Tiền ảo: 14.855
Sàn giao dịch: 1.148
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,389T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 41,681B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HAMMY logo

SAD HAMSTER
HAMMY / NOK

#1169
kr0,1515
10.8%
0.062324 BTC 11.0%
$0,01400 Phạm vi trong 24g $0,01618

Chuyển đổi SAD HAMSTER sang Norwegian Krone (HAMMY sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SAD HAMSTER (HAMMY) sang NOK là kr0,1515.
HAMMY
NOK

1 HAMMY = kr0,1515

Cách mua HAMMY bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HAMMY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua HAMMY!

Biểu đồ HAMMY sang NOK

SAD HAMSTER (HAMMY) hôm nay có giá trị là kr0,1515, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 10.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HAMMY ngày hôm nay là 1.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SAD HAMSTER được giao dịch là kr11.176.703.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.0% 10.3% 0.6% 15.0% 43.6% -
Số liệu thống kê về SAD HAMSTER
Giá trị vốn hóa thị trường
kr151.795.924
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr151.795.924
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr11.176.703
Cung lưu thông
999.964.279
Tổng cung
999.964.279
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 SAD HAMSTERcó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 SAD HAMSTER (HAMMY) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,1515.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu HAMMY?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 6.60 HAMMY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HAMMY sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của HAMMY bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HAMMY sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HAMMY bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ HAMMY so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của HAMMY/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HAMMY tính bằng NOK là kr0,8392, được ghi nhận vào ngày Thg 5 07, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HAMMY/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của SAD HAMSTER tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của SAD HAMSTER (HAMMY) đã tăng giảm lên -43,20 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, SAD HAMSTER có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của SAD HAMSTER (HAMMY) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SAD HAMSTER (HAMMY) so với NOK giao động giữa mức cao 0,231165 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,123349 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HAMMY trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở 0,057818 kr (46.9%).

So sánh giá hàng ngày của SAD HAMSTER (HAMMY) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HAMMY sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 30, 2024 Chủ nhật 0,151468 kr -0,01842256 kr 10.8%
Tháng sáu 29, 2024 Thứ bảy 0,171345 kr -0,059820 kr 25.9%
Tháng sáu 28, 2024 Thứ sáu 0,231165 kr 0,066756 kr 40.6%
Tháng sáu 27, 2024 Thứ năm 0,164409 kr -0,00857581 kr 5.0%
Tháng sáu 26, 2024 Thứ tư 0,172985 kr -0,00818252 kr 4.5%
Tháng sáu 25, 2024 Thứ ba 0,181167 kr 0,057818 kr 46.9%
Tháng sáu 24, 2024 Thứ hai 0,123349 kr -0,00881624 kr 6.7%

HAMMY / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ SAD HAMSTER (HAMMY) sang NOK là kr0,1515 cho mỗi 1 HAMMY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HAMMY lấy 0,757340 kr hoặc 50,00 kr lấy 330.10 HAMMY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HAMMY phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi SAD HAMSTER (HAMMY) sang NOK

HAMMY NOK
0.01 HAMMY 0.00151468 NOK
0.1 HAMMY 0.01514679 NOK
1 HAMMY 0.151468 NOK
2 HAMMY 0.302936 NOK
5 HAMMY 0.757340 NOK
10 HAMMY 1.51 NOK
20 HAMMY 3.03 NOK
50 HAMMY 7.57 NOK
100 HAMMY 15.15 NOK
1000 HAMMY 151.47 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang HAMMY

NOK HAMMY
0.01 NOK 0.066021 HAMMY
0.1 NOK 0.660206 HAMMY
1 NOK 6.60 HAMMY
2 NOK 13.20 HAMMY
5 NOK 33.01 HAMMY
10 NOK 66.02 HAMMY
20 NOK 132.04 HAMMY
50 NOK 330.10 HAMMY
100 NOK 660.21 HAMMY
1000 NOK 6602.06 HAMMY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng