Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Snowbank
SB / SEK
#728
kr2.491,38
3.9%
0,003815 BTC
2.6%
$217,81
Phạm vi trong 24g
$236,84
Chuyển đổi Snowbank sang Swedish Krona (SB sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Snowbank (SB) sang SEK là kr2.491,38.
SB
SEK
1 SB = kr2.491,38
Cách mua SB bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SB
-
Bạn có thể mua và bán Snowbank (SB) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SB sôi động nhất là sàn OpenOcean, tiếp theo là sàn Trader Joe.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SB là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận SEK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SB!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Snowbank (SB) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SB sang SEK
Snowbank (SB) hôm nay có giá trị là kr2.491,38, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 3.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SB ngày hôm nay là 2.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Snowbank được giao dịch là kr4.654,67.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 3.4% | 1.2% | 4.1% | 5.1% | 3.2% |
Số liệu thống kê về Snowbank
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr397.723.904 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr397.723.904 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr4.654,67 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
159.640 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
159.640 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Snowbankcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Snowbank (SB) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr2.491,38.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu SB?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.00040138 SB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SB sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của SB bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SB sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SB bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SB so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của SB/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SB tính bằng SEK là kr71.631,80, được ghi nhận vào ngày Thg 11 08, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SB/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Snowbank tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Snowbank (SB) đã tăng tăng lên 5,70 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Snowbank có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Snowbank (SB) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Snowbank (SB) so với SEK giao động giữa mức cao 2.491,38 kr trên Thứ năm và mức thấp 2.364,44 kr trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SB trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 92,83 kr (3.9%).
So sánh giá hàng ngày của Snowbank (SB) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Snowbank (SB) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SB sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | 2.491,38 kr | 92,83 kr | 3.9% |
Tháng sáu 26, 2024 | Thứ tư | 2.419,01 kr | 4,55 kr | 0.2% |
Tháng sáu 25, 2024 | Thứ ba | 2.414,46 kr | 1,91 kr | 0.1% |
Tháng sáu 24, 2024 | Thứ hai | 2.412,55 kr | 48,11 kr | 2.0% |
Tháng sáu 23, 2024 | Chủ nhật | 2.364,44 kr | -46,95 kr | 1.9% |
Tháng sáu 22, 2024 | Thứ bảy | 2.411,39 kr | -12,40 kr | 0.5% |
Tháng sáu 21, 2024 | Thứ sáu | 2.423,79 kr | 20,51 kr | 0.9% |
SB / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Snowbank (SB) sang SEK là kr2.491,38 cho mỗi 1 SB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SB lấy 12.456,90 kr hoặc 50,00 kr lấy 0.02006920 SB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SB phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Snowbank (SB) sang SEK
SB | SEK |
---|---|
0.01 SB | 24.91 SEK |
0.1 SB | 249.14 SEK |
1 SB | 2491.38 SEK |
2 SB | 4982.76 SEK |
5 SB | 12456.90 SEK |
10 SB | 24914 SEK |
20 SB | 49828 SEK |
50 SB | 124569 SEK |
100 SB | 249138 SEK |
1000 SB | 2491380 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang SB
SEK | SB |
---|---|
0.01 SEK | 0.00000401 SB |
0.1 SEK | 0.00004014 SB |
1 SEK | 0.00040138 SB |
2 SEK | 0.00080277 SB |
5 SEK | 0.00200692 SB |
10 SEK | 0.00401384 SB |
20 SEK | 0.00802768 SB |
50 SEK | 0.02006920 SB |
100 SEK | 0.04013840 SB |
1000 SEK | 0.401384 SB |