Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SAD HAMSTER
HAMMY / MYR
#1019
RM0,09321
27.5%
0.063212 BTC
25.8%
$0,01523
Phạm vi trong 24g
$0,02041
Chuyển đổi SAD HAMSTER sang Malaysian Ringgit (HAMMY sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SAD HAMSTER (HAMMY) sang MYR là RM0,09321.
HAMMY
MYR
1 HAMMY = RM0,09321
Cách mua HAMMY bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HAMMY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua HAMMY là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MYR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua HAMMY!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn SAD HAMSTER (HAMMY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HAMMY sang MYR
SAD HAMSTER (HAMMY) hôm nay có giá trị là RM0,09321, đó là một 1.8% giảm từ một giờ trước và 27.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HAMMY ngày hôm nay là 124.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SAD HAMSTER được giao dịch là RM9.086.451.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.8% | 27.3% | 123.5% | 2.7% | 39.8% | - |
Số liệu thống kê về SAD HAMSTER
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM92.685.334 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM92.685.334 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM9.086.451 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.964.279 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.964.279 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SAD HAMSTERcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 SAD HAMSTER (HAMMY) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,09321.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu HAMMY?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 10.73 HAMMY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HAMMY sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của HAMMY bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HAMMY sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HAMMY bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HAMMY so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của HAMMY/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HAMMY tính bằng MYR là RM0,3660, được ghi nhận vào ngày Thg 5 07, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HAMMY/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SAD HAMSTER tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của SAD HAMSTER (HAMMY) đã tăng giảm lên -39,50 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, SAD HAMSTER có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SAD HAMSTER (HAMMY) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SAD HAMSTER (HAMMY) so với MYR giao động giữa mức cao 0,093209 RM trên Thứ năm và mức thấp 0,03680933 RM trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HAMMY trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,02181911 RM (59.3%).
So sánh giá hàng ngày của SAD HAMSTER (HAMMY) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SAD HAMSTER (HAMMY) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HAMMY sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | 0,093209 RM | 0,02010214 RM | 27.5% |
Tháng sáu 26, 2024 | Thứ tư | 0,076646 RM | -0,00436237 RM | 5.4% |
Tháng sáu 25, 2024 | Thứ ba | 0,081009 RM | 0,02606674 RM | 47.4% |
Tháng sáu 24, 2024 | Thứ hai | 0,054942 RM | -0,00406385 RM | 6.9% |
Tháng sáu 23, 2024 | Chủ nhật | 0,059006 RM | 0,00037728 RM | 0.6% |
Tháng sáu 22, 2024 | Thứ bảy | 0,058628 RM | 0,02181911 RM | 59.3% |
Tháng sáu 21, 2024 | Thứ sáu | 0,03680933 RM | -0,00517356 RM | 12.3% |
HAMMY / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SAD HAMSTER (HAMMY) sang MYR là RM0,09321 cho mỗi 1 HAMMY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HAMMY lấy 0,466047 RM hoặc 50,00 RM lấy 536.43 HAMMY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HAMMY phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SAD HAMSTER (HAMMY) sang MYR
HAMMY | MYR |
---|---|
0.01 HAMMY | 0.00093209 MYR |
0.1 HAMMY | 0.00932094 MYR |
1 HAMMY | 0.093209 MYR |
2 HAMMY | 0.186419 MYR |
5 HAMMY | 0.466047 MYR |
10 HAMMY | 0.932094 MYR |
20 HAMMY | 1.86 MYR |
50 HAMMY | 4.66 MYR |
100 HAMMY | 9.32 MYR |
1000 HAMMY | 93.21 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang HAMMY
MYR | HAMMY |
---|---|
0.01 MYR | 0.107285 HAMMY |
0.1 MYR | 1.073 HAMMY |
1 MYR | 10.73 HAMMY |
2 MYR | 21.46 HAMMY |
5 MYR | 53.64 HAMMY |
10 MYR | 107.29 HAMMY |
20 MYR | 214.57 HAMMY |
50 MYR | 536.43 HAMMY |
100 MYR | 1072.85 HAMMY |
1000 MYR | 10728.53 HAMMY |