nay có giá trị là Rp3.510,56, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 4.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SOLID ngày hôm nay là 11.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Solidly được giao dịch là Rp106.735.999.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 4.5% 11.0% 24.8% 54.9% 67.0%
Số liệu thống kê về Solidly
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp31.864.138.599
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.11
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.34
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp298.500.037.749
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
3.15
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp106.735.999
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
9.076.765
Tổng cung
85.030.221
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Solidlycó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Solidly (SOLID) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp3.510,56.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu SOLID?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00028485 SOLID.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SOLID sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của SOLID bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SOLID sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SOLID bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SOLID so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của SOLID/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SOLID tính bằng IDR là Rp111.293, được ghi nhận vào ngày Thg 1 21, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SOLID/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Solidly tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Solidly (SOLID) đã tăng giảm lên -54,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Solidly có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Solidly (SOLID) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Solidly (SOLID) so với IDR giao động giữa mức cao 4.025,38 Rp trên Thứ ba và mức thấp 3.510,56 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SOLID trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở -282,44 Rp (6.9%).

So sánh giá hàng ngày của Solidly (SOLID) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SOLID sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 30, 2024 Chủ nhật 3.510,56 Rp -160,89 Rp 4.4%
Tháng sáu 29, 2024 Thứ bảy 3.667,31 Rp -66,80 Rp 1.8%
Tháng sáu 28, 2024 Thứ sáu 3.734,10 Rp 84,58 Rp 2.3%
Tháng sáu 27, 2024 Thứ năm 3.649,52 Rp -145,08 Rp 3.8%
Tháng sáu 26, 2024 Thứ tư 3.794,60 Rp -230,78 Rp 5.7%
Tháng sáu 25, 2024 Thứ ba 4.025,38 Rp 205,00 Rp 5.4%
Tháng sáu 24, 2024 Thứ hai 3.820,37 Rp -282,44 Rp 6.9%

SOLID / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Solidly (SOLID) sang IDR là Rp3.510,56 cho mỗi 1 SOLID. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SOLID lấy 17.552,82 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.01424273 SOLID, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SOLID phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Solidly (SOLID) sang IDR

SOLID IDR
0.01 SOLID 35.11 IDR
0.1 SOLID 351.06 IDR
1 SOLID 3510.56 IDR
2 SOLID 7021.13 IDR
5 SOLID 17552.82 IDR
10 SOLID 35106 IDR
20 SOLID 70211 IDR
50 SOLID 175528 IDR
100 SOLID 351056 IDR
1000 SOLID 3510563 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang SOLID

IDR SOLID
0.01 IDR 0.00000285 SOLID
0.1 IDR 0.00002849 SOLID
1 IDR 0.00028485 SOLID
2 IDR 0.00056971 SOLID
5 IDR 0.00142427 SOLID
10 IDR 0.00284855 SOLID
20 IDR 0.00569709 SOLID
50 IDR 0.01424273 SOLID
100 IDR 0.02848546 SOLID
1000 IDR 0.284855 SOLID

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng