Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SAD HAMSTER
HAMMY / EUR
#1027
€0,01832
26.8%
0.063185 BTC
25.4%
$0,01523
Phạm vi trong 24g
$0,02041
Chuyển đổi SAD HAMSTER sang Euro (HAMMY sang EUR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SAD HAMSTER (HAMMY) sang EUR là €0,01832.
HAMMY
EUR
1 HAMMY = €0,01832
Cách mua HAMMY bằng EUR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HAMMY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua HAMMY là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng EUR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận EUR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua HAMMY!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn SAD HAMSTER (HAMMY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HAMMY sang EUR
SAD HAMSTER (HAMMY) hôm nay có giá trị là €0,01832, đó là một 2.6% giảm từ một giờ trước và 26.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HAMMY ngày hôm nay là 122.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SAD HAMSTER được giao dịch là €1.790.255.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.5% | 27.2% | 122.0% | 3.4% | 40.2% | - |
Số liệu thống kê về SAD HAMSTER
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
€18.169.863 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
€18.169.863 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
€1.790.255 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.964.279 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.964.279 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SAD HAMSTERcó trị giá là bao nhiêu EUR?
- Hiện tại, giá của 1 SAD HAMSTER (HAMMY) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €0,01832.
-
€1 tôi có thể mua được bao nhiêu HAMMY?
- Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 54.59 HAMMY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HAMMY sang EUR bằng cách nào?
- Tính giá của HAMMY bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HAMMY sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HAMMY bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HAMMY so với EUR.
-
Trước đây giá cao nhất của HAMMY/EUR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HAMMY tính bằng EUR là €0,07174, được ghi nhận vào ngày Thg 5 07, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HAMMY/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SAD HAMSTER tính bằng EUR?
- Trong tháng qua, giá của SAD HAMSTER (HAMMY) đã tăng giảm lên -39,40 % so với Euro (EUR). Trên thực tế, SAD HAMSTER có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SAD HAMSTER (HAMMY) so với EUR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SAD HAMSTER (HAMMY) so với EUR giao động giữa mức cao 0,01831862 € trên Thứ năm và mức thấp 0,00729897 € trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HAMMY trong EUR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00433565 € (59.4%).
So sánh giá hàng ngày của SAD HAMSTER (HAMMY) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SAD HAMSTER (HAMMY) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HAMMY sang EUR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | 0,01831862 € | 0,00387743 € | 26.8% |
Tháng sáu 26, 2024 | Thứ tư | 0,01521260 € | -0,00080481 € | 5.0% |
Tháng sáu 25, 2024 | Thứ ba | 0,01601741 € | 0,00511114 € | 46.9% |
Tháng sáu 24, 2024 | Thứ hai | 0,01090627 € | -0,00080267 € | 6.9% |
Tháng sáu 23, 2024 | Chủ nhật | 0,01170894 € | 0,00007432 € | 0.6% |
Tháng sáu 22, 2024 | Thứ bảy | 0,01163462 € | 0,00433565 € | 59.4% |
Tháng sáu 21, 2024 | Thứ sáu | 0,00729897 € | -0,00100084 € | 12.1% |
HAMMY / EUR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SAD HAMSTER (HAMMY) sang EUR là €0,01832 cho mỗi 1 HAMMY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HAMMY lấy 0,091593 € hoặc 50,00 € lấy 2729.46 HAMMY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HAMMY phổ biến trong các mức giá EUR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SAD HAMSTER (HAMMY) sang EUR
HAMMY | EUR |
---|---|
0.01 HAMMY | 0.00018319 EUR |
0.1 HAMMY | 0.00183186 EUR |
1 HAMMY | 0.01831862 EUR |
2 HAMMY | 0.03663725 EUR |
5 HAMMY | 0.091593 EUR |
10 HAMMY | 0.183186 EUR |
20 HAMMY | 0.366372 EUR |
50 HAMMY | 0.915931 EUR |
100 HAMMY | 1.83 EUR |
1000 HAMMY | 18.32 EUR |
Chuyển đổi Euro (EUR) sang HAMMY
EUR | HAMMY |
---|---|
0.01 EUR | 0.545893 HAMMY |
0.1 EUR | 5.46 HAMMY |
1 EUR | 54.59 HAMMY |
2 EUR | 109.18 HAMMY |
5 EUR | 272.95 HAMMY |
10 EUR | 545.89 HAMMY |
20 EUR | 1091.79 HAMMY |
50 EUR | 2729.46 HAMMY |
100 EUR | 5458.93 HAMMY |
1000 EUR | 54589 HAMMY |