Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SAD HAMSTER
HAMMY / VEF
#1026
Bs.F0,001976
28.8%
0.063196 BTC
26.7%
$0,01523
Phạm vi trong 24g
$0,02041
Chuyển đổi SAD HAMSTER sang Venezuelan bolívar fuerte (HAMMY sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SAD HAMSTER (HAMMY) sang VEF là Bs.F0,001976.
HAMMY
VEF
1 HAMMY = Bs.F0,001976
Cách mua HAMMY bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HAMMY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua HAMMY là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua HAMMY!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn SAD HAMSTER (HAMMY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HAMMY sang VEF
SAD HAMSTER (HAMMY) hôm nay có giá trị là Bs.F0,001976, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 28.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HAMMY ngày hôm nay là 123.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SAD HAMSTER được giao dịch là Bs.F193.378.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 28.8% | 123.3% | 0.4% | 39.2% | - |
Số liệu thống kê về SAD HAMSTER
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F1.947.750 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F1.947.750 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F193.378 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.964.279 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.964.279 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SAD HAMSTERcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 SAD HAMSTER (HAMMY) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,001976.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu HAMMY?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 506.09 HAMMY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HAMMY sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của HAMMY bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HAMMY sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HAMMY bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ HAMMY so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của HAMMY/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HAMMY tính bằng VEF là Bs.F0,007735, được ghi nhận vào ngày Thg 5 07, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HAMMY/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SAD HAMSTER tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của SAD HAMSTER (HAMMY) đã tăng giảm lên -39,20 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, SAD HAMSTER có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SAD HAMSTER (HAMMY) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SAD HAMSTER (HAMMY) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00197595 Bs.F trên Thứ năm và mức thấp 0,00078245 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HAMMY trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00046314 Bs.F (59.2%).
So sánh giá hàng ngày của SAD HAMSTER (HAMMY) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SAD HAMSTER (HAMMY) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HAMMY sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | 0,00197595 Bs.F | 0,00044132 Bs.F | 28.8% |
Tháng sáu 26, 2024 | Thứ tư | 0,00163133 Bs.F | -0,00008996 Bs.F | 5.2% |
Tháng sáu 25, 2024 | Thứ ba | 0,00172129 Bs.F | 0,00055402 Bs.F | 47.5% |
Tháng sáu 24, 2024 | Thứ hai | 0,00116727 Bs.F | -0,00008634 Bs.F | 6.9% |
Tháng sáu 23, 2024 | Chủ nhật | 0,00125361 Bs.F | 0,00000802 Bs.F | 0.6% |
Tháng sáu 22, 2024 | Thứ bảy | 0,00124559 Bs.F | 0,00046314 Bs.F | 59.2% |
Tháng sáu 21, 2024 | Thứ sáu | 0,00078245 Bs.F | -0,00011073 Bs.F | 12.4% |
HAMMY / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SAD HAMSTER (HAMMY) sang VEF là Bs.F0,001976 cho mỗi 1 HAMMY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HAMMY lấy 0,00987974 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 25304 HAMMY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HAMMY phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SAD HAMSTER (HAMMY) sang VEF
HAMMY | VEF |
---|---|
0.01 HAMMY | 0.00001976 VEF |
0.1 HAMMY | 0.00019759 VEF |
1 HAMMY | 0.00197595 VEF |
2 HAMMY | 0.00395190 VEF |
5 HAMMY | 0.00987974 VEF |
10 HAMMY | 0.01975948 VEF |
20 HAMMY | 0.03951897 VEF |
50 HAMMY | 0.098797 VEF |
100 HAMMY | 0.197595 VEF |
1000 HAMMY | 1.98 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang HAMMY
VEF | HAMMY |
---|---|
0.01 VEF | 5.06 HAMMY |
0.1 VEF | 50.61 HAMMY |
1 VEF | 506.09 HAMMY |
2 VEF | 1012.17 HAMMY |
5 VEF | 2530.43 HAMMY |
10 VEF | 5060.86 HAMMY |
20 VEF | 10121.72 HAMMY |
50 VEF | 25304 HAMMY |
100 VEF | 50609 HAMMY |
1000 VEF | 506086 HAMMY |